Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SLL
Lịch sử thay đổi trong ERN/SLL tỷ giá
ERN/SLL tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 95,499 SLL
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 3.99% (91,835 SLL — 95,499 SLL)
Thay đổi trong ERN/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 98.86% (48,022 SLL — 95,499 SLL)
Thay đổi trong ERN/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 158.9% (36,886 SLL — 95,499 SLL)
Thay đổi trong ERN/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 14915.54% (636 SLL — 95,499 SLL)
nakfa Eritrea/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 91,138 SLL | ▼ -4.57 % |
19/05 | 92,321 SLL | ▲ 1.3 % |
20/05 | 95,415 SLL | ▲ 3.35 % |
21/05 | 100,056 SLL | ▲ 4.86 % |
22/05 | 107,205 SLL | ▲ 7.15 % |
23/05 | 102,266 SLL | ▼ -4.61 % |
24/05 | 97,878 SLL | ▼ -4.29 % |
25/05 | 96,274 SLL | ▼ -1.64 % |
26/05 | 96,698 SLL | ▲ 0.44 % |
27/05 | 91,293 SLL | ▼ -5.59 % |
28/05 | 86,550 SLL | ▼ -5.19 % |
29/05 | 82,229 SLL | ▼ -4.99 % |
30/05 | 75,991 SLL | ▼ -7.59 % |
31/05 | 70,243 SLL | ▼ -7.56 % |
01/06 | 72,605 SLL | ▲ 3.36 % |
02/06 | 76,149 SLL | ▲ 4.88 % |
03/06 | 77,342 SLL | ▲ 1.57 % |
04/06 | 83,755 SLL | ▲ 8.29 % |
05/06 | 88,610 SLL | ▲ 5.8 % |
06/06 | 103,106 SLL | ▲ 16.36 % |
07/06 | 101,863 SLL | ▼ -1.21 % |
08/06 | 95,443 SLL | ▼ -6.3 % |
09/06 | 95,496 SLL | ▲ 0.06 % |
10/06 | 93,349 SLL | ▼ -2.25 % |
11/06 | 91,638 SLL | ▼ -1.83 % |
12/06 | 87,974 SLL | ▼ -4 % |
13/06 | 81,577 SLL | ▼ -7.27 % |
14/06 | 79,037 SLL | ▼ -3.11 % |
15/06 | 84,388 SLL | ▲ 6.77 % |
16/06 | 111,917 SLL | ▲ 32.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 106,571 SLL | ▲ 11.59 % |
27/05 — 02/06 | 157,051 SLL | ▲ 47.37 % |
03/06 — 09/06 | 202,566 SLL | ▲ 28.98 % |
10/06 — 16/06 | 208,071 SLL | ▲ 2.72 % |
17/06 — 23/06 | 180,894 SLL | ▼ -13.06 % |
24/06 — 30/06 | 200,478 SLL | ▲ 10.83 % |
01/07 — 07/07 | 140,214 SLL | ▼ -30.06 % |
08/07 — 14/07 | 153,820 SLL | ▲ 9.7 % |
15/07 — 21/07 | 114,410 SLL | ▼ -25.62 % |
22/07 — 28/07 | 124,567 SLL | ▲ 8.88 % |
29/07 — 04/08 | 124,239 SLL | ▼ -0.26 % |
05/08 — 11/08 | 156,212 SLL | ▲ 25.73 % |
nakfa Eritrea/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 98,115 SLL | ▲ 2.74 % |
07/2024 | 113,967 SLL | ▲ 16.16 % |
08/2024 | 89,955 SLL | ▼ -21.07 % |
09/2024 | 102,374 SLL | ▲ 13.81 % |
10/2024 | 103,630 SLL | ▲ 1.23 % |
11/2024 | 113,224 SLL | ▲ 9.26 % |
12/2024 | 132,109 SLL | ▲ 16.68 % |
01/2025 | 114,943 SLL | ▼ -12.99 % |
02/2025 | 183,926 SLL | ▲ 60.02 % |
03/2025 | 552,817 SLL | ▲ 200.57 % |
04/2025 | 322,663 SLL | ▼ -41.63 % |
05/2025 | 480,850 SLL | ▲ 49.03 % |
nakfa Eritrea/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,398 SLL |
Tối đa | 124,159 SLL |
Bình quân gia quyền | 72,566 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,317 SLL |
Tối đa | 179,639 SLL |
Bình quân gia quyền | 81,819 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,317 SLL |
Tối đa | 179,639 SLL |
Bình quân gia quyền | 39,816 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: