Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại franc Djibouti
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/DJF
Lịch sử thay đổi trong ERN/DJF tỷ giá
ERN/DJF tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 781.93 DJF
▼ -1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/franc Djibouti, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong franc Djibouti.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/DJF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/DJF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/franc Djibouti, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/DJF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 0.56% (777.62 DJF — 781.93 DJF)
Thay đổi trong ERN/DJF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 80.6% (432.97 DJF — 781.93 DJF)
Thay đổi trong ERN/DJF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 134.25% (333.81 DJF — 781.93 DJF)
Thay đổi trong ERN/DJF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 6499.71% (11.85 DJF — 781.93 DJF)
nakfa Eritrea/franc Djibouti dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/franc Djibouti dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 745.17 DJF | ▼ -4.7 % |
19/05 | 756.2 DJF | ▲ 1.48 % |
20/05 | 780.41 DJF | ▲ 3.2 % |
21/05 | 818.38 DJF | ▲ 4.86 % |
22/05 | 877.55 DJF | ▲ 7.23 % |
23/05 | 837.09 DJF | ▼ -4.61 % |
24/05 | 798.88 DJF | ▼ -4.56 % |
25/05 | 788.05 DJF | ▼ -1.36 % |
26/05 | 791.79 DJF | ▲ 0.47 % |
27/05 | 751.39 DJF | ▼ -5.1 % |
28/05 | 712.36 DJF | ▼ -5.19 % |
29/05 | 673.68 DJF | ▼ -5.43 % |
30/05 | 622.28 DJF | ▼ -7.63 % |
31/05 | 576.42 DJF | ▼ -7.37 % |
01/06 | 593.88 DJF | ▲ 3.03 % |
02/06 | 623.44 DJF | ▲ 4.98 % |
03/06 | 632.79 DJF | ▲ 1.5 % |
04/06 | 685.57 DJF | ▲ 8.34 % |
05/06 | 725.83 DJF | ▲ 5.87 % |
06/06 | 844.87 DJF | ▲ 16.4 % |
07/06 | 835.24 DJF | ▼ -1.14 % |
08/06 | 782.27 DJF | ▼ -6.34 % |
09/06 | 781.42 DJF | ▼ -0.11 % |
10/06 | 764.93 DJF | ▼ -2.11 % |
11/06 | 752.26 DJF | ▼ -1.66 % |
12/06 | 718.37 DJF | ▼ -4.5 % |
13/06 | 669.29 DJF | ▼ -6.83 % |
14/06 | 648.04 DJF | ▼ -3.17 % |
15/06 | 689.7 DJF | ▲ 6.43 % |
16/06 | 919.62 DJF | ▲ 33.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/franc Djibouti cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/franc Djibouti dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 831.97 DJF | ▲ 6.4 % |
27/05 — 02/06 | 1,129 DJF | ▲ 35.73 % |
03/06 — 09/06 | 1,460 DJF | ▲ 29.27 % |
10/06 — 16/06 | 1,487 DJF | ▲ 1.83 % |
17/06 — 23/06 | 1,290 DJF | ▼ -13.19 % |
24/06 — 30/06 | 1,419 DJF | ▲ 9.95 % |
01/07 — 07/07 | 1,057 DJF | ▼ -25.52 % |
08/07 — 14/07 | 1,159 DJF | ▲ 9.69 % |
15/07 — 21/07 | 863.03 DJF | ▼ -25.55 % |
22/07 — 28/07 | 938.58 DJF | ▲ 8.75 % |
29/07 — 04/08 | 933.3 DJF | ▼ -0.56 % |
05/08 — 11/08 | 1,180 DJF | ▲ 26.44 % |
nakfa Eritrea/franc Djibouti dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 801.4 DJF | ▲ 2.49 % |
07/2024 | 932.86 DJF | ▲ 16.4 % |
08/2024 | 735.19 DJF | ▼ -21.19 % |
09/2024 | 839.86 DJF | ▲ 14.24 % |
10/2024 | 847.57 DJF | ▲ 0.92 % |
11/2024 | 926.78 DJF | ▲ 9.35 % |
12/2024 | 1,082 DJF | ▲ 16.76 % |
01/2025 | 941.33 DJF | ▼ -13.01 % |
02/2025 | 1,505 DJF | ▲ 59.93 % |
03/2025 | 3,870 DJF | ▲ 157.05 % |
04/2025 | 2,417 DJF | ▼ -37.55 % |
05/2025 | 3,601 DJF | ▲ 48.99 % |
nakfa Eritrea/franc Djibouti thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.84 DJF |
Tối đa | 1,052 DJF |
Bình quân gia quyền | 614.7 DJF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.82 DJF |
Tối đa | 1,413 DJF |
Bình quân gia quyền | 667.3 DJF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.77 DJF |
Tối đa | 1,413 DJF |
Bình quân gia quyền | 341.31 DJF |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/DJF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: