Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Jibrel Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/JNT

Lịch sử thay đổi trong EGP/JNT tỷ giá

EGP/JNT tỷ giá

03 02, 2021
1 EGP = 0.45491972 JNT
▲ 0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Jibrel Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.35% (2.315456 JNT — 0.45491972 JNT)

Thay đổi trong EGP/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.06% (4.158132 JNT — 0.45491972 JNT)

Thay đổi trong EGP/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.48% (2.113984 JNT — 0.45491972 JNT)

Thay đổi trong EGP/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.48% (2.113984 JNT — 0.45491972 JNT)

Bảng Ai Cập/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.45484428 JNT ▼ -0.02 %
19/05 0.46140883 JNT ▲ 1.44 %
20/05 0.49159193 JNT ▲ 6.54 %
21/05 0.49958865 JNT ▲ 1.63 %
22/05 0.52079242 JNT ▲ 4.24 %
23/05 0.60602478 JNT ▲ 16.37 %
24/05 0.61318886 JNT ▲ 1.18 %
25/05 0.56103412 JNT ▼ -8.51 %
26/05 0.5622817 JNT ▲ 0.22 %
27/05 0.57502795 JNT ▲ 2.27 %
28/05 0.56582411 JNT ▼ -1.6 %
29/05 0.41032911 JNT ▼ -27.48 %
30/05 0.47308412 JNT ▲ 15.29 %
31/05 0.48255533 JNT ▲ 2 %
01/06 0.44752405 JNT ▼ -7.26 %
02/06 0.43896966 JNT ▼ -1.91 %
03/06 0.28455035 JNT ▼ -35.18 %
04/06 0.26425145 JNT ▼ -7.13 %
05/06 0.26582655 JNT ▲ 0.6 %
06/06 0.27007249 JNT ▲ 1.6 %
07/06 0.2769567 JNT ▲ 2.55 %
08/06 0.23125098 JNT ▼ -16.5 %
09/06 0.22534218 JNT ▼ -2.56 %
10/06 0.22395315 JNT ▼ -0.62 %
11/06 0.11060668 JNT ▼ -50.61 %
12/06 0.1022844 JNT ▼ -7.52 %
13/06 0.08876738 JNT ▼ -13.22 %
14/06 0.08109118 JNT ▼ -8.65 %
15/06 0.079064 JNT ▼ -2.5 %
16/06 0.07714857 JNT ▼ -2.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.270025 JNT ▼ -40.64 %
27/05 — 02/06 0.16866463 JNT ▼ -37.54 %
03/06 — 09/06 0.16389875 JNT ▼ -2.83 %
10/06 — 16/06 0.19644367 JNT ▲ 19.86 %
17/06 — 23/06 0.175291 JNT ▼ -10.77 %
24/06 — 30/06 0.10546709 JNT ▼ -39.83 %
01/07 — 07/07 0.08850279 JNT ▼ -16.08 %
08/07 — 14/07 0.04427796 JNT ▼ -49.97 %
15/07 — 21/07 0.04276031 JNT ▼ -3.43 %
22/07 — 28/07 0.0424671 JNT ▼ -0.69 %
29/07 — 04/08 0.051238 JNT ▲ 20.65 %
05/08 — 11/08 0.04285586 JNT ▼ -16.36 %

Bảng Ai Cập/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.45803525 JNT ▲ 0.68 %
07/2024 0.44213766 JNT ▼ -3.47 %
08/2024 0.51829141 JNT ▲ 17.22 %
09/2024 0.38432436 JNT ▼ -25.85 %
10/2024 0.56643106 JNT ▲ 47.38 %
11/2024 0.5108584 JNT ▼ -9.81 %
12/2024 0.59471949 JNT ▲ 16.42 %
01/2025 0.83143367 JNT ▲ 39.8 %
02/2025 1.179541 JNT ▲ 41.87 %
03/2025 0.13504113 JNT ▼ -88.55 %
04/2025 0.04041255 JNT ▼ -70.07 %
05/2025 0.03957871 JNT ▼ -2.06 %

Bảng Ai Cập/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.45741056 JNT
Tối đa 2.085204 JNT
Bình quân gia quyền 1.293375 JNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.45741056 JNT
Tối đa 5.883685 JNT
Bình quân gia quyền 3.058065 JNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.45741056 JNT
Tối đa 5.883685 JNT
Bình quân gia quyền 2.799603 JNT

Chia sẻ một liên kết đến EGP/JNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu