Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/NLG
Lịch sử thay đổi trong ELF/NLG tỷ giá
ELF/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 ELF = 54.6463 NLG
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các aelf tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 17.35% (46.567 NLG — 54.6463 NLG)
Thay đổi trong ELF/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các aelf tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -5.86% (58.0508 NLG — 54.6463 NLG)
Thay đổi trong ELF/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các aelf tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 80.67% (30.2459 NLG — 54.6463 NLG)
Thay đổi trong ELF/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 812.85% (5.986319 NLG — 54.6463 NLG)
aelf/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 55.0337 NLG | ▲ 0.71 % |
19/05 | 55.2024 NLG | ▲ 0.31 % |
20/05 | 48.819 NLG | ▼ -11.56 % |
21/05 | 40.4738 NLG | ▼ -17.09 % |
22/05 | 40.3936 NLG | ▼ -0.2 % |
23/05 | 39.9691 NLG | ▼ -1.05 % |
24/05 | 49.5334 NLG | ▲ 23.93 % |
25/05 | 60.2938 NLG | ▲ 21.72 % |
26/05 | 60.61 NLG | ▲ 0.52 % |
27/05 | 60.2751 NLG | ▼ -0.55 % |
28/05 | 60.4891 NLG | ▲ 0.36 % |
29/05 | 60.3065 NLG | ▼ -0.3 % |
30/05 | 60.2458 NLG | ▼ -0.1 % |
31/05 | 59.8973 NLG | ▼ -0.58 % |
01/06 | 59.786 NLG | ▼ -0.19 % |
02/06 | 59.4237 NLG | ▼ -0.61 % |
03/06 | 62.6591 NLG | ▲ 5.44 % |
04/06 | 64.0125 NLG | ▲ 2.16 % |
05/06 | 62.9528 NLG | ▼ -1.66 % |
06/06 | 63.038 NLG | ▲ 0.14 % |
07/06 | 63.8996 NLG | ▲ 1.37 % |
08/06 | 66.0857 NLG | ▲ 3.42 % |
09/06 | 67.6866 NLG | ▲ 2.42 % |
10/06 | 67.7355 NLG | ▲ 0.07 % |
11/06 | 66.6359 NLG | ▼ -1.62 % |
12/06 | 65.1642 NLG | ▼ -2.21 % |
13/06 | 69.4577 NLG | ▲ 6.59 % |
14/06 | 69.781 NLG | ▲ 0.47 % |
15/06 | 70.271 NLG | ▲ 0.7 % |
16/06 | 71.3963 NLG | ▲ 1.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54.2061 NLG | ▼ -0.81 % |
27/05 — 02/06 | 60.3254 NLG | ▲ 11.29 % |
03/06 — 09/06 | 37.4042 NLG | ▼ -38 % |
10/06 — 16/06 | 38.7932 NLG | ▲ 3.71 % |
17/06 — 23/06 | 47.912 NLG | ▲ 23.51 % |
24/06 — 30/06 | 46.0064 NLG | ▼ -3.98 % |
01/07 — 07/07 | 45.6504 NLG | ▼ -0.77 % |
08/07 — 14/07 | 44.5919 NLG | ▼ -2.32 % |
15/07 — 21/07 | 44.1935 NLG | ▼ -0.89 % |
22/07 — 28/07 | 49.323 NLG | ▲ 11.61 % |
29/07 — 04/08 | 52.0487 NLG | ▲ 5.53 % |
05/08 — 11/08 | 52.7941 NLG | ▲ 1.43 % |
aelf/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.4703 NLG | ▼ -2.15 % |
07/2024 | 91.9931 NLG | ▲ 72.05 % |
08/2024 | 87.8572 NLG | ▼ -4.5 % |
09/2024 | 135.81 NLG | ▲ 54.58 % |
10/2024 | 126.51 NLG | ▼ -6.85 % |
11/2024 | 111.71 NLG | ▼ -11.7 % |
12/2024 | 133.31 NLG | ▲ 19.34 % |
01/2025 | 104.26 NLG | ▼ -21.79 % |
02/2025 | 106.1 NLG | ▲ 1.76 % |
03/2025 | 75.9402 NLG | ▼ -28.43 % |
04/2025 | 84.9623 NLG | ▲ 11.88 % |
05/2025 | 97.4354 NLG | ▲ 14.68 % |
aelf/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.2182 NLG |
Tối đa | 54.6463 NLG |
Bình quân gia quyền | 45.9659 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.2182 NLG |
Tối đa | 63.0656 NLG |
Bình quân gia quyền | 48.9089 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.9066 NLG |
Tối đa | 104.74 NLG |
Bình quân gia quyền | 48.6744 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: