Tỷ giá hối đoái district0x chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/UZS
Lịch sử thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá
DNT/UZS tỷ giá
05 06, 2024
1 DNT = 829.39 UZS
▼ -1.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -20.24% (1,040 UZS — 829.39 UZS)
Thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 137.19% (349.68 UZS — 829.39 UZS)
Thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 128.84% (362.42 UZS — 829.39 UZS)
Thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1837.39% (42.81 UZS — 829.39 UZS)
district0x/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 828.81 UZS | ▼ -0.07 % |
08/05 | 832.22 UZS | ▲ 0.41 % |
09/05 | 826.15 UZS | ▼ -0.73 % |
10/05 | 789.47 UZS | ▼ -4.44 % |
11/05 | 794 UZS | ▲ 0.57 % |
12/05 | 757.31 UZS | ▼ -4.62 % |
13/05 | 684.54 UZS | ▼ -9.61 % |
14/05 | 670.6 UZS | ▼ -2.04 % |
15/05 | 695.31 UZS | ▲ 3.68 % |
16/05 | 676.28 UZS | ▼ -2.74 % |
17/05 | 661.46 UZS | ▼ -2.19 % |
18/05 | 651.36 UZS | ▼ -1.53 % |
19/05 | 667.33 UZS | ▲ 2.45 % |
20/05 | 807.5 UZS | ▲ 21 % |
21/05 | 870.49 UZS | ▲ 7.8 % |
22/05 | 851.01 UZS | ▼ -2.24 % |
23/05 | 841.79 UZS | ▼ -1.08 % |
24/05 | 807.97 UZS | ▼ -4.02 % |
25/05 | 788.13 UZS | ▼ -2.46 % |
26/05 | 777.71 UZS | ▼ -1.32 % |
27/05 | 768.9 UZS | ▼ -1.13 % |
28/05 | 761.25 UZS | ▼ -0.99 % |
29/05 | 738.95 UZS | ▼ -2.93 % |
30/05 | 689.49 UZS | ▼ -6.69 % |
31/05 | 652.93 UZS | ▼ -5.3 % |
01/06 | 700.27 UZS | ▲ 7.25 % |
02/06 | 749.21 UZS | ▲ 6.99 % |
03/06 | 768.64 UZS | ▲ 2.59 % |
04/06 | 757.7 UZS | ▼ -1.42 % |
05/06 | 759.08 UZS | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 832.92 UZS | ▲ 0.43 % |
20/05 — 26/05 | 901.14 UZS | ▲ 8.19 % |
27/05 — 02/06 | 1,074 UZS | ▲ 19.2 % |
03/06 — 09/06 | 2,779 UZS | ▲ 158.71 % |
10/06 — 16/06 | 2,289 UZS | ▼ -17.62 % |
17/06 — 23/06 | 1,919 UZS | ▼ -16.19 % |
24/06 — 30/06 | 1,903 UZS | ▼ -0.79 % |
01/07 — 07/07 | 1,671 UZS | ▼ -12.23 % |
08/07 — 14/07 | 1,355 UZS | ▼ -18.89 % |
15/07 — 21/07 | 1,575 UZS | ▲ 16.25 % |
22/07 — 28/07 | 1,359 UZS | ▼ -13.71 % |
29/07 — 04/08 | 1,397 UZS | ▲ 2.78 % |
district0x/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 826.26 UZS | ▼ -0.38 % |
07/2024 | 879.6 UZS | ▲ 6.46 % |
08/2024 | 734.22 UZS | ▼ -16.53 % |
09/2024 | 700.75 UZS | ▼ -4.56 % |
10/2024 | 700.04 UZS | ▼ -0.1 % |
11/2024 | 864.64 UZS | ▲ 23.51 % |
12/2024 | 1,101 UZS | ▲ 27.39 % |
01/2025 | 928.71 UZS | ▼ -15.68 % |
01/2025 | 1,542 UZS | ▲ 66.04 % |
03/2025 | 2,942 UZS | ▲ 90.78 % |
04/2025 | 2,127 UZS | ▼ -27.69 % |
05/2025 | 2,354 UZS | ▲ 10.66 % |
district0x/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 706.95 UZS |
Tối đa | 1,078 UZS |
Bình quân gia quyền | 878.79 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 352.55 UZS |
Tối đa | 2,096 UZS |
Bình quân gia quyền | 828.7 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 269.21 UZS |
Tối đa | 2,096 UZS |
Bình quân gia quyền | 464.32 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: