Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/ECA
Lịch sử thay đổi trong ELF/ECA tỷ giá
ELF/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 ELF = 1,634 ECA
▲ 192.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các aelf tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 241.83% (478.1 ECA — 1,634 ECA)
Thay đổi trong ELF/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các aelf tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 355.19% (359.04 ECA — 1,634 ECA)
Thay đổi trong ELF/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các aelf tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 384.62% (337.24 ECA — 1,634 ECA)
Thay đổi trong ELF/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 384.62% (337.24 ECA — 1,634 ECA)
aelf/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,509 ECA | ▼ -7.68 % |
19/05 | 1,453 ECA | ▼ -3.73 % |
20/05 | 1,436 ECA | ▼ -1.11 % |
21/05 | 1,455 ECA | ▲ 1.31 % |
22/05 | 1,439 ECA | ▼ -1.12 % |
23/05 | 1,413 ECA | ▼ -1.77 % |
24/05 | 1,369 ECA | ▼ -3.14 % |
25/05 | 1,310 ECA | ▼ -4.3 % |
26/05 | 1,183 ECA | ▼ -9.71 % |
27/05 | 1,201 ECA | ▲ 1.51 % |
28/05 | 1,233 ECA | ▲ 2.7 % |
29/05 | 1,303 ECA | ▲ 5.68 % |
30/05 | 1,786 ECA | ▲ 37.04 % |
31/05 | 1,828 ECA | ▲ 2.34 % |
01/06 | 1,620 ECA | ▼ -11.35 % |
02/06 | 1,641 ECA | ▲ 1.28 % |
03/06 | 1,764 ECA | ▲ 7.48 % |
04/06 | 1,751 ECA | ▼ -0.7 % |
05/06 | 1,664 ECA | ▼ -4.99 % |
06/06 | 1,783 ECA | ▲ 7.16 % |
07/06 | 1,703 ECA | ▼ -4.5 % |
08/06 | 1,656 ECA | ▼ -2.75 % |
09/06 | 1,618 ECA | ▼ -2.29 % |
10/06 | 1,551 ECA | ▼ -4.13 % |
11/06 | 1,572 ECA | ▲ 1.33 % |
12/06 | 1,842 ECA | ▲ 17.19 % |
13/06 | 1,894 ECA | ▲ 2.8 % |
14/06 | 2,174 ECA | ▲ 14.81 % |
15/06 | 2,234 ECA | ▲ 2.76 % |
16/06 | 5,863 ECA | ▲ 162.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,554 ECA | ▼ -4.92 % |
27/05 — 02/06 | 1,418 ECA | ▼ -8.76 % |
03/06 — 09/06 | 1,497 ECA | ▲ 5.56 % |
10/06 — 16/06 | 1,540 ECA | ▲ 2.88 % |
17/06 — 23/06 | 1,390 ECA | ▼ -9.74 % |
24/06 — 30/06 | 1,509 ECA | ▲ 8.57 % |
01/07 — 07/07 | 1,403 ECA | ▼ -7.03 % |
08/07 — 14/07 | 1,243 ECA | ▼ -11.39 % |
15/07 — 21/07 | 1,055 ECA | ▼ -15.17 % |
22/07 — 28/07 | 1,210 ECA | ▲ 14.75 % |
29/07 — 04/08 | 1,278 ECA | ▲ 5.62 % |
05/08 — 11/08 | 3,625 ECA | ▲ 183.61 % |
aelf/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,966 ECA | ▲ 81.46 % |
07/2024 | 2,184 ECA | ▼ -26.37 % |
08/2024 | 1,537 ECA | ▼ -29.59 % |
09/2024 | 1,098 ECA | ▼ -28.56 % |
10/2024 | 1,610 ECA | ▲ 46.6 % |
11/2024 | 2,412 ECA | ▲ 49.8 % |
12/2024 | 1,978 ECA | ▼ -18.01 % |
01/2025 | 7,850 ECA | ▲ 296.93 % |
aelf/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 383.98 ECA |
Tối đa | 1,657 ECA |
Bình quân gia quyền | 508.14 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 383.98 ECA |
Tối đa | 1,657 ECA |
Bình quân gia quyền | 545.98 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 228.42 ECA |
Tối đa | 1,657 ECA |
Bình quân gia quyền | 453.07 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: