Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/ELEC
Lịch sử thay đổi trong DNT/ELEC tỷ giá
DNT/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 DNT = 38.6447 ELEC
▲ 9.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -10.06% (42.9674 ELEC — 38.6447 ELEC)
Thay đổi trong DNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 11.39% (34.6946 ELEC — 38.6447 ELEC)
Thay đổi trong DNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 279.59% (10.1807 ELEC — 38.6447 ELEC)
Thay đổi trong DNT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 327.94% (9.030369 ELEC — 38.6447 ELEC)
district0x/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 38.796 ELEC | ▲ 0.39 % |
19/05 | 39.2732 ELEC | ▲ 1.23 % |
20/05 | 39.0475 ELEC | ▼ -0.57 % |
21/05 | 38.8023 ELEC | ▼ -0.63 % |
22/05 | 37.2397 ELEC | ▼ -4.03 % |
23/05 | 36.5951 ELEC | ▼ -1.73 % |
24/05 | 36.4313 ELEC | ▼ -0.45 % |
25/05 | 36.1887 ELEC | ▼ -0.67 % |
26/05 | 36.7353 ELEC | ▲ 1.51 % |
27/05 | 37.3505 ELEC | ▲ 1.67 % |
28/05 | 37.3747 ELEC | ▲ 0.06 % |
29/05 | 37.0375 ELEC | ▼ -0.9 % |
30/05 | 35.6988 ELEC | ▼ -3.61 % |
31/05 | 33.5962 ELEC | ▼ -5.89 % |
01/06 | 33.48 ELEC | ▼ -0.35 % |
02/06 | 33.9387 ELEC | ▲ 1.37 % |
03/06 | 36.5915 ELEC | ▲ 7.82 % |
04/06 | 35.7746 ELEC | ▼ -2.23 % |
05/06 | 35.3691 ELEC | ▼ -1.13 % |
06/06 | 34.077 ELEC | ▼ -3.65 % |
07/06 | 33.9647 ELEC | ▼ -0.33 % |
08/06 | 34.835 ELEC | ▲ 2.56 % |
09/06 | 34.947 ELEC | ▲ 0.32 % |
10/06 | 35.3716 ELEC | ▲ 1.21 % |
11/06 | 35.4714 ELEC | ▲ 0.28 % |
12/06 | 35.6617 ELEC | ▲ 0.54 % |
13/06 | 35.5884 ELEC | ▼ -0.21 % |
14/06 | 35.6768 ELEC | ▲ 0.25 % |
15/06 | 33.0441 ELEC | ▼ -7.38 % |
16/06 | 34.3548 ELEC | ▲ 3.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43.6009 ELEC | ▲ 12.83 % |
27/05 — 02/06 | 45.5872 ELEC | ▲ 4.56 % |
03/06 — 09/06 | 43.2238 ELEC | ▼ -5.18 % |
10/06 — 16/06 | 42.7814 ELEC | ▼ -1.02 % |
17/06 — 23/06 | 39.5087 ELEC | ▼ -7.65 % |
24/06 — 30/06 | 41.9787 ELEC | ▲ 6.25 % |
01/07 — 07/07 | 41.0902 ELEC | ▼ -2.12 % |
08/07 — 14/07 | 141.05 ELEC | ▲ 243.27 % |
15/07 — 21/07 | 260.61 ELEC | ▲ 84.76 % |
22/07 — 28/07 | 182.28 ELEC | ▼ -30.06 % |
29/07 — 04/08 | 157.17 ELEC | ▼ -13.78 % |
05/08 — 11/08 | 37.4036 ELEC | ▼ -76.2 % |
district0x/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.4288 ELEC | ▼ -8.32 % |
07/2024 | 50.791 ELEC | ▲ 43.36 % |
08/2024 | 47.119 ELEC | ▼ -7.23 % |
09/2024 | 42.1819 ELEC | ▼ -10.48 % |
10/2024 | 48.5635 ELEC | ▲ 15.13 % |
11/2024 | 58.7295 ELEC | ▲ 20.93 % |
12/2024 | 72.0034 ELEC | ▲ 22.6 % |
01/2025 | 31.3906 ELEC | ▼ -56.4 % |
02/2025 | 126.81 ELEC | ▲ 303.96 % |
03/2025 | 159.15 ELEC | ▲ 25.51 % |
04/2025 | 139.11 ELEC | ▼ -12.59 % |
05/2025 | 142.01 ELEC | ▲ 2.08 % |
district0x/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.8366 ELEC |
Tối đa | 44.5414 ELEC |
Bình quân gia quyền | 41.1596 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.8366 ELEC |
Tối đa | 45.5578 ELEC |
Bình quân gia quyền | 41.7452 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1807 ELEC |
Tối đa | 45.5578 ELEC |
Bình quân gia quyền | 41.0636 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: