Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MGA

Lịch sử thay đổi trong ERN/MGA tỷ giá

ERN/MGA tỷ giá

05 16, 2024
1 ERN = 19,937 MGA
▲ 6.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -4.8% (20,942 MGA — 19,937 MGA)

Thay đổi trong ERN/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 77.4% (11,239 MGA — 19,937 MGA)

Thay đổi trong ERN/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 134.47% (8,503 MGA — 19,937 MGA)

Thay đổi trong ERN/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 7874.96% (250 MGA — 19,937 MGA)

nakfa Eritrea/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 19,793 MGA ▼ -0.73 %
19/05 19,095 MGA ▼ -3.53 %
20/05 19,452 MGA ▲ 1.87 %
21/05 20,313 MGA ▲ 4.43 %
22/05 21,614 MGA ▲ 6.4 %
23/05 23,332 MGA ▲ 7.95 %
24/05 22,483 MGA ▼ -3.64 %
25/05 21,392 MGA ▼ -4.85 %
26/05 21,259 MGA ▼ -0.62 %
27/05 21,410 MGA ▲ 0.71 %
28/05 20,445 MGA ▼ -4.51 %
29/05 19,207 MGA ▼ -6.06 %
30/05 18,156 MGA ▼ -5.47 %
31/05 17,184 MGA ▼ -5.36 %
01/06 16,193 MGA ▼ -5.77 %
02/06 16,784 MGA ▲ 3.65 %
03/06 17,993 MGA ▲ 7.2 %
04/06 18,115 MGA ▲ 0.68 %
05/06 19,525 MGA ▲ 7.78 %
06/06 20,382 MGA ▲ 4.39 %
07/06 23,481 MGA ▲ 15.21 %
08/06 23,225 MGA ▼ -1.09 %
09/06 21,973 MGA ▼ -5.39 %
10/06 21,896 MGA ▼ -0.35 %
11/06 21,035 MGA ▼ -3.93 %
12/06 20,763 MGA ▼ -1.29 %
13/06 19,825 MGA ▼ -4.52 %
14/06 18,143 MGA ▼ -8.48 %
15/06 17,683 MGA ▼ -2.54 %
16/06 23,808 MGA ▲ 34.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 21,329 MGA ▲ 6.98 %
27/05 — 02/06 28,865 MGA ▲ 35.33 %
03/06 — 09/06 37,150 MGA ▲ 28.7 %
10/06 — 16/06 37,273 MGA ▲ 0.33 %
17/06 — 23/06 32,036 MGA ▼ -14.05 %
24/06 — 30/06 35,159 MGA ▲ 9.75 %
01/07 — 07/07 26,245 MGA ▼ -25.35 %
08/07 — 14/07 28,959 MGA ▲ 10.34 %
15/07 — 21/07 21,799 MGA ▼ -24.72 %
22/07 — 28/07 23,589 MGA ▲ 8.21 %
29/07 — 04/08 23,547 MGA ▼ -0.18 %
05/08 — 11/08 28,506 MGA ▲ 21.06 %

nakfa Eritrea/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 20,414 MGA ▲ 2.39 %
07/2024 23,487 MGA ▲ 15.05 %
08/2024 18,654 MGA ▼ -20.58 %
09/2024 21,459 MGA ▲ 15.04 %
10/2024 21,587 MGA ▲ 0.59 %
11/2024 23,500 MGA ▲ 8.86 %
12/2024 28,055 MGA ▲ 19.39 %
01/2025 23,742 MGA ▼ -15.37 %
02/2025 24,383 MGA ▲ 2.7 %
03/2025 93,708 MGA ▲ 284.31 %
04/2025 59,275 MGA ▼ -36.75 %
05/2025 84,635 MGA ▲ 42.79 %

nakfa Eritrea/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 293.1 MGA
Tối đa 26,201 MGA
Bình quân gia quyền 15,309 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 289.86 MGA
Tối đa 35,743 MGA
Bình quân gia quyền 16,529 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 289.86 MGA
Tối đa 35,743 MGA
Bình quân gia quyền 8,556 MGA

Chia sẻ một liên kết đến ERN/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu