Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/LUN

Lịch sử thay đổi trong EMC/LUN tỷ giá

EMC/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 EMC = 1.36833 LUN
▼ -1.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.45% (1.698664 LUN — 1.36833 LUN)

Thay đổi trong EMC/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.55% (1.639786 LUN — 1.36833 LUN)

Thay đổi trong EMC/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.55% (1.639786 LUN — 1.36833 LUN)

Thay đổi trong EMC/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1269.04% (0.09994826 LUN — 1.36833 LUN)

Emercoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Emercoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.339657 LUN ▼ -2.1 %
19/05 1.361386 LUN ▲ 1.62 %
20/05 1.382939 LUN ▲ 1.58 %
21/05 1.39689 LUN ▲ 1.01 %
22/05 1.42448 LUN ▲ 1.98 %
23/05 1.484437 LUN ▲ 4.21 %
24/05 1.50208 LUN ▲ 1.19 %
25/05 1.27792 LUN ▼ -14.92 %
26/05 0.87751408 LUN ▼ -31.33 %
27/05 0.43178618 LUN ▼ -50.79 %
28/05 0.4302964 LUN ▼ -0.35 %
29/05 0.42516822 LUN ▼ -1.19 %
30/05 0.42501183 LUN ▼ -0.04 %
31/05 0.42155174 LUN ▼ -0.81 %
01/06 0.41484925 LUN ▼ -1.59 %
02/06 0.40868132 LUN ▼ -1.49 %
03/06 0.407003 LUN ▼ -0.41 %
04/06 0.41397178 LUN ▲ 1.71 %
05/06 0.41055422 LUN ▼ -0.83 %
06/06 0.66881177 LUN ▲ 62.9 %
07/06 0.87409674 LUN ▲ 30.69 %
08/06 0.8534945 LUN ▼ -2.36 %
09/06 0.84987324 LUN ▼ -0.42 %
10/06 0.84599392 LUN ▼ -0.46 %
11/06 0.83915458 LUN ▼ -0.81 %
12/06 0.83077667 LUN ▼ -1 %
13/06 0.82172846 LUN ▼ -1.09 %
14/06 0.81708746 LUN ▼ -0.56 %
15/06 0.81828061 LUN ▲ 0.15 %
16/06 0.82159727 LUN ▲ 0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Emercoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.579772 LUN ▲ 15.45 %
27/05 — 02/06 1.483938 LUN ▼ -6.07 %
03/06 — 09/06 1.565932 LUN ▲ 5.53 %
10/06 — 16/06 0.68604043 LUN ▼ -56.19 %
17/06 — 23/06 1.209852 LUN ▲ 76.35 %
24/06 — 30/06 1.637952 LUN ▲ 35.38 %
01/07 — 07/07 1.639657 LUN ▲ 0.1 %
08/07 — 14/07 1.796464 LUN ▲ 9.56 %
15/07 — 21/07 1.489842 LUN ▼ -17.07 %
22/07 — 28/07 477.63 LUN ▲ 31959.38 %
29/07 — 04/08 600.39 LUN ▲ 25.7 %
05/08 — 11/08 93.6789 LUN ▼ -84.4 %

Emercoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.407658 LUN ▲ 2.87 %
07/2024 0.7056633 LUN ▼ -49.87 %
08/2024 0.47211399 LUN ▼ -33.1 %
09/2024 2.654404 LUN ▲ 462.24 %
10/2024 3.031631 LUN ▲ 14.21 %
11/2024 3.244213 LUN ▲ 7.01 %
12/2024 2.768333 LUN ▼ -14.67 %
01/2025 27.8429 LUN ▲ 905.76 %
02/2025 28.8384 LUN ▲ 3.58 %
03/2025 14.5098 LUN ▼ -49.69 %
04/2025 18.4364 LUN ▲ 27.06 %

Emercoin/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.61500562 LUN
Tối đa 1.887591 LUN
Bình quân gia quyền 1.223216 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.61500562 LUN
Tối đa 2.16594 LUN
Bình quân gia quyền 1.411698 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.61500562 LUN
Tối đa 2.16594 LUN
Bình quân gia quyền 1.411698 LUN

Chia sẻ một liên kết đến EMC/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu