Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Global Social Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GSC
Lịch sử thay đổi trong ERN/GSC tỷ giá
ERN/GSC tỷ giá
10 03, 2023
1 ERN = 1,040 GSC
▲ 12.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Global Social Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Global Social Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GSC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GSC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Global Social Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/GSC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi -0.94% (1,050 GSC — 1,040 GSC)
Thay đổi trong ERN/GSC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 12, 2023 — 10 03, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 17.4% (885.83 GSC — 1,040 GSC)
Thay đổi trong ERN/GSC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 10, 2023 — 10 03, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 10.1% (944.58 GSC — 1,040 GSC)
Thay đổi trong ERN/GSC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 5567.46% (18.3495 GSC — 1,040 GSC)
nakfa Eritrea/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,038 GSC | ▼ -0.22 % |
19/05 | 973.11 GSC | ▼ -6.22 % |
20/05 | 972.28 GSC | ▼ -0.09 % |
21/05 | 996.16 GSC | ▲ 2.46 % |
22/05 | 1,115 GSC | ▲ 11.96 % |
23/05 | 956.85 GSC | ▼ -14.21 % |
24/05 | 975.55 GSC | ▲ 1.95 % |
25/05 | 996.45 GSC | ▲ 2.14 % |
26/05 | 1,000 GSC | ▲ 0.36 % |
27/05 | 880.61 GSC | ▼ -11.94 % |
28/05 | 870.95 GSC | ▼ -1.1 % |
29/05 | 844.6 GSC | ▼ -3.02 % |
30/05 | 771.15 GSC | ▼ -8.7 % |
31/05 | 767.1 GSC | ▼ -0.53 % |
01/06 | 580.87 GSC | ▼ -24.28 % |
02/06 | 817.61 GSC | ▲ 40.76 % |
03/06 | 831.65 GSC | ▲ 1.72 % |
04/06 | 836.26 GSC | ▲ 0.55 % |
05/06 | 887.07 GSC | ▲ 6.08 % |
06/06 | 850.69 GSC | ▼ -4.1 % |
07/06 | 683.01 GSC | ▼ -19.71 % |
08/06 | 741.42 GSC | ▲ 8.55 % |
09/06 | 731.52 GSC | ▼ -1.34 % |
10/06 | 727.73 GSC | ▼ -0.52 % |
11/06 | 712.03 GSC | ▼ -2.16 % |
12/06 | 718.88 GSC | ▲ 0.96 % |
13/06 | 710.11 GSC | ▼ -1.22 % |
14/06 | 682.57 GSC | ▼ -3.88 % |
15/06 | 689.14 GSC | ▲ 0.96 % |
16/06 | 1,008 GSC | ▲ 46.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Global Social Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,021 GSC | ▼ -1.82 % |
27/05 — 02/06 | 1,005 GSC | ▼ -1.61 % |
03/06 — 09/06 | 1,093 GSC | ▲ 8.85 % |
10/06 — 16/06 | 1,765 GSC | ▲ 61.41 % |
17/06 — 23/06 | 1,549 GSC | ▼ -12.24 % |
24/06 — 30/06 | 1,816 GSC | ▲ 17.23 % |
01/07 — 07/07 | 1,700 GSC | ▼ -6.38 % |
08/07 — 14/07 | 1,475 GSC | ▼ -13.2 % |
15/07 — 21/07 | 1,422 GSC | ▼ -3.62 % |
22/07 — 28/07 | 1,004 GSC | ▼ -29.38 % |
29/07 — 04/08 | 1,060 GSC | ▲ 5.52 % |
05/08 — 11/08 | 1,457 GSC | ▲ 37.45 % |
nakfa Eritrea/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 946.41 GSC | ▼ -8.99 % |
07/2024 | 1,171 GSC | ▲ 23.72 % |
08/2024 | 2,176 GSC | ▲ 85.84 % |
09/2024 | 2,285 GSC | ▲ 5 % |
10/2024 | 855.95 GSC | ▼ -62.54 % |
11/2024 | 2,109 GSC | ▲ 146.42 % |
12/2024 | 1,993 GSC | ▼ -5.49 % |
01/2025 | 1,740 GSC | ▼ -12.69 % |
02/2025 | 1,812 GSC | ▲ 4.09 % |
03/2025 | 3,291 GSC | ▲ 81.63 % |
04/2025 | 2,185 GSC | ▼ -33.6 % |
05/2025 | 3,141 GSC | ▲ 43.76 % |
nakfa Eritrea/Global Social Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.0499 GSC |
Tối đa | 1,057 GSC |
Bình quân gia quyền | 797.96 GSC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.8417 GSC |
Tối đa | 1,057 GSC |
Bình quân gia quyền | 731.32 GSC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.0717 GSC |
Tối đa | 2,061 GSC |
Bình quân gia quyền | 820.56 GSC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/GSC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: