Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/WABI
Lịch sử thay đổi trong ELEC/WABI tỷ giá
ELEC/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 ELEC = 0.57261885 WABI
▼ -9.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5.84% (0.54101624 WABI — 0.57261885 WABI)
Thay đổi trong ELEC/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 569.23% (0.0855637 WABI — 0.57261885 WABI)
Thay đổi trong ELEC/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2226.8% (0.02460976 WABI — 0.57261885 WABI)
Thay đổi trong ELEC/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9307.27% (0.00608698 WABI — 0.57261885 WABI)
Electrify.Asia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.65359287 WABI | ▲ 14.14 % |
08/05 | 0.55475596 WABI | ▼ -15.12 % |
09/05 | 0.40687331 WABI | ▼ -26.66 % |
10/05 | 0.59324457 WABI | ▲ 45.81 % |
11/05 | 0.94440093 WABI | ▲ 59.19 % |
12/05 | 0.98550813 WABI | ▲ 4.35 % |
13/05 | 0.63273825 WABI | ▼ -35.8 % |
14/05 | 0.95429697 WABI | ▲ 50.82 % |
15/05 | 0.8734913 WABI | ▼ -8.47 % |
16/05 | 0.5777937 WABI | ▼ -33.85 % |
17/05 | 0.51355329 WABI | ▼ -11.12 % |
18/05 | 0.40951507 WABI | ▼ -20.26 % |
19/05 | 0.59122741 WABI | ▲ 44.37 % |
20/05 | 1.242004 WABI | ▲ 110.07 % |
21/05 | 0.98440892 WABI | ▼ -20.74 % |
22/05 | 0.71649109 WABI | ▼ -27.22 % |
23/05 | 0.69667844 WABI | ▼ -2.77 % |
24/05 | 1.556992 WABI | ▲ 123.49 % |
25/05 | 1.594855 WABI | ▲ 2.43 % |
26/05 | 1.316759 WABI | ▼ -17.44 % |
27/05 | 1.299969 WABI | ▼ -1.28 % |
28/05 | 1.697073 WABI | ▲ 30.55 % |
29/05 | 1.895799 WABI | ▲ 11.71 % |
30/05 | 1.876406 WABI | ▼ -1.02 % |
31/05 | 1.973059 WABI | ▲ 5.15 % |
01/06 | 1.940594 WABI | ▼ -1.65 % |
02/06 | 1.892581 WABI | ▼ -2.47 % |
03/06 | 1.877338 WABI | ▼ -0.81 % |
04/06 | 1.970326 WABI | ▲ 4.95 % |
05/06 | 1.880648 WABI | ▼ -4.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.53857846 WABI | ▼ -5.94 % |
20/05 — 26/05 | 1.435557 WABI | ▲ 166.55 % |
27/05 — 02/06 | 3.286087 WABI | ▲ 128.91 % |
03/06 — 09/06 | 1.793045 WABI | ▼ -45.44 % |
10/06 — 16/06 | 3.424854 WABI | ▲ 91.01 % |
17/06 — 23/06 | 4.706891 WABI | ▲ 37.43 % |
24/06 — 30/06 | 4.62181 WABI | ▼ -1.81 % |
01/07 — 07/07 | 29.2178 WABI | ▲ 532.17 % |
08/07 — 14/07 | 28.0706 WABI | ▼ -3.93 % |
15/07 — 21/07 | 31.701 WABI | ▲ 12.93 % |
22/07 — 28/07 | 28.0865 WABI | ▼ -11.4 % |
29/07 — 04/08 | 118.38 WABI | ▲ 321.5 % |
Electrify.Asia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.60626101 WABI | ▲ 5.88 % |
07/2024 | 0.54357415 WABI | ▼ -10.34 % |
08/2024 | 0.5671113 WABI | ▲ 4.33 % |
09/2024 | 0.79290917 WABI | ▲ 39.82 % |
10/2024 | 0.85786903 WABI | ▲ 8.19 % |
11/2024 | 0.57456881 WABI | ▼ -33.02 % |
12/2024 | 0.67475595 WABI | ▲ 17.44 % |
01/2025 | 2.591408 WABI | ▲ 284.05 % |
01/2025 | 14.7063 WABI | ▲ 467.5 % |
03/2025 | 16.961 WABI | ▲ 15.33 % |
04/2025 | 47.1658 WABI | ▲ 178.08 % |
05/2025 | 59.5157 WABI | ▲ 26.18 % |
Electrify.Asia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23165989 WABI |
Tối đa | 0.63611461 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.44241199 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1038784 WABI |
Tối đa | 0.63611461 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.34312279 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02460976 WABI |
Tối đa | 0.63611461 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.3361614 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: