Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại rupee Pakistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/PKR

Lịch sử thay đổi trong EMC/PKR tỷ giá

EMC/PKR tỷ giá

05 17, 2024
1 EMC = 245.94 PKR
▲ 14.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong rupee Pakistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -18.1% (300.28 PKR — 245.94 PKR)

Thay đổi trong EMC/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi -18.1% (300.28 PKR — 245.94 PKR)

Thay đổi trong EMC/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 2520.69% (9.38 PKR — 245.94 PKR)

Thay đổi trong EMC/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 2249.76% (10.47 PKR — 245.94 PKR)

Emercoin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái

Emercoin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 244.84 PKR ▼ -0.45 %
19/05 240.82 PKR ▼ -1.64 %
20/05 240.53 PKR ▼ -0.12 %
21/05 235.36 PKR ▼ -2.15 %
22/05 233.56 PKR ▼ -0.76 %
23/05 242.47 PKR ▲ 3.81 %
24/05 254.47 PKR ▲ 4.95 %
25/05 254.32 PKR ▼ -0.06 %
26/05 254.8 PKR ▲ 0.19 %
27/05 252.28 PKR ▼ -0.99 %
28/05 554.15 PKR ▲ 119.66 %
29/05 858.01 PKR ▲ 54.83 %
30/05 829.46 PKR ▼ -3.33 %
31/05 819.52 PKR ▼ -1.2 %
01/06 822.3 PKR ▲ 0.34 %
02/06 827.55 PKR ▲ 0.64 %
03/06 828.3 PKR ▲ 0.09 %
04/06 821.42 PKR ▼ -0.83 %
05/06 854.19 PKR ▲ 3.99 %
06/06 880.9 PKR ▲ 3.13 %
07/06 890.62 PKR ▲ 1.1 %
08/06 889.66 PKR ▼ -0.11 %
09/06 886.89 PKR ▼ -0.31 %
10/06 885.57 PKR ▼ -0.15 %
11/06 913.75 PKR ▲ 3.18 %
12/06 940.55 PKR ▲ 2.93 %
13/06 5,689 PKR ▲ 504.84 %
14/06 5,546 PKR ▼ -2.52 %
15/06 4,675 PKR ▼ -15.7 %
16/06 4,431 PKR ▼ -5.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Emercoin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 252.34 PKR ▲ 2.61 %
27/05 — 02/06 255.61 PKR ▲ 1.3 %
03/06 — 09/06 262.66 PKR ▲ 2.76 %
10/06 — 16/06 192.24 PKR ▼ -26.81 %
17/06 — 23/06 5,334 PKR ▲ 2674.87 %
24/06 — 30/06 5,412 PKR ▲ 1.46 %
01/07 — 07/07 4,769 PKR ▼ -11.88 %
08/07 — 14/07 9,107 PKR ▲ 90.95 %
15/07 — 21/07 9,632 PKR ▲ 5.77 %
22/07 — 28/07 29,716 PKR ▲ 208.5 %
29/07 — 04/08 31,448 PKR ▲ 5.83 %
05/08 — 11/08 159,089 PKR ▲ 405.88 %

Emercoin/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 246.45 PKR ▲ 0.21 %
07/2024 22.21 PKR ▼ -90.99 %
08/2024 237.35 PKR ▲ 968.57 %
09/2024 193.48 PKR ▼ -18.48 %
10/2024 178.3 PKR ▼ -7.84 %
11/2024 394.67 PKR ▲ 121.35 %
12/2024 518.22 PKR ▲ 31.3 %
01/2025 634.55 PKR ▲ 22.45 %
02/2025 347.3 PKR ▼ -45.27 %
03/2025 844.41 PKR ▲ 143.14 %
04/2025 12,941 PKR ▲ 1432.58 %
05/2025 10,782 PKR ▼ -16.68 %

Emercoin/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 220.34 PKR
Tối đa 223.51 PKR
Bình quân gia quyền 252.02 PKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 220.34 PKR
Tối đa 223.51 PKR
Bình quân gia quyền 252.02 PKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.85 PKR
Tối đa 223.51 PKR
Bình quân gia quyền 44.5 PKR

Chia sẻ một liên kết đến EMC/PKR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu