Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/NULS
Lịch sử thay đổi trong EON/NULS tỷ giá
EON/NULS tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 1.312768 NULS
▲ 7.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -4.47% (1.374191 NULS — 1.312768 NULS)
Thay đổi trong EON/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 679.59% (0.16839294 NULS — 1.312768 NULS)
Thay đổi trong EON/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 99.39% (0.65837806 NULS — 1.312768 NULS)
Thay đổi trong EON/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 99.39% (0.65837806 NULS — 1.312768 NULS)
Dimension Chain/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.432153 NULS | ▲ 9.09 % |
22/05 | 1.510654 NULS | ▲ 5.48 % |
23/05 | 1.449039 NULS | ▼ -4.08 % |
24/05 | 1.493224 NULS | ▲ 3.05 % |
25/05 | 1.48967 NULS | ▼ -0.24 % |
26/05 | 1.498826 NULS | ▲ 0.61 % |
27/05 | 1.590749 NULS | ▲ 6.13 % |
28/05 | 1.652949 NULS | ▲ 3.91 % |
29/05 | 1.683938 NULS | ▲ 1.87 % |
30/05 | 1.628219 NULS | ▼ -3.31 % |
31/05 | 1.678372 NULS | ▲ 3.08 % |
01/06 | 1.646775 NULS | ▼ -1.88 % |
02/06 | 1.578432 NULS | ▼ -4.15 % |
03/06 | 1.530347 NULS | ▼ -3.05 % |
04/06 | 1.343923 NULS | ▼ -12.18 % |
05/06 | 1.249626 NULS | ▼ -7.02 % |
06/06 | 1.329807 NULS | ▲ 6.42 % |
07/06 | 1.291874 NULS | ▼ -2.85 % |
08/06 | 1.184953 NULS | ▼ -8.28 % |
09/06 | 1.361887 NULS | ▲ 14.93 % |
10/06 | 1.360982 NULS | ▼ -0.07 % |
11/06 | 1.342262 NULS | ▼ -1.38 % |
12/06 | 1.295355 NULS | ▼ -3.49 % |
13/06 | 1.300079 NULS | ▲ 0.36 % |
14/06 | 1.258831 NULS | ▼ -3.17 % |
15/06 | 1.237891 NULS | ▼ -1.66 % |
16/06 | 1.200229 NULS | ▼ -3.04 % |
17/06 | 1.130418 NULS | ▼ -5.82 % |
18/06 | 1.161035 NULS | ▲ 2.71 % |
19/06 | 1.172101 NULS | ▲ 0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.179223 NULS | ▼ -10.17 % |
03/06 — 09/06 | 1.014784 NULS | ▼ -13.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.9735318 NULS | ▼ -4.07 % |
17/06 — 23/06 | 0.95597635 NULS | ▼ -1.8 % |
24/06 — 30/06 | 0.77184508 NULS | ▼ -19.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.72285524 NULS | ▼ -6.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.73918952 NULS | ▲ 2.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.74033208 NULS | ▲ 0.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.72062139 NULS | ▼ -2.66 % |
29/07 — 04/08 | 2.669507 NULS | ▲ 270.45 % |
05/08 — 11/08 | 6.857684 NULS | ▲ 156.89 % |
12/08 — 18/08 | 7.294908 NULS | ▲ 6.38 % |
Dimension Chain/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.20643251 NULS | ▼ -84.28 % |
07/2024 | 0.07328134 NULS | ▼ -64.5 % |
08/2024 | 0.0464472 NULS | ▼ -36.62 % |
09/2024 | 0.1217194 NULS | ▲ 162.06 % |
10/2024 | 0.09317715 NULS | ▼ -23.45 % |
11/2024 | 0.09382486 NULS | ▲ 0.7 % |
12/2024 | 0.13626326 NULS | ▲ 45.23 % |
01/2025 | 0.08907067 NULS | ▼ -34.63 % |
02/2025 | 1.299189 NULS | ▲ 1358.61 % |
03/2025 | 0.8798136 NULS | ▼ -32.28 % |
Dimension Chain/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.209574 NULS |
Tối đa | 1.673149 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.457584 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14204581 NULS |
Tối đa | 1.673149 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.61482472 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04392275 NULS |
Tối đa | 1.673149 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.31386839 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến EON/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: