Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/RVN
Lịch sử thay đổi trong ERN/RVN tỷ giá
ERN/RVN tỷ giá
05 05, 2024
1 ERN = 134.5 RVN
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -20.08% (168.29 RVN — 134.5 RVN)
Thay đổi trong ERN/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 10.08% (122.18 RVN — 134.5 RVN)
Thay đổi trong ERN/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 53.78% (87.4646 RVN — 134.5 RVN)
Thay đổi trong ERN/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 3592.02% (3.642996 RVN — 134.5 RVN)
nakfa Eritrea/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 127.27 RVN | ▼ -5.38 % |
07/05 | 128.68 RVN | ▲ 1.11 % |
08/05 | 125.02 RVN | ▼ -2.85 % |
09/05 | 122.11 RVN | ▼ -2.33 % |
10/05 | 118.54 RVN | ▼ -2.92 % |
11/05 | 118.11 RVN | ▼ -0.36 % |
12/05 | 120.13 RVN | ▲ 1.71 % |
13/05 | 114.62 RVN | ▼ -4.59 % |
14/05 | 114.13 RVN | ▼ -0.43 % |
15/05 | 113.96 RVN | ▼ -0.15 % |
16/05 | 118.63 RVN | ▲ 4.1 % |
17/05 | 118.82 RVN | ▲ 0.16 % |
18/05 | 112.87 RVN | ▼ -5 % |
19/05 | 110.45 RVN | ▼ -2.14 % |
20/05 | 110.37 RVN | ▼ -0.08 % |
21/05 | 117.55 RVN | ▲ 6.5 % |
22/05 | 120.91 RVN | ▲ 2.86 % |
23/05 | 114.07 RVN | ▼ -5.66 % |
24/05 | 109.09 RVN | ▼ -4.37 % |
25/05 | 107.83 RVN | ▼ -1.15 % |
26/05 | 108.87 RVN | ▲ 0.97 % |
27/05 | 108.65 RVN | ▼ -0.21 % |
28/05 | 104.55 RVN | ▼ -3.77 % |
29/05 | 105.4 RVN | ▲ 0.81 % |
30/05 | 101.1 RVN | ▼ -4.08 % |
31/05 | 97.2946 RVN | ▼ -3.76 % |
01/06 | 99.5953 RVN | ▲ 2.36 % |
02/06 | 100.77 RVN | ▲ 1.18 % |
03/06 | 99.6027 RVN | ▼ -1.16 % |
04/06 | 143.28 RVN | ▲ 43.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 103.38 RVN | ▼ -23.14 % |
13/05 — 19/05 | 155.85 RVN | ▲ 50.75 % |
20/05 — 26/05 | 233.77 RVN | ▲ 50 % |
27/05 — 02/06 | 288.08 RVN | ▲ 23.23 % |
03/06 — 09/06 | 466.26 RVN | ▲ 61.85 % |
10/06 — 16/06 | 453.32 RVN | ▼ -2.77 % |
17/06 — 23/06 | 177.11 RVN | ▼ -60.93 % |
24/06 — 30/06 | 224.1 RVN | ▲ 26.53 % |
01/07 — 07/07 | 202 RVN | ▼ -9.86 % |
08/07 — 14/07 | 208.81 RVN | ▲ 3.37 % |
15/07 — 21/07 | 189.21 RVN | ▼ -9.39 % |
22/07 — 28/07 | 245.16 RVN | ▲ 29.57 % |
nakfa Eritrea/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 129.05 RVN | ▼ -4.05 % |
07/2024 | 186.43 RVN | ▲ 44.46 % |
08/2024 | 183.37 RVN | ▼ -1.64 % |
09/2024 | 199.34 RVN | ▲ 8.71 % |
10/2024 | 175.8 RVN | ▼ -11.81 % |
11/2024 | 181.36 RVN | ▲ 3.16 % |
12/2024 | 183.91 RVN | ▲ 1.41 % |
12/2024 | 205.88 RVN | ▲ 11.95 % |
01/2025 | 214.58 RVN | ▲ 4.22 % |
03/2025 | 243.37 RVN | ▲ 13.42 % |
03/2025 | 243.87 RVN | ▲ 0.21 % |
04/2025 | 352.14 RVN | ▲ 44.4 % |
nakfa Eritrea/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.625753 RVN |
Tối đa | 170.65 RVN |
Bình quân gia quyền | 113.25 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.352298 RVN |
Tối đa | 314.24 RVN |
Bình quân gia quyền | 115.76 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.352298 RVN |
Tối đa | 314.24 RVN |
Bình quân gia quyền | 82.1962 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: