Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong DZD/IGNIS tỷ giá
DZD/IGNIS tỷ giá
05 06, 2024
1 DZD = 1.359285 IGNIS
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -3.98% (1.415666 IGNIS — 1.359285 IGNIS)
Thay đổi trong DZD/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -7.51% (1.469683 IGNIS — 1.359285 IGNIS)
Thay đổi trong DZD/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -3.35% (1.406359 IGNIS — 1.359285 IGNIS)
Thay đổi trong DZD/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 201.38% (0.45101675 IGNIS — 1.359285 IGNIS)
dinar Algérie/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 1.315056 IGNIS | ▼ -3.25 % |
08/05 | 1.015165 IGNIS | ▼ -22.8 % |
09/05 | 1.385776 IGNIS | ▲ 36.51 % |
10/05 | 1.85264 IGNIS | ▲ 33.69 % |
11/05 | 1.816979 IGNIS | ▼ -1.92 % |
12/05 | 1.816238 IGNIS | ▼ -0.04 % |
13/05 | 1.472386 IGNIS | ▼ -18.93 % |
14/05 | 1.513701 IGNIS | ▲ 2.81 % |
15/05 | 1.513954 IGNIS | ▲ 0.02 % |
16/05 | 1.494289 IGNIS | ▼ -1.3 % |
17/05 | 1.475598 IGNIS | ▼ -1.25 % |
18/05 | 1.457123 IGNIS | ▼ -1.25 % |
19/05 | 1.610893 IGNIS | ▲ 10.55 % |
20/05 | 1.816711 IGNIS | ▲ 12.78 % |
21/05 | 1.734375 IGNIS | ▼ -4.53 % |
22/05 | 1.628087 IGNIS | ▼ -6.13 % |
23/05 | 1.575002 IGNIS | ▼ -3.26 % |
24/05 | 1.528916 IGNIS | ▼ -2.93 % |
25/05 | 1.577722 IGNIS | ▲ 3.19 % |
26/05 | 1.547721 IGNIS | ▼ -1.9 % |
27/05 | 1.531749 IGNIS | ▼ -1.03 % |
28/05 | 1.562378 IGNIS | ▲ 2 % |
29/05 | 1.596996 IGNIS | ▲ 2.22 % |
30/05 | 1.610292 IGNIS | ▲ 0.83 % |
31/05 | 1.661618 IGNIS | ▲ 3.19 % |
01/06 | 1.667778 IGNIS | ▲ 0.37 % |
02/06 | 1.573383 IGNIS | ▼ -5.66 % |
03/06 | 1.64158 IGNIS | ▲ 4.33 % |
04/06 | 1.585389 IGNIS | ▼ -3.42 % |
05/06 | 1.544771 IGNIS | ▼ -2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.34173 IGNIS | ▼ -1.29 % |
20/05 — 26/05 | 1.559077 IGNIS | ▲ 16.2 % |
27/05 — 02/06 | 1.333695 IGNIS | ▼ -14.46 % |
03/06 — 09/06 | 1.425251 IGNIS | ▲ 6.86 % |
10/06 — 16/06 | 1.63811 IGNIS | ▲ 14.93 % |
17/06 — 23/06 | 1.24097 IGNIS | ▼ -24.24 % |
24/06 — 30/06 | 1.342608 IGNIS | ▲ 8.19 % |
01/07 — 07/07 | 1.268599 IGNIS | ▼ -5.51 % |
08/07 — 14/07 | 1.60836 IGNIS | ▲ 26.78 % |
15/07 — 21/07 | 1.60659 IGNIS | ▼ -0.11 % |
22/07 — 28/07 | 1.5901 IGNIS | ▼ -1.03 % |
29/07 — 04/08 | 1.518771 IGNIS | ▼ -4.49 % |
dinar Algérie/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.266807 IGNIS | ▼ -6.8 % |
07/2024 | 1.294052 IGNIS | ▲ 2.15 % |
08/2024 | 1.20664 IGNIS | ▼ -6.75 % |
09/2024 | 0.93553956 IGNIS | ▼ -22.47 % |
10/2024 | 0.70301287 IGNIS | ▼ -24.85 % |
11/2024 | 0.92781889 IGNIS | ▲ 31.98 % |
12/2024 | 0.61924073 IGNIS | ▼ -33.26 % |
01/2025 | 0.8805944 IGNIS | ▲ 42.21 % |
01/2025 | 0.79029886 IGNIS | ▼ -10.25 % |
03/2025 | 0.68757129 IGNIS | ▼ -13 % |
04/2025 | 0.84226739 IGNIS | ▲ 22.5 % |
05/2025 | 0.79924308 IGNIS | ▼ -5.11 % |
dinar Algérie/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.103442 IGNIS |
Tối đa | 1.893167 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 1.449814 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.070056 IGNIS |
Tối đa | 1.893167 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 1.3365 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.82113208 IGNIS |
Tối đa | 2.568843 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 1.581987 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: