Tỷ giá hối đoái Electrify.Asia chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELEC/XAS
Lịch sử thay đổi trong ELEC/XAS tỷ giá
ELEC/XAS tỷ giá
05 11, 2023
1 ELEC = 0.70259981 XAS
▼ -9.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electrify.Asia/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electrify.Asia chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELEC/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELEC/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electrify.Asia/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELEC/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 15.55% (0.60802873 XAS — 0.70259981 XAS)
Thay đổi trong ELEC/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -20.96% (0.88893083 XAS — 0.70259981 XAS)
Thay đổi trong ELEC/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -20.96% (0.88893083 XAS — 0.70259981 XAS)
Thay đổi trong ELEC/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Electrify.Asia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 6504.2% (0.01063868 XAS — 0.70259981 XAS)
Electrify.Asia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Electrify.Asia/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.91443661 XAS | ▲ 30.15 % |
05/06 | 1.020412 XAS | ▲ 11.59 % |
06/06 | 1.020019 XAS | ▼ -0.04 % |
07/06 | 0.83997786 XAS | ▼ -17.65 % |
08/06 | 0.65123971 XAS | ▼ -22.47 % |
09/06 | 0.65413702 XAS | ▲ 0.44 % |
10/06 | 0.65102122 XAS | ▼ -0.48 % |
11/06 | 0.63922918 XAS | ▼ -1.81 % |
12/06 | 0.60660961 XAS | ▼ -5.1 % |
13/06 | 0.59575276 XAS | ▼ -1.79 % |
14/06 | 0.59495747 XAS | ▼ -0.13 % |
15/06 | 0.59430773 XAS | ▼ -0.11 % |
16/06 | 0.60439995 XAS | ▲ 1.7 % |
17/06 | 0.64400479 XAS | ▲ 6.55 % |
18/06 | 0.65036637 XAS | ▲ 0.99 % |
19/06 | 0.6409239 XAS | ▼ -1.45 % |
20/06 | 0.61590858 XAS | ▼ -3.9 % |
21/06 | 0.6188843 XAS | ▲ 0.48 % |
22/06 | 0.63190783 XAS | ▲ 2.1 % |
23/06 | 0.64505316 XAS | ▲ 2.08 % |
24/06 | 0.6412751 XAS | ▼ -0.59 % |
25/06 | 0.62596874 XAS | ▼ -2.39 % |
26/06 | 0.86126873 XAS | ▲ 37.59 % |
27/06 | 0.84308283 XAS | ▼ -2.11 % |
28/06 | 0.62378265 XAS | ▼ -26.01 % |
29/06 | 0.73629265 XAS | ▲ 18.04 % |
30/06 | 0.95344672 XAS | ▲ 29.49 % |
01/07 | 1.062294 XAS | ▲ 11.42 % |
02/07 | 1.153217 XAS | ▲ 8.56 % |
03/07 | 1.122458 XAS | ▼ -2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electrify.Asia/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electrify.Asia/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.45194901 XAS | ▼ -35.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.5281691 XAS | ▲ 16.86 % |
24/06 — 30/06 | 0.48817184 XAS | ▼ -7.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.45254356 XAS | ▼ -7.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.4854201 XAS | ▲ 7.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.68820216 XAS | ▲ 41.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.77466682 XAS | ▲ 12.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.80914334 XAS | ▲ 4.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.75259735 XAS | ▼ -6.99 % |
12/08 — 18/08 | 0.84257181 XAS | ▲ 11.96 % |
19/08 — 25/08 | 0.88219072 XAS | ▲ 4.7 % |
26/08 — 01/09 | 29.5234 XAS | ▲ 3246.6 % |
Electrify.Asia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.65334716 XAS | ▼ -7.01 % |
08/2024 | 0.1970031 XAS | ▼ -69.85 % |
09/2024 | 0.352312 XAS | ▲ 78.84 % |
10/2024 | 0.98161903 XAS | ▲ 178.62 % |
10/2024 | 1.486847 XAS | ▲ 51.47 % |
11/2024 | 1.276179 XAS | ▼ -14.17 % |
12/2024 | 1.747024 XAS | ▲ 36.89 % |
01/2025 | 75.8443 XAS | ▲ 4241.34 % |
02/2025 | 64.6919 XAS | ▼ -14.7 % |
03/2025 | 30.9562 XAS | ▼ -52.15 % |
04/2025 | 58.473 XAS | ▲ 88.89 % |
Electrify.Asia/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37803581 XAS |
Tối đa | 0.77168706 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.49209024 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37803581 XAS |
Tối đa | 0.88538712 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.51494115 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37803581 XAS |
Tối đa | 0.88538712 XAS |
Bình quân gia quyền | 0.51494115 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến ELEC/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electrify.Asia (ELEC) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: