Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại STEEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/STEEM
Lịch sử thay đổi trong ERN/STEEM tỷ giá
ERN/STEEM tỷ giá
05 06, 2024
1 ERN = 14.8846 STEEM
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/STEEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong STEEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/STEEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/STEEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/STEEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/STEEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -28.44% (20.8007 STEEM — 14.8846 STEEM)
Thay đổi trong ERN/STEEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 48.64% (10.0138 STEEM — 14.8846 STEEM)
Thay đổi trong ERN/STEEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 64.75% (9.03448 STEEM — 14.8846 STEEM)
Thay đổi trong ERN/STEEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 3702.25% (0.39146702 STEEM — 14.8846 STEEM)
nakfa Eritrea/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/STEEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 14.6543 STEEM | ▼ -1.55 % |
08/05 | 14.9027 STEEM | ▲ 1.69 % |
09/05 | 14.5092 STEEM | ▼ -2.64 % |
10/05 | 14.1014 STEEM | ▼ -2.81 % |
11/05 | 13.779 STEEM | ▼ -2.29 % |
12/05 | 13.2327 STEEM | ▼ -3.96 % |
13/05 | 12.8418 STEEM | ▼ -2.95 % |
14/05 | 13.0905 STEEM | ▲ 1.94 % |
15/05 | 12.9806 STEEM | ▼ -0.84 % |
16/05 | 13.2021 STEEM | ▲ 1.71 % |
17/05 | 13.3302 STEEM | ▲ 0.97 % |
18/05 | 12.6945 STEEM | ▼ -4.77 % |
19/05 | 12.4068 STEEM | ▼ -2.27 % |
20/05 | 11.932 STEEM | ▼ -3.83 % |
21/05 | 12.2883 STEEM | ▲ 2.99 % |
22/05 | 13.0441 STEEM | ▲ 6.15 % |
23/05 | 10.8211 STEEM | ▼ -17.04 % |
24/05 | 10.1438 STEEM | ▼ -6.26 % |
25/05 | 10.2999 STEEM | ▲ 1.54 % |
26/05 | 10.5685 STEEM | ▲ 2.61 % |
27/05 | 10.6196 STEEM | ▲ 0.48 % |
28/05 | 10.3178 STEEM | ▼ -2.84 % |
29/05 | 10.21 STEEM | ▼ -1.04 % |
30/05 | 9.120939 STEEM | ▼ -10.67 % |
31/05 | 8.441007 STEEM | ▼ -7.45 % |
01/06 | 8.467888 STEEM | ▲ 0.32 % |
02/06 | 8.980711 STEEM | ▲ 6.06 % |
03/06 | 8.993303 STEEM | ▲ 0.14 % |
04/06 | 9.706733 STEEM | ▲ 7.93 % |
05/06 | 12.3185 STEEM | ▲ 26.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/STEEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/STEEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11.5839 STEEM | ▼ -22.18 % |
20/05 — 26/05 | 19.0785 STEEM | ▲ 64.7 % |
27/05 — 02/06 | 22.5196 STEEM | ▲ 18.04 % |
03/06 — 09/06 | 25.7527 STEEM | ▲ 14.36 % |
10/06 — 16/06 | 41.2452 STEEM | ▲ 60.16 % |
17/06 — 23/06 | 37.8443 STEEM | ▼ -8.25 % |
24/06 — 30/06 | 36.5269 STEEM | ▼ -3.48 % |
01/07 — 07/07 | 41.2461 STEEM | ▲ 12.92 % |
08/07 — 14/07 | 36.0626 STEEM | ▼ -12.57 % |
15/07 — 21/07 | 37.2048 STEEM | ▲ 3.17 % |
22/07 — 28/07 | 29.8403 STEEM | ▼ -19.79 % |
29/07 — 04/08 | 42.194 STEEM | ▲ 41.4 % |
nakfa Eritrea/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.5583 STEEM | ▼ -2.19 % |
07/2024 | 16.1711 STEEM | ▲ 11.08 % |
08/2024 | 15.8787 STEEM | ▼ -1.81 % |
09/2024 | 15.1943 STEEM | ▼ -4.31 % |
10/2024 | 12.4812 STEEM | ▼ -17.86 % |
11/2024 | 12.3602 STEEM | ▼ -0.97 % |
12/2024 | 15.0938 STEEM | ▲ 22.12 % |
01/2025 | 16.573 STEEM | ▲ 9.8 % |
01/2025 | 18.8866 STEEM | ▲ 13.96 % |
03/2025 | 33.773 STEEM | ▲ 78.82 % |
04/2025 | 24.7269 STEEM | ▼ -26.78 % |
05/2025 | 34.7726 STEEM | ▲ 40.63 % |
nakfa Eritrea/STEEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20390771 STEEM |
Tối đa | 20.7993 STEEM |
Bình quân gia quyền | 12.6397 STEEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18098045 STEEM |
Tối đa | 26.6594 STEEM |
Bình quân gia quyền | 11.6127 STEEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18098045 STEEM |
Tối đa | 26.6594 STEEM |
Bình quân gia quyền | 7.742305 STEEM |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/STEEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: