Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/QASH
Lịch sử thay đổi trong ERN/QASH tỷ giá
ERN/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 75.5625 QASH
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 25.67% (60.1275 QASH — 75.5625 QASH)
Thay đổi trong ERN/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi -4.17% (78.8508 QASH — 75.5625 QASH)
Thay đổi trong ERN/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 102.85% (37.2513 QASH — 75.5625 QASH)
Thay đổi trong ERN/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 3777.87% (1.948555 QASH — 75.5625 QASH)
nakfa Eritrea/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 81.5234 QASH | ▲ 7.89 % |
19/05 | 80.0493 QASH | ▼ -1.81 % |
20/05 | 79.6211 QASH | ▼ -0.53 % |
21/05 | 85.0106 QASH | ▲ 6.77 % |
22/05 | 98.4685 QASH | ▲ 15.83 % |
23/05 | 99.8594 QASH | ▲ 1.41 % |
24/05 | 95.5784 QASH | ▼ -4.29 % |
25/05 | 94.7431 QASH | ▼ -0.87 % |
26/05 | 92.1263 QASH | ▼ -2.76 % |
27/05 | 82.5532 QASH | ▼ -10.39 % |
28/05 | 89.7031 QASH | ▲ 8.66 % |
29/05 | 107.34 QASH | ▲ 19.67 % |
30/05 | 114.92 QASH | ▲ 7.06 % |
31/05 | 117.14 QASH | ▲ 1.93 % |
01/06 | 115.86 QASH | ▼ -1.09 % |
02/06 | 116.72 QASH | ▲ 0.74 % |
03/06 | 111.15 QASH | ▼ -4.77 % |
04/06 | 114.12 QASH | ▲ 2.67 % |
05/06 | 118.56 QASH | ▲ 3.89 % |
06/06 | 119.41 QASH | ▲ 0.72 % |
07/06 | 116.38 QASH | ▼ -2.54 % |
08/06 | 115.66 QASH | ▼ -0.62 % |
09/06 | 117.57 QASH | ▲ 1.65 % |
10/06 | 119.22 QASH | ▲ 1.4 % |
11/06 | 118.19 QASH | ▼ -0.86 % |
12/06 | 116.77 QASH | ▼ -1.2 % |
13/06 | 115.17 QASH | ▼ -1.37 % |
14/06 | 112.56 QASH | ▼ -2.27 % |
15/06 | 112.11 QASH | ▼ -0.4 % |
16/06 | 145.7 QASH | ▲ 29.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 71.7082 QASH | ▼ -5.1 % |
27/05 — 02/06 | 66.8454 QASH | ▼ -6.78 % |
03/06 — 09/06 | 56.9537 QASH | ▼ -14.8 % |
10/06 — 16/06 | 56.7054 QASH | ▼ -0.44 % |
17/06 — 23/06 | 63.571 QASH | ▲ 12.11 % |
24/06 — 30/06 | 60.8818 QASH | ▼ -4.23 % |
01/07 — 07/07 | 70.3086 QASH | ▲ 15.48 % |
08/07 — 14/07 | 92.5661 QASH | ▲ 31.66 % |
15/07 — 21/07 | 105.6 QASH | ▲ 14.08 % |
22/07 — 28/07 | 110.33 QASH | ▲ 4.48 % |
29/07 — 04/08 | 107.72 QASH | ▼ -2.36 % |
05/08 — 11/08 | 134.1 QASH | ▲ 24.48 % |
nakfa Eritrea/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.7856 QASH | ▲ 6.91 % |
07/2024 | 134.06 QASH | ▲ 65.94 % |
08/2024 | 107.21 QASH | ▼ -20.03 % |
09/2024 | 161.29 QASH | ▲ 50.44 % |
10/2024 | 120.46 QASH | ▼ -25.31 % |
11/2024 | 126.51 QASH | ▲ 5.02 % |
12/2024 | 103.68 QASH | ▼ -18.05 % |
01/2025 | 98.685 QASH | ▼ -4.82 % |
02/2025 | 80.8509 QASH | ▼ -18.07 % |
03/2025 | 42.6621 QASH | ▼ -47.23 % |
04/2025 | 60.2864 QASH | ▲ 41.31 % |
05/2025 | 87.9325 QASH | ▲ 45.86 % |
nakfa Eritrea/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.570808 QASH |
Tối đa | 80.1213 QASH |
Bình quân gia quyền | 54.6361 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.387157 QASH |
Tối đa | 80.1213 QASH |
Bình quân gia quyền | 44.6878 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.270514 QASH |
Tối đa | 185.71 QASH |
Bình quân gia quyền | 65.8067 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: