Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá

ERN/GBYTE tỷ giá

05 17, 2024
1 ERN = 0.48645404 GBYTE
▲ 0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -1.02% (0.49146509 GBYTE — 0.48645404 GBYTE)

Thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 85.98% (0.26156079 GBYTE — 0.48645404 GBYTE)

Thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 191.03% (0.1671475 GBYTE — 0.48645404 GBYTE)

Thay đổi trong ERN/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 12959.98% (0.00372477 GBYTE — 0.48645404 GBYTE)

nakfa Eritrea/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.44563882 GBYTE ▼ -8.39 %
19/05 0.44924864 GBYTE ▲ 0.81 %
20/05 0.4623565 GBYTE ▲ 2.92 %
21/05 0.46565733 GBYTE ▲ 0.71 %
22/05 0.5093274 GBYTE ▲ 9.38 %
23/05 0.51830024 GBYTE ▲ 1.76 %
24/05 0.50532654 GBYTE ▼ -2.5 %
25/05 0.48320297 GBYTE ▼ -4.38 %
26/05 0.47361793 GBYTE ▼ -1.98 %
27/05 0.44962825 GBYTE ▼ -5.07 %
28/05 0.42571891 GBYTE ▼ -5.32 %
29/05 0.4028593 GBYTE ▼ -5.37 %
30/05 0.37182769 GBYTE ▼ -7.7 %
31/05 0.35325564 GBYTE ▼ -4.99 %
01/06 0.36567485 GBYTE ▲ 3.52 %
02/06 0.36665902 GBYTE ▲ 0.27 %
03/06 0.36682756 GBYTE ▲ 0.05 %
04/06 0.40654292 GBYTE ▲ 10.83 %
05/06 0.47602016 GBYTE ▲ 17.09 %
06/06 0.57038348 GBYTE ▲ 19.82 %
07/06 0.5634021 GBYTE ▼ -1.22 %
08/06 0.51638754 GBYTE ▼ -8.34 %
09/06 0.49661612 GBYTE ▼ -3.83 %
10/06 0.50886472 GBYTE ▲ 2.47 %
11/06 0.47529155 GBYTE ▼ -6.6 %
12/06 0.45905912 GBYTE ▼ -3.42 %
13/06 0.42948366 GBYTE ▼ -6.44 %
14/06 0.39223913 GBYTE ▼ -8.67 %
15/06 0.42440086 GBYTE ▲ 8.2 %
16/06 0.56376242 GBYTE ▲ 32.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.5202566 GBYTE ▲ 6.95 %
27/05 — 02/06 0.82751704 GBYTE ▲ 59.06 %
03/06 — 09/06 1.10217 GBYTE ▲ 33.19 %
10/06 — 16/06 1.200912 GBYTE ▲ 8.96 %
17/06 — 23/06 0.95035505 GBYTE ▼ -20.86 %
24/06 — 30/06 1.112856 GBYTE ▲ 17.1 %
01/07 — 07/07 0.83198052 GBYTE ▼ -25.24 %
08/07 — 14/07 0.85145395 GBYTE ▲ 2.34 %
15/07 — 21/07 0.64509221 GBYTE ▼ -24.24 %
22/07 — 28/07 0.76577684 GBYTE ▲ 18.71 %
29/07 — 04/08 0.75211598 GBYTE ▼ -1.78 %
05/08 — 11/08 0.9274661 GBYTE ▲ 23.31 %

nakfa Eritrea/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.49940378 GBYTE ▲ 2.66 %
07/2024 0.61413822 GBYTE ▲ 22.97 %
08/2024 0.49934177 GBYTE ▼ -18.69 %
09/2024 0.55965508 GBYTE ▲ 12.08 %
10/2024 0.54741135 GBYTE ▼ -2.19 %
11/2024 1.463442 GBYTE ▲ 167.34 %
12/2024 0.79541483 GBYTE ▼ -45.65 %
01/2025 0.67452584 GBYTE ▼ -15.2 %
02/2025 0.90118803 GBYTE ▲ 33.6 %
03/2025 3.057601 GBYTE ▲ 239.29 %
04/2025 1.944416 GBYTE ▼ -36.41 %
05/2025 2.914059 GBYTE ▲ 49.87 %

nakfa Eritrea/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00684759 GBYTE
Tối đa 0.66678734 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.37146029 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0055159 GBYTE
Tối đa 0.80924365 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.39366048 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0055159 GBYTE
Tối đa 0.80924365 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.20186425 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến ERN/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu