Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BRD

Lịch sử thay đổi trong ERN/BRD tỷ giá

ERN/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 ERN = 137.46 BRD
▼ -1.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -45.37% (251.61 BRD — 137.46 BRD)

Thay đổi trong ERN/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -64.4% (386.08 BRD — 137.46 BRD)

Thay đổi trong ERN/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 412.15% (26.84 BRD — 137.46 BRD)

Thay đổi trong ERN/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 23307.97% (0.5872409 BRD — 137.46 BRD)

nakfa Eritrea/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 161.24 BRD ▲ 17.3 %
07/05 112.64 BRD ▼ -30.14 %
08/05 124.63 BRD ▲ 10.64 %
09/05 133.66 BRD ▲ 7.25 %
10/05 108.86 BRD ▼ -18.55 %
11/05 122.89 BRD ▲ 12.88 %
12/05 144.77 BRD ▲ 17.81 %
13/05 95.0988 BRD ▼ -34.31 %
14/05 107.88 BRD ▲ 13.44 %
15/05 125.95 BRD ▲ 16.75 %
16/05 125.31 BRD ▼ -0.51 %
17/05 118.22 BRD ▼ -5.65 %
18/05 108.43 BRD ▼ -8.28 %
19/05 100.11 BRD ▼ -7.68 %
20/05 98.9173 BRD ▼ -1.19 %
21/05 119.3 BRD ▲ 20.6 %
22/05 130.38 BRD ▲ 9.29 %
23/05 110.3 BRD ▼ -15.4 %
24/05 112 BRD ▲ 1.54 %
25/05 103.97 BRD ▼ -7.17 %
26/05 115.38 BRD ▲ 10.98 %
27/05 70.7524 BRD ▼ -38.68 %
28/05 101.92 BRD ▲ 44.05 %
29/05 73.4315 BRD ▼ -27.95 %
30/05 77.4744 BRD ▲ 5.51 %
31/05 77.3604 BRD ▼ -0.15 %
01/06 76.3375 BRD ▼ -1.32 %
02/06 58.367 BRD ▼ -23.54 %
03/06 43.3529 BRD ▼ -25.72 %
04/06 62.0649 BRD ▲ 43.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 123.28 BRD ▼ -10.32 %
13/05 — 19/05 128.05 BRD ▲ 3.87 %
20/05 — 26/05 310.52 BRD ▲ 142.49 %
27/05 — 02/06 262.74 BRD ▼ -15.39 %
03/06 — 09/06 567.93 BRD ▲ 116.16 %
10/06 — 16/06 339.12 BRD ▼ -40.29 %
17/06 — 23/06 344.05 BRD ▲ 1.45 %
24/06 — 30/06 344.39 BRD ▲ 0.1 %
01/07 — 07/07 300.12 BRD ▼ -12.86 %
08/07 — 14/07 226.18 BRD ▼ -24.64 %
15/07 — 21/07 230.1 BRD ▲ 1.73 %
22/07 — 28/07 161.92 BRD ▼ -29.63 %

nakfa Eritrea/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 141.02 BRD ▲ 2.59 %
07/2024 103.05 BRD ▼ -26.92 %
08/2024 126.03 BRD ▲ 22.29 %
09/2024 1,195 BRD ▲ 848.18 %
10/2024 1,460 BRD ▲ 22.2 %
11/2024 935.57 BRD ▼ -35.93 %
12/2024 1,148 BRD ▲ 22.66 %
12/2024 2,338 BRD ▲ 103.76 %
01/2025 2,157 BRD ▼ -7.74 %
03/2025 2,195 BRD ▲ 1.75 %
03/2025 1,461 BRD ▼ -33.44 %
04/2025 988.88 BRD ▼ -32.32 %

nakfa Eritrea/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.021217 BRD
Tối đa 261.59 BRD
Bình quân gia quyền 163.05 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.021217 BRD
Tối đa 422.96 BRD
Bình quân gia quyền 248.72 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.82025074 BRD
Tối đa 732.43 BRD
Bình quân gia quyền 195.1 BRD

Chia sẻ một liên kết đến ERN/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu