Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/REN

Lịch sử thay đổi trong DKK/REN tỷ giá

DKK/REN tỷ giá

05 16, 2024
1 DKK = 2.518051 REN
▲ 0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DKK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 6.82% (2.357288 REN — 2.518051 REN)

Thay đổi trong DKK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 16.15% (2.168012 REN — 2.518051 REN)

Thay đổi trong DKK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 40.48% (1.792465 REN — 2.518051 REN)

Thay đổi trong DKK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 16, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 49.62% (1.682946 REN — 2.518051 REN)

krone Đan Mạch/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

krone Đan Mạch/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.557214 REN ▲ 1.56 %
19/05 2.546585 REN ▼ -0.42 %
20/05 2.520166 REN ▼ -1.04 %
21/05 2.401482 REN ▼ -4.71 %
22/05 2.357311 REN ▼ -1.84 %
23/05 2.317697 REN ▼ -1.68 %
24/05 2.269761 REN ▼ -2.07 %
25/05 2.212395 REN ▼ -2.53 %
26/05 2.29172 REN ▲ 3.59 %
27/05 2.336868 REN ▲ 1.97 %
28/05 2.394857 REN ▲ 2.48 %
29/05 2.391145 REN ▼ -0.16 %
30/05 2.550544 REN ▲ 6.67 %
31/05 2.648128 REN ▲ 3.83 %
01/06 2.68731 REN ▲ 1.48 %
02/06 2.585181 REN ▼ -3.8 %
03/06 2.527392 REN ▼ -2.24 %
04/06 2.478387 REN ▼ -1.94 %
05/06 2.477498 REN ▼ -0.04 %
06/06 2.452109 REN ▼ -1.02 %
07/06 2.502448 REN ▲ 2.05 %
08/06 2.548989 REN ▲ 1.86 %
09/06 2.533606 REN ▼ -0.6 %
10/06 2.531306 REN ▼ -0.09 %
11/06 2.692291 REN ▲ 6.36 %
12/06 2.785291 REN ▲ 3.45 %
13/06 2.85413 REN ▲ 2.47 %
14/06 2.854617 REN ▲ 0.02 %
15/06 2.783292 REN ▼ -2.5 %
16/06 2.680226 REN ▼ -3.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Đan Mạch/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.506608 REN ▼ -0.45 %
27/05 — 02/06 2.420097 REN ▼ -3.45 %
03/06 — 09/06 2.537634 REN ▲ 4.86 %
10/06 — 16/06 2.38061 REN ▼ -6.19 %
17/06 — 23/06 2.251924 REN ▼ -5.41 %
24/06 — 30/06 2.354343 REN ▲ 4.55 %
01/07 — 07/07 3.447279 REN ▲ 46.42 %
08/07 — 14/07 3.265036 REN ▼ -5.29 %
15/07 — 21/07 3.654827 REN ▲ 11.94 %
22/07 — 28/07 3.549428 REN ▼ -2.88 %
29/07 — 04/08 3.971318 REN ▲ 11.89 %
05/08 — 11/08 3.766117 REN ▼ -5.17 %

krone Đan Mạch/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.444249 REN ▼ -2.93 %
07/2024 2.662887 REN ▲ 8.95 %
08/2024 3.398765 REN ▲ 27.63 %
09/2024 3.120706 REN ▼ -8.18 %
10/2024 3.11351 REN ▼ -0.23 %
11/2024 2.692269 REN ▼ -13.53 %
12/2024 2.331552 REN ▼ -13.4 %
01/2025 3.232291 REN ▲ 38.63 %
02/2025 1.869683 REN ▼ -42.16 %
03/2025 1.436933 REN ▼ -23.15 %
04/2025 2.438561 REN ▲ 69.71 %
05/2025 2.425359 REN ▼ -0.54 %

krone Đan Mạch/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.14142 REN
Tối đa 2.634234 REN
Bình quân gia quyền 2.374928 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.34733 REN
Tối đa 2.634234 REN
Bình quân gia quyền 1.927917 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.34733 REN
Tối đa 3.405718 REN
Bình quân gia quyền 2.412768 REN

Chia sẻ một liên kết đến DKK/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu