Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SALT
Lịch sử thay đổi trong ERN/SALT tỷ giá
ERN/SALT tỷ giá
05 06, 2024
1 ERN = 201.4 SALT
▼ -2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -49.19% (396.4 SALT — 201.4 SALT)
Thay đổi trong ERN/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 141.16% (83.512 SALT — 201.4 SALT)
Thay đổi trong ERN/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 254.64% (56.7893 SALT — 201.4 SALT)
Thay đổi trong ERN/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 18275.05% (1.096049 SALT — 201.4 SALT)
nakfa Eritrea/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 200.38 SALT | ▼ -0.51 % |
08/05 | 188.96 SALT | ▼ -5.7 % |
09/05 | 183.95 SALT | ▼ -2.65 % |
10/05 | 175.77 SALT | ▼ -4.44 % |
11/05 | 178.85 SALT | ▲ 1.75 % |
12/05 | 179.07 SALT | ▲ 0.12 % |
13/05 | 168.57 SALT | ▼ -5.86 % |
14/05 | 164.83 SALT | ▼ -2.22 % |
15/05 | 159.01 SALT | ▼ -3.53 % |
16/05 | 160.73 SALT | ▲ 1.08 % |
17/05 | 160.56 SALT | ▼ -0.1 % |
18/05 | 155.85 SALT | ▼ -2.93 % |
19/05 | 151.6 SALT | ▼ -2.73 % |
20/05 | 155.15 SALT | ▲ 2.34 % |
21/05 | 168.95 SALT | ▲ 8.89 % |
22/05 | 170.67 SALT | ▲ 1.02 % |
23/05 | 158.96 SALT | ▼ -6.86 % |
24/05 | 153.98 SALT | ▼ -3.13 % |
25/05 | 154.71 SALT | ▲ 0.47 % |
26/05 | 165.52 SALT | ▲ 6.98 % |
27/05 | 153.02 SALT | ▼ -7.55 % |
28/05 | 132.05 SALT | ▼ -13.7 % |
29/05 | 125.11 SALT | ▼ -5.26 % |
30/05 | 121.47 SALT | ▼ -2.91 % |
31/05 | 104.18 SALT | ▼ -14.23 % |
01/06 | 110.16 SALT | ▲ 5.74 % |
02/06 | 117.74 SALT | ▲ 6.88 % |
03/06 | 116.38 SALT | ▼ -1.15 % |
04/06 | 105.34 SALT | ▼ -9.49 % |
05/06 | 126.11 SALT | ▲ 19.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 157.35 SALT | ▼ -21.87 % |
20/05 — 26/05 | 283.33 SALT | ▲ 80.06 % |
27/05 — 02/06 | 415.06 SALT | ▲ 46.49 % |
03/06 — 09/06 | 570.96 SALT | ▲ 37.56 % |
10/06 — 16/06 | 847.58 SALT | ▲ 48.45 % |
17/06 — 23/06 | 942.67 SALT | ▲ 11.22 % |
24/06 — 30/06 | 727.5 SALT | ▼ -22.83 % |
01/07 — 07/07 | 1,113 SALT | ▲ 52.93 % |
08/07 — 14/07 | 931.13 SALT | ▼ -16.31 % |
15/07 — 21/07 | 1,013 SALT | ▲ 8.79 % |
22/07 — 28/07 | 773.21 SALT | ▼ -23.67 % |
29/07 — 04/08 | 812.94 SALT | ▲ 5.14 % |
nakfa Eritrea/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 211.21 SALT | ▲ 4.87 % |
07/2024 | 249.5 SALT | ▲ 18.13 % |
08/2024 | 219.25 SALT | ▼ -12.12 % |
09/2024 | 127.72 SALT | ▼ -41.75 % |
10/2024 | 138.61 SALT | ▲ 8.53 % |
11/2024 | 120.46 SALT | ▼ -13.1 % |
12/2024 | 201.64 SALT | ▲ 67.39 % |
01/2025 | 198.08 SALT | ▼ -1.76 % |
01/2025 | 406.26 SALT | ▲ 105.1 % |
03/2025 | 807.06 SALT | ▲ 98.65 % |
04/2025 | 678.56 SALT | ▼ -15.92 % |
05/2025 | 799.74 SALT | ▲ 17.86 % |
nakfa Eritrea/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.637617 SALT |
Tối đa | 388.57 SALT |
Bình quân gia quyền | 225.86 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.410532 SALT |
Tối đa | 414.93 SALT |
Bình quân gia quyền | 181.26 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.646127 SALT |
Tối đa | 414.93 SALT |
Bình quân gia quyền | 80.2019 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: