Tỷ giá hối đoái EOS chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về EOS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EOS/REN
Lịch sử thay đổi trong EOS/REN tỷ giá
EOS/REN tỷ giá
05 05, 2024
1 EOS = 13.4689 REN
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ EOS/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 EOS chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EOS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EOS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái EOS/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EOS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 19.01% (11.3171 REN — 13.4689 REN)
Thay đổi trong EOS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.13% (13.3179 REN — 13.4689 REN)
Thay đổi trong EOS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các EOS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 15.14% (11.6982 REN — 13.4689 REN)
Thay đổi trong EOS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 17, 2018 — 05 05, 2024) cáce EOS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -90.4% (140.29 REN — 13.4689 REN)
EOS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
EOS/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 13.2211 REN | ▼ -1.84 % |
07/05 | 12.2623 REN | ▼ -7.25 % |
08/05 | 12.7068 REN | ▲ 3.62 % |
09/05 | 12.9865 REN | ▲ 2.2 % |
10/05 | 12.7105 REN | ▼ -2.13 % |
11/05 | 13.4394 REN | ▲ 5.74 % |
12/05 | 14.4938 REN | ▲ 7.85 % |
13/05 | 14.988 REN | ▲ 3.41 % |
14/05 | 13.9659 REN | ▼ -6.82 % |
15/05 | 14.1164 REN | ▲ 1.08 % |
16/05 | 14.0235 REN | ▼ -0.66 % |
17/05 | 14.0369 REN | ▲ 0.1 % |
18/05 | 14.0899 REN | ▲ 0.38 % |
19/05 | 14.2876 REN | ▲ 1.4 % |
20/05 | 14.2618 REN | ▼ -0.18 % |
21/05 | 14.3162 REN | ▲ 0.38 % |
22/05 | 14.4607 REN | ▲ 1.01 % |
23/05 | 14.3746 REN | ▼ -0.6 % |
24/05 | 13.9857 REN | ▼ -2.71 % |
25/05 | 14.6498 REN | ▲ 4.75 % |
26/05 | 14.4942 REN | ▼ -1.06 % |
27/05 | 14.6856 REN | ▲ 1.32 % |
28/05 | 14.4874 REN | ▼ -1.35 % |
29/05 | 14.7549 REN | ▲ 1.85 % |
30/05 | 15.2214 REN | ▲ 3.16 % |
31/05 | 15.1635 REN | ▼ -0.38 % |
01/06 | 15.2915 REN | ▲ 0.84 % |
02/06 | 15.3769 REN | ▲ 0.56 % |
03/06 | 15.1992 REN | ▼ -1.16 % |
04/06 | 15.127 REN | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của EOS/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
EOS/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13.3483 REN | ▼ -0.9 % |
13/05 — 19/05 | 11.4724 REN | ▼ -14.05 % |
20/05 — 26/05 | 13.8303 REN | ▲ 20.55 % |
27/05 — 02/06 | 14.385 REN | ▲ 4.01 % |
03/06 — 09/06 | 12.515 REN | ▼ -13 % |
10/06 — 16/06 | 12.5337 REN | ▲ 0.15 % |
17/06 — 23/06 | 11.9852 REN | ▼ -4.38 % |
24/06 — 30/06 | 12.3147 REN | ▲ 2.75 % |
01/07 — 07/07 | 14.826 REN | ▲ 20.39 % |
08/07 — 14/07 | 15.1794 REN | ▲ 2.38 % |
15/07 — 21/07 | 15.4991 REN | ▲ 2.11 % |
22/07 — 28/07 | 15.7846 REN | ▲ 1.84 % |
EOS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.8876 REN | ▲ 3.11 % |
07/2024 | 14.7168 REN | ▲ 5.97 % |
08/2024 | 14.8588 REN | ▲ 0.96 % |
09/2024 | 14.1206 REN | ▼ -4.97 % |
10/2024 | 15.5019 REN | ▲ 9.78 % |
11/2024 | 13.8005 REN | ▼ -10.98 % |
12/2024 | 14.3424 REN | ▲ 3.93 % |
12/2024 | 15.4923 REN | ▲ 8.02 % |
01/2025 | 11.4585 REN | ▼ -26.04 % |
03/2025 | 11.4976 REN | ▲ 0.34 % |
03/2025 | 14.8603 REN | ▲ 29.25 % |
04/2025 | 14.8332 REN | ▼ -0.18 % |
EOS/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3995 REN |
Tối đa | 13.8584 REN |
Bình quân gia quyền | 12.4947 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0583 REN |
Tối đa | 14.2113 REN |
Bình quân gia quyền | 11.7884 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0583 REN |
Tối đa | 14.2113 REN |
Bình quân gia quyền | 12.0542 REN |
Chia sẻ một liên kết đến EOS/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến EOS (EOS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: