Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Polis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/POLIS
Lịch sử thay đổi trong ERN/POLIS tỷ giá
ERN/POLIS tỷ giá
05 05, 2024
1 ERN = 353.78 POLIS
▼ -2.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Polis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Polis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/POLIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/POLIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Polis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/POLIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 1857.89% (18.0692 POLIS — 353.78 POLIS)
Thay đổi trong ERN/POLIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 5186.55% (6.691981 POLIS — 353.78 POLIS)
Thay đổi trong ERN/POLIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 3034.3% (11.2872 POLIS — 353.78 POLIS)
Thay đổi trong ERN/POLIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 285303.34% (0.12395619 POLIS — 353.78 POLIS)
nakfa Eritrea/Polis dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Polis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 349.71 POLIS | ▼ -1.15 % |
07/05 | 331.26 POLIS | ▼ -5.27 % |
08/05 | 326.23 POLIS | ▼ -1.52 % |
09/05 | 328.12 POLIS | ▲ 0.58 % |
10/05 | 322.84 POLIS | ▼ -1.61 % |
11/05 | 321.34 POLIS | ▼ -0.46 % |
12/05 | 311.28 POLIS | ▼ -3.13 % |
13/05 | 275.07 POLIS | ▼ -11.63 % |
14/05 | 2,112 POLIS | ▲ 667.81 % |
15/05 | 1,987 POLIS | ▼ -5.9 % |
16/05 | 3,271 POLIS | ▲ 64.57 % |
17/05 | 3,187 POLIS | ▼ -2.56 % |
18/05 | 2,166 POLIS | ▼ -32.03 % |
19/05 | 2,131 POLIS | ▼ -1.6 % |
20/05 | 2,851 POLIS | ▲ 33.76 % |
21/05 | 2,928 POLIS | ▲ 2.7 % |
22/05 | 4,097 POLIS | ▲ 39.93 % |
23/05 | 332.8 POLIS | ▼ -91.88 % |
24/05 | 300.88 POLIS | ▼ -9.59 % |
25/05 | 1,956 POLIS | ▲ 550.06 % |
26/05 | 1,953 POLIS | ▼ -0.14 % |
27/05 | 1,999 POLIS | ▲ 2.37 % |
28/05 | 1,991 POLIS | ▼ -0.44 % |
29/05 | 1,849 POLIS | ▼ -7.1 % |
30/05 | 1,686 POLIS | ▼ -8.84 % |
31/05 | 1,753 POLIS | ▲ 3.96 % |
01/06 | 2,167 POLIS | ▲ 23.64 % |
02/06 | 1,988 POLIS | ▼ -8.28 % |
03/06 | 1,995 POLIS | ▲ 0.37 % |
04/06 | -180.29312985 POLIS | ▼ -109.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Polis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Polis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 278.06 POLIS | ▼ -21.4 % |
13/05 — 19/05 | 457.09 POLIS | ▲ 64.39 % |
20/05 — 26/05 | 673.39 POLIS | ▲ 47.32 % |
27/05 — 02/06 | 848.58 POLIS | ▲ 26.02 % |
03/06 — 09/06 | 1,146 POLIS | ▲ 35.1 % |
10/06 — 16/06 | 1,279 POLIS | ▲ 11.56 % |
17/06 — 23/06 | 1,118 POLIS | ▼ -12.62 % |
24/06 — 30/06 | 1,428 POLIS | ▲ 27.75 % |
01/07 — 07/07 | 10,484 POLIS | ▲ 634.39 % |
08/07 — 14/07 | 18,422 POLIS | ▲ 75.71 % |
15/07 — 21/07 | 13,612 POLIS | ▼ -26.11 % |
22/07 — 28/07 | 2,153 POLIS | ▼ -84.18 % |
nakfa Eritrea/Polis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 368.67 POLIS | ▲ 4.21 % |
07/2024 | 664.13 POLIS | ▲ 80.14 % |
08/2024 | 436.36 POLIS | ▼ -34.3 % |
09/2024 | 434.02 POLIS | ▼ -0.54 % |
10/2024 | 188.86 POLIS | ▼ -56.49 % |
11/2024 | 99.1911 POLIS | ▼ -47.48 % |
12/2024 | 142.36 POLIS | ▲ 43.52 % |
12/2024 | 180.19 POLIS | ▲ 26.58 % |
01/2025 | 171.89 POLIS | ▼ -4.61 % |
03/2025 | 344.62 POLIS | ▲ 100.49 % |
03/2025 | 3,089 POLIS | ▲ 796.25 % |
04/2025 | 107.57 POLIS | ▼ -96.52 % |
nakfa Eritrea/Polis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17169115 POLIS |
Tối đa | 18.8991 POLIS |
Bình quân gia quyền | 68.1021 POLIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.11264342 POLIS |
Tối đa | 18.8991 POLIS |
Bình quân gia quyền | 27.5207 POLIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10290159 POLIS |
Tối đa | 19.619 POLIS |
Bình quân gia quyền | 12.573 POLIS |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/POLIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: