Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/MITH
Lịch sử thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá
DNT/MITH tỷ giá
05 06, 2024
1 DNT = 81.0731 MITH
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.08% (73.6514 MITH — 81.0731 MITH)
Thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 159.46% (31.2468 MITH — 81.0731 MITH)
Thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 503.69% (13.4297 MITH — 81.0731 MITH)
Thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6858.05% (1.16517 MITH — 81.0731 MITH)
district0x/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 80.8716 MITH | ▼ -0.25 % |
08/05 | 79.5563 MITH | ▼ -1.63 % |
09/05 | 79.8526 MITH | ▲ 0.37 % |
10/05 | 78.9567 MITH | ▼ -1.12 % |
11/05 | 80.9084 MITH | ▲ 2.47 % |
12/05 | 90.7941 MITH | ▲ 12.22 % |
13/05 | 97.0731 MITH | ▲ 6.92 % |
14/05 | 100.05 MITH | ▲ 3.07 % |
15/05 | 98.0247 MITH | ▼ -2.03 % |
16/05 | 95.0119 MITH | ▼ -3.07 % |
17/05 | 90.6507 MITH | ▼ -4.59 % |
18/05 | 84.3372 MITH | ▼ -6.96 % |
19/05 | 83.7958 MITH | ▼ -0.64 % |
20/05 | 98.7191 MITH | ▲ 17.81 % |
21/05 | 104.67 MITH | ▲ 6.03 % |
22/05 | 103.28 MITH | ▼ -1.33 % |
23/05 | 102.26 MITH | ▼ -0.99 % |
24/05 | 98.9367 MITH | ▼ -3.25 % |
25/05 | 101.1 MITH | ▲ 2.19 % |
26/05 | 104.8 MITH | ▲ 3.66 % |
27/05 | 105.81 MITH | ▲ 0.96 % |
28/05 | 89.6846 MITH | ▼ -15.24 % |
29/05 | 88.2002 MITH | ▼ -1.66 % |
30/05 | 82.2187 MITH | ▼ -6.78 % |
31/05 | 81.1432 MITH | ▼ -1.31 % |
01/06 | 85.8606 MITH | ▲ 5.81 % |
02/06 | 86.0499 MITH | ▲ 0.22 % |
03/06 | 88.7814 MITH | ▲ 3.17 % |
04/06 | 82.9836 MITH | ▼ -6.53 % |
05/06 | 79.4316 MITH | ▼ -4.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 81.6255 MITH | ▲ 0.68 % |
20/05 — 26/05 | 67.5282 MITH | ▼ -17.27 % |
27/05 — 02/06 | 70.3171 MITH | ▲ 4.13 % |
03/06 — 09/06 | 184.24 MITH | ▲ 162.01 % |
10/06 — 16/06 | 184.12 MITH | ▼ -0.06 % |
17/06 — 23/06 | 148.18 MITH | ▼ -19.52 % |
24/06 — 30/06 | 149.09 MITH | ▲ 0.61 % |
01/07 — 07/07 | 139.04 MITH | ▼ -6.74 % |
08/07 — 14/07 | 179.29 MITH | ▲ 28.95 % |
15/07 — 21/07 | 178.14 MITH | ▼ -0.64 % |
22/07 — 28/07 | 156.5 MITH | ▼ -12.15 % |
29/07 — 04/08 | 132.17 MITH | ▼ -15.54 % |
district0x/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81.0002 MITH | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 91.3188 MITH | ▲ 12.74 % |
08/2024 | 73.3268 MITH | ▼ -19.7 % |
09/2024 | 77.7773 MITH | ▲ 6.07 % |
10/2024 | 198.34 MITH | ▲ 155.01 % |
11/2024 | 241.72 MITH | ▲ 21.87 % |
12/2024 | 123.43 MITH | ▼ -48.94 % |
01/2025 | 151.09 MITH | ▲ 22.41 % |
01/2025 | 197.37 MITH | ▲ 30.63 % |
03/2025 | 353.85 MITH | ▲ 79.28 % |
04/2025 | 362.1 MITH | ▲ 2.33 % |
05/2025 | 350.28 MITH | ▼ -3.26 % |
district0x/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70.8189 MITH |
Tối đa | 104.3 MITH |
Bình quân gia quyền | 84.6153 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.2097 MITH |
Tối đa | 123.12 MITH |
Bình quân gia quyền | 63.8188 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.7989 MITH |
Tối đa | 123.12 MITH |
Bình quân gia quyền | 34.2974 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: