Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/STAK
Lịch sử thay đổi trong EMC/STAK tỷ giá
EMC/STAK tỷ giá
06 23, 2023
1 EMC = 116.42 STAK
▲ 97.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 26, 2023 — 06 23, 2023) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 98.1% (58.7697 STAK — 116.42 STAK)
Thay đổi trong EMC/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2023 — 06 23, 2023) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 107.39% (56.1373 STAK — 116.42 STAK)
Thay đổi trong EMC/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 06 23, 2023) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 148.71% (46.8102 STAK — 116.42 STAK)
Thay đổi trong EMC/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 23, 2023) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 40.81% (82.6803 STAK — 116.42 STAK)
Emercoin/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 114.83 STAK | ▼ -1.37 % |
08/05 | 81.9905 STAK | ▼ -28.6 % |
09/05 | 53.6251 STAK | ▼ -34.6 % |
10/05 | 53.0945 STAK | ▼ -0.99 % |
11/05 | 54.1891 STAK | ▲ 2.06 % |
12/05 | 54.6327 STAK | ▲ 0.82 % |
13/05 | 88.8777 STAK | ▲ 62.68 % |
14/05 | 87.0084 STAK | ▼ -2.1 % |
15/05 | 86.0702 STAK | ▼ -1.08 % |
16/05 | 85.0452 STAK | ▼ -1.19 % |
17/05 | 87.006 STAK | ▲ 2.31 % |
18/05 | 85.8456 STAK | ▼ -1.33 % |
19/05 | 88.5834 STAK | ▲ 3.19 % |
20/05 | 85.2884 STAK | ▼ -3.72 % |
21/05 | 86.0958 STAK | ▲ 0.95 % |
22/05 | 85.4227 STAK | ▼ -0.78 % |
23/05 | 85.2053 STAK | ▼ -0.25 % |
24/05 | 83.3245 STAK | ▼ -2.21 % |
25/05 | 83.2722 STAK | ▼ -0.06 % |
26/05 | 81.3917 STAK | ▼ -2.26 % |
27/05 | 84.69 STAK | ▲ 4.05 % |
28/05 | 84.5951 STAK | ▼ -0.11 % |
29/05 | 45.7332 STAK | ▼ -45.94 % |
30/05 | 6.221704 STAK | ▼ -86.4 % |
31/05 | 4.507103 STAK | ▼ -27.56 % |
01/06 | 4.593355 STAK | ▲ 1.91 % |
02/06 | 2.782956 STAK | ▼ -39.41 % |
03/06 | 2.768309 STAK | ▼ -0.53 % |
04/06 | 4.427696 STAK | ▲ 59.94 % |
05/06 | 7.521433 STAK | ▲ 69.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 115.11 STAK | ▼ -1.13 % |
20/05 — 26/05 | 127.22 STAK | ▲ 10.52 % |
27/05 — 02/06 | 140.94 STAK | ▲ 10.79 % |
03/06 — 09/06 | 1,372 STAK | ▲ 873.12 % |
10/06 — 16/06 | 1,268 STAK | ▼ -7.56 % |
17/06 — 23/06 | 1,340 STAK | ▲ 5.68 % |
24/06 — 30/06 | 767.83 STAK | ▼ -42.69 % |
01/07 — 07/07 | 1,685 STAK | ▲ 119.42 % |
08/07 — 14/07 | 1,576 STAK | ▼ -6.47 % |
15/07 — 21/07 | 111.9 STAK | ▼ -92.9 % |
22/07 — 28/07 | 185.15 STAK | ▲ 65.46 % |
29/07 — 04/08 | 416.86 STAK | ▲ 125.14 % |
Emercoin/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 118.89 STAK | ▲ 2.12 % |
07/2024 | 161.6 STAK | ▲ 35.93 % |
08/2024 | 114.85 STAK | ▼ -28.93 % |
09/2024 | -13.2260044 STAK | ▼ -111.52 % |
10/2024 | -20.3784981 STAK | ▲ 54.08 % |
11/2024 | -17.53940096 STAK | ▼ -13.93 % |
12/2024 | -55.95893598 STAK | ▲ 219.05 % |
01/2025 | -52.9823569 STAK | ▼ -5.32 % |
01/2025 | -174.13585361 STAK | ▲ 228.67 % |
03/2025 | -2,135.02397613 STAK | ▲ 1126.07 % |
04/2025 | -2,151.49589515 STAK | ▲ 0.77 % |
05/2025 | -852.22256055 STAK | ▼ -60.39 % |
Emercoin/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58.6201 STAK |
Tối đa | 119.1 STAK |
Bình quân gia quyền | 87.0053 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.8216 STAK |
Tối đa | 119.1 STAK |
Bình quân gia quyền | 505.6 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.8216 STAK |
Tối đa | 119.1 STAK |
Bình quân gia quyền | 406.43 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: