Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/NLG
Lịch sử thay đổi trong EON/NLG tỷ giá
EON/NLG tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 26.7879 NLG
▲ 14.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -34.29% (40.7647 NLG — 26.7879 NLG)
Thay đổi trong EON/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 337.11% (6.128356 NLG — 26.7879 NLG)
Thay đổi trong EON/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 144.87% (10.9395 NLG — 26.7879 NLG)
Thay đổi trong EON/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 144.87% (10.9395 NLG — 26.7879 NLG)
Dimension Chain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 28.9469 NLG | ▲ 8.06 % |
22/05 | 28.883 NLG | ▼ -0.22 % |
23/05 | 28.2982 NLG | ▼ -2.02 % |
24/05 | 28.8294 NLG | ▲ 1.88 % |
25/05 | 27.1979 NLG | ▼ -5.66 % |
26/05 | 27.8091 NLG | ▲ 2.25 % |
27/05 | 28.1852 NLG | ▲ 1.35 % |
28/05 | 26.9602 NLG | ▼ -4.35 % |
29/05 | 25.4065 NLG | ▼ -5.76 % |
30/05 | 25.956 NLG | ▲ 2.16 % |
31/05 | 24.4431 NLG | ▼ -5.83 % |
01/06 | 20.871 NLG | ▼ -14.61 % |
02/06 | 20.3514 NLG | ▼ -2.49 % |
03/06 | 18.0372 NLG | ▼ -11.37 % |
04/06 | 14.1123 NLG | ▼ -21.76 % |
05/06 | 9.68717 NLG | ▼ -31.36 % |
06/06 | 9.244707 NLG | ▼ -4.57 % |
07/06 | 9.51761 NLG | ▲ 2.95 % |
08/06 | 10.0381 NLG | ▲ 5.47 % |
09/06 | 11.7293 NLG | ▲ 16.85 % |
10/06 | 10.9218 NLG | ▼ -6.88 % |
11/06 | 11.3262 NLG | ▲ 3.7 % |
12/06 | 10.7281 NLG | ▼ -5.28 % |
13/06 | 11.1541 NLG | ▲ 3.97 % |
14/06 | 11.3108 NLG | ▲ 1.4 % |
15/06 | 11.7745 NLG | ▲ 4.1 % |
16/06 | 11.6093 NLG | ▼ -1.4 % |
17/06 | 11.4755 NLG | ▼ -1.15 % |
18/06 | 11.7199 NLG | ▲ 2.13 % |
19/06 | 11.9782 NLG | ▲ 2.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.5879 NLG | ▼ -26.88 % |
03/06 — 09/06 | 19.1781 NLG | ▼ -2.09 % |
10/06 — 16/06 | 19.5527 NLG | ▲ 1.95 % |
17/06 — 23/06 | 18.7555 NLG | ▼ -4.08 % |
24/06 — 30/06 | 16.9207 NLG | ▼ -9.78 % |
01/07 — 07/07 | 16.5674 NLG | ▼ -2.09 % |
08/07 — 14/07 | 14.0029 NLG | ▼ -15.48 % |
15/07 — 21/07 | 14.5909 NLG | ▲ 4.2 % |
22/07 — 28/07 | 16.622 NLG | ▲ 13.92 % |
29/07 — 04/08 | 59.9286 NLG | ▲ 260.54 % |
05/08 — 11/08 | 119.27 NLG | ▲ 99.01 % |
12/08 — 18/08 | 84.2905 NLG | ▼ -29.33 % |
Dimension Chain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.218316 NLG | ▼ -73.05 % |
07/2024 | 4.583445 NLG | ▼ -36.5 % |
08/2024 | 6.855356 NLG | ▲ 49.57 % |
09/2024 | 13.1436 NLG | ▲ 91.73 % |
10/2024 | 5.43826 NLG | ▼ -58.62 % |
11/2024 | 6.029292 NLG | ▲ 10.87 % |
12/2024 | 7.157068 NLG | ▲ 18.7 % |
01/2025 | 3.769217 NLG | ▼ -47.34 % |
02/2025 | 47.7232 NLG | ▲ 1166.13 % |
03/2025 | 25.3724 NLG | ▼ -46.83 % |
Dimension Chain/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.112 NLG |
Tối đa | 41.0202 NLG |
Bình quân gia quyền | 29.9668 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.174644 NLG |
Tối đa | 41.1812 NLG |
Bình quân gia quyền | 14.0327 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.647366 NLG |
Tối đa | 41.1812 NLG |
Bình quân gia quyền | 8.213146 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến EON/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: