Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/ELLA

Lịch sử thay đổi trong DRGN/ELLA tỷ giá

DRGN/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 DRGN = 6.281527 ELLA
▲ 9.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DRGN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -36.05% (9.822747 ELLA — 6.281527 ELLA)

Thay đổi trong DRGN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -71.48% (22.0287 ELLA — 6.281527 ELLA)

Thay đổi trong DRGN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -77.32% (27.6964 ELLA — 6.281527 ELLA)

Thay đổi trong DRGN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -77.32% (27.6964 ELLA — 6.281527 ELLA)

Dragonchain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Dragonchain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 6.450392 ELLA ▲ 2.69 %
13/05 6.138525 ELLA ▼ -4.83 %
14/05 5.708758 ELLA ▼ -7 %
15/05 5.09863 ELLA ▼ -10.69 %
16/05 4.833792 ELLA ▼ -5.19 %
17/05 4.798556 ELLA ▼ -0.73 %
18/05 4.524604 ELLA ▼ -5.71 %
19/05 4.498544 ELLA ▼ -0.58 %
20/05 4.542955 ELLA ▲ 0.99 %
21/05 4.333912 ELLA ▼ -4.6 %
22/05 4.216007 ELLA ▼ -2.72 %
23/05 3.799625 ELLA ▼ -9.88 %
24/05 4.111982 ELLA ▲ 8.22 %
25/05 4.712905 ELLA ▲ 14.61 %
26/05 5.352954 ELLA ▲ 13.58 %
27/05 5.456833 ELLA ▲ 1.94 %
28/05 6.644693 ELLA ▲ 21.77 %
29/05 7.119123 ELLA ▲ 7.14 %
30/05 5.565207 ELLA ▼ -21.83 %
31/05 5.837428 ELLA ▲ 4.89 %
01/06 4.092983 ELLA ▼ -29.88 %
02/06 4.642389 ELLA ▲ 13.42 %
03/06 3.971632 ELLA ▼ -14.45 %
04/06 3.294856 ELLA ▼ -17.04 %
05/06 3.189932 ELLA ▼ -3.18 %
06/06 3.421519 ELLA ▲ 7.26 %
07/06 3.655608 ELLA ▲ 6.84 %
08/06 3.484344 ELLA ▼ -4.68 %
09/06 3.664332 ELLA ▲ 5.17 %
10/06 3.762819 ELLA ▲ 2.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dragonchain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3.035926 ELLA ▼ -51.67 %
20/05 — 26/05 5.637225 ELLA ▲ 85.68 %
27/05 — 02/06 6.565561 ELLA ▲ 16.47 %
03/06 — 09/06 6.381764 ELLA ▼ -2.8 %
10/06 — 16/06 7.571614 ELLA ▲ 18.64 %
17/06 — 23/06 6.871959 ELLA ▼ -9.24 %
24/06 — 30/06 1.503803 ELLA ▼ -78.12 %
01/07 — 07/07 1.512298 ELLA ▲ 0.56 %
08/07 — 14/07 1.116127 ELLA ▼ -26.2 %
15/07 — 21/07 1.362494 ELLA ▲ 22.07 %
22/07 — 28/07 0.94733961 ELLA ▼ -30.47 %
29/07 — 04/08 0.79049878 ELLA ▼ -16.56 %

Dragonchain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.233405 ELLA ▲ 15.15 %
07/2024 38.6853 ELLA ▲ 434.81 %
08/2024 33.8226 ELLA ▼ -12.57 %
09/2024 -1.19045782 ELLA ▼ -103.52 %
10/2024 -0.50000796 ELLA ▼ -58 %
11/2024 -1.26849886 ELLA ▲ 153.7 %
12/2024 -0.10867557 ELLA ▼ -91.43 %
01/2025 -0.08216535 ELLA ▼ -24.39 %

Dragonchain/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.065634 ELLA
Tối đa 12.4122 ELLA
Bình quân gia quyền 7.392728 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.065634 ELLA
Tối đa 30.9986 ELLA
Bình quân gia quyền 14.7089 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.065634 ELLA
Tối đa 179.26 ELLA
Bình quân gia quyền 51.5502 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến DRGN/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu