Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại MCO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MCO
Lịch sử thay đổi trong ERN/MCO tỷ giá
ERN/MCO tỷ giá
12 23, 2021
1 ERN = 0.63187596 MCO
▼ -18.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/MCO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong MCO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MCO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MCO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/MCO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/MCO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2021 — 12 23, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -50.09% (1.266108 MCO — 0.63187596 MCO)
Thay đổi trong ERN/MCO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi -63.89% (1.749762 MCO — 0.63187596 MCO)
Thay đổi trong ERN/MCO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi 2071.98% (0.02909212 MCO — 0.63187596 MCO)
Thay đổi trong ERN/MCO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MCO tiền tệ thay đổi bởi 5144.24% (0.01204895 MCO — 0.63187596 MCO)
nakfa Eritrea/MCO dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/MCO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.5938357 MCO | ▼ -6.02 % |
07/05 | 0.64419252 MCO | ▲ 8.48 % |
08/05 | 0.54494763 MCO | ▼ -15.41 % |
09/05 | 0.54369351 MCO | ▼ -0.23 % |
10/05 | 0.5095221 MCO | ▼ -6.29 % |
11/05 | 0.49961294 MCO | ▼ -1.94 % |
12/05 | 0.48211185 MCO | ▼ -3.5 % |
13/05 | 0.18710327 MCO | ▼ -61.19 % |
14/05 | 0.1768214 MCO | ▼ -5.5 % |
15/05 | 0.17949247 MCO | ▲ 1.51 % |
16/05 | 0.18149881 MCO | ▲ 1.12 % |
17/05 | 0.17606019 MCO | ▼ -3 % |
18/05 | 0.15350079 MCO | ▼ -12.81 % |
19/05 | 0.17311896 MCO | ▲ 12.78 % |
20/05 | 0.17346545 MCO | ▲ 0.2 % |
21/05 | 0.1871323 MCO | ▲ 7.88 % |
22/05 | 0.17075342 MCO | ▼ -8.75 % |
23/05 | 0.15813047 MCO | ▼ -7.39 % |
24/05 | 0.15677283 MCO | ▼ -0.86 % |
25/05 | 0.16894528 MCO | ▲ 7.76 % |
26/05 | 0.15419742 MCO | ▼ -8.73 % |
27/05 | 0.1560981 MCO | ▲ 1.23 % |
28/05 | 0.15843232 MCO | ▲ 1.5 % |
29/05 | 0.13037454 MCO | ▼ -17.71 % |
30/05 | 0.1350948 MCO | ▲ 3.62 % |
31/05 | 0.14595527 MCO | ▲ 8.04 % |
01/06 | 0.15889733 MCO | ▲ 8.87 % |
02/06 | 0.17156744 MCO | ▲ 7.97 % |
03/06 | 0.18156631 MCO | ▲ 5.83 % |
04/06 | 0.32125529 MCO | ▲ 76.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/MCO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/MCO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.63689326 MCO | ▲ 0.79 % |
13/05 — 19/05 | 0.93075488 MCO | ▲ 46.14 % |
20/05 — 26/05 | 0.68019163 MCO | ▼ -26.92 % |
27/05 — 02/06 | 1.082192 MCO | ▲ 59.1 % |
03/06 — 09/06 | 1.037543 MCO | ▼ -4.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.61403225 MCO | ▼ -40.82 % |
17/06 — 23/06 | 1.298528 MCO | ▲ 111.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.98099817 MCO | ▼ -24.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.24187978 MCO | ▼ -75.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.26915201 MCO | ▲ 11.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.24111906 MCO | ▼ -10.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.44918641 MCO | ▲ 86.29 % |
nakfa Eritrea/MCO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.62073715 MCO | ▼ -1.76 % |
07/2024 | 0.57206199 MCO | ▼ -7.84 % |
08/2024 | 112.55 MCO | ▲ 19573.85 % |
09/2024 | -14.36545768 MCO | ▼ -112.76 % |
10/2024 | -13.80333574 MCO | ▼ -3.91 % |
11/2024 | -30.97565271 MCO | ▲ 124.41 % |
12/2024 | -44.24158046 MCO | ▲ 42.83 % |
12/2024 | -97.90334867 MCO | ▲ 121.29 % |
01/2025 | -99.96071376 MCO | ▲ 2.1 % |
03/2025 | -108.81257506 MCO | ▲ 8.86 % |
03/2025 | -35.97038286 MCO | ▼ -66.94 % |
04/2025 | -55.60929476 MCO | ▲ 54.6 % |
nakfa Eritrea/MCO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00363756 MCO |
Tối đa | 1.399667 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.62542117 MCO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00363756 MCO |
Tối đa | 2.000625 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.95582585 MCO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0015964 MCO |
Tối đa | 19.5249 MCO |
Bình quân gia quyền | 0.90374194 MCO |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/MCO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MCO (MCO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: