Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Metaverse ETP
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ETP
Lịch sử thay đổi trong ERN/ETP tỷ giá
ERN/ETP tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 152.2 ETP
▼ -10.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Metaverse ETP, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Metaverse ETP.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ETP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ETP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Metaverse ETP, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ETP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 26, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 5.93% (143.69 ETP — 152.2 ETP)
Thay đổi trong ERN/ETP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 68.81% (90.1639 ETP — 152.2 ETP)
Thay đổi trong ERN/ETP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 247.51% (43.798 ETP — 152.2 ETP)
Thay đổi trong ERN/ETP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 23438.3% (0.6466145 ETP — 152.2 ETP)
nakfa Eritrea/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 145.83 ETP | ▼ -4.18 % |
19/05 | 144.76 ETP | ▼ -0.74 % |
20/05 | 114 ETP | ▼ -21.25 % |
21/05 | 167.44 ETP | ▲ 46.88 % |
22/05 | 160.93 ETP | ▼ -3.89 % |
23/05 | 165.81 ETP | ▲ 3.03 % |
24/05 | 177.98 ETP | ▲ 7.34 % |
25/05 | 172.06 ETP | ▼ -3.33 % |
26/05 | 173.36 ETP | ▲ 0.76 % |
27/05 | 195.05 ETP | ▲ 12.51 % |
28/05 | 201.94 ETP | ▲ 3.53 % |
29/05 | 209.33 ETP | ▲ 3.66 % |
30/05 | 202.41 ETP | ▼ -3.3 % |
31/05 | 202.37 ETP | ▼ -0.02 % |
01/06 | 195.67 ETP | ▼ -3.31 % |
02/06 | 237.58 ETP | ▲ 21.42 % |
03/06 | 370.14 ETP | ▲ 55.8 % |
04/06 | 351.73 ETP | ▼ -4.97 % |
05/06 | 369.58 ETP | ▲ 5.08 % |
06/06 | 302.22 ETP | ▼ -18.23 % |
07/06 | 370.42 ETP | ▲ 22.56 % |
08/06 | 345.85 ETP | ▼ -6.63 % |
09/06 | 398.73 ETP | ▲ 15.29 % |
10/06 | 375.05 ETP | ▼ -5.94 % |
11/06 | 387.04 ETP | ▲ 3.2 % |
12/06 | 395.21 ETP | ▲ 2.11 % |
13/06 | 408.79 ETP | ▲ 3.44 % |
14/06 | 429.14 ETP | ▲ 4.98 % |
15/06 | 419 ETP | ▼ -2.36 % |
16/06 | 498.29 ETP | ▲ 18.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Metaverse ETP cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 136.95 ETP | ▼ -10.02 % |
27/05 — 02/06 | 116.52 ETP | ▼ -14.92 % |
03/06 — 09/06 | 100.96 ETP | ▼ -13.36 % |
10/06 — 16/06 | 97.431 ETP | ▼ -3.49 % |
17/06 — 23/06 | 83.2004 ETP | ▼ -14.61 % |
24/06 — 30/06 | 88.4424 ETP | ▲ 6.3 % |
01/07 — 07/07 | 95.0072 ETP | ▲ 7.42 % |
08/07 — 14/07 | 151.1 ETP | ▲ 59.04 % |
15/07 — 21/07 | 114.4 ETP | ▼ -24.28 % |
22/07 — 28/07 | 139.05 ETP | ▲ 21.54 % |
29/07 — 04/08 | 162.27 ETP | ▲ 16.7 % |
05/08 — 11/08 | 192.25 ETP | ▲ 18.47 % |
nakfa Eritrea/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 158.76 ETP | ▲ 4.31 % |
07/2024 | 422.06 ETP | ▲ 165.84 % |
08/2024 | 346.4 ETP | ▼ -17.93 % |
09/2024 | 301.81 ETP | ▼ -12.87 % |
10/2024 | 273.72 ETP | ▼ -9.31 % |
11/2024 | 346.58 ETP | ▲ 26.62 % |
12/2024 | 333.46 ETP | ▼ -3.79 % |
01/2025 | 312.55 ETP | ▼ -6.27 % |
02/2025 | 340.77 ETP | ▲ 9.03 % |
03/2025 | 638 ETP | ▲ 87.22 % |
04/2025 | 536.15 ETP | ▼ -15.96 % |
05/2025 | 859.67 ETP | ▲ 60.34 % |
nakfa Eritrea/Metaverse ETP thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.979521 ETP |
Tối đa | 174.55 ETP |
Bình quân gia quyền | 119.73 ETP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.652659 ETP |
Tối đa | 174.55 ETP |
Bình quân gia quyền | 81.8207 ETP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.432628 ETP |
Tối đa | 174.55 ETP |
Bình quân gia quyền | 60.5375 ETP |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ETP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: