Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/UGX
Lịch sử thay đổi trong ERN/UGX tỷ giá
ERN/UGX tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 17,541 UGX
▲ 4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 5.29% (16,659 UGX — 17,541 UGX)
Thay đổi trong ERN/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 86.22% (9,419 UGX — 17,541 UGX)
Thay đổi trong ERN/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 151.03% (6,988 UGX — 17,541 UGX)
Thay đổi trong ERN/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 6892.35% (250.86 UGX — 17,541 UGX)
nakfa Eritrea/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 16,674 UGX | ▼ -4.94 % |
19/05 | 16,921 UGX | ▲ 1.48 % |
20/05 | 17,447 UGX | ▲ 3.1 % |
21/05 | 18,295 UGX | ▲ 4.86 % |
22/05 | 19,663 UGX | ▲ 7.48 % |
23/05 | 18,759 UGX | ▼ -4.6 % |
24/05 | 17,902 UGX | ▼ -4.57 % |
25/05 | 17,645 UGX | ▼ -1.44 % |
26/05 | 17,730 UGX | ▲ 0.48 % |
27/05 | 16,819 UGX | ▼ -5.14 % |
28/05 | 15,945 UGX | ▼ -5.19 % |
29/05 | 15,108 UGX | ▼ -5.25 % |
30/05 | 13,954 UGX | ▼ -7.63 % |
31/05 | 12,912 UGX | ▼ -7.47 % |
01/06 | 13,286 UGX | ▲ 2.9 % |
02/06 | 13,893 UGX | ▲ 4.56 % |
03/06 | 14,051 UGX | ▲ 1.14 % |
04/06 | 15,223 UGX | ▲ 8.34 % |
05/06 | 16,095 UGX | ▲ 5.73 % |
06/06 | 18,700 UGX | ▲ 16.19 % |
07/06 | 18,507 UGX | ▼ -1.03 % |
08/06 | 17,366 UGX | ▼ -6.17 % |
09/06 | 17,337 UGX | ▼ -0.17 % |
10/06 | 16,975 UGX | ▼ -2.09 % |
11/06 | 16,670 UGX | ▼ -1.8 % |
12/06 | 15,979 UGX | ▼ -4.15 % |
13/06 | 14,748 UGX | ▼ -7.7 % |
14/06 | 14,262 UGX | ▼ -3.3 % |
15/06 | 15,206 UGX | ▲ 6.62 % |
16/06 | 20,250 UGX | ▲ 33.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,689 UGX | ▲ 6.54 % |
27/05 — 02/06 | 25,310 UGX | ▲ 35.43 % |
03/06 — 09/06 | 32,510 UGX | ▲ 28.45 % |
10/06 — 16/06 | 33,236 UGX | ▲ 2.23 % |
17/06 — 23/06 | 28,763 UGX | ▼ -13.46 % |
24/06 — 30/06 | 30,965 UGX | ▲ 7.65 % |
01/07 — 07/07 | 22,990 UGX | ▼ -25.76 % |
08/07 — 14/07 | 25,287 UGX | ▲ 9.99 % |
15/07 — 21/07 | 18,843 UGX | ▼ -25.48 % |
22/07 — 28/07 | 20,243 UGX | ▲ 7.43 % |
29/07 — 04/08 | 20,190 UGX | ▼ -0.26 % |
05/08 — 11/08 | 25,330 UGX | ▲ 25.46 % |
nakfa Eritrea/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,998 UGX | ▲ 2.61 % |
07/2024 | 20,669 UGX | ▲ 14.84 % |
08/2024 | 16,754 UGX | ▼ -18.94 % |
09/2024 | 19,353 UGX | ▲ 15.51 % |
10/2024 | 19,650 UGX | ▲ 1.53 % |
11/2024 | 21,600 UGX | ▲ 9.92 % |
12/2024 | 25,098 UGX | ▲ 16.19 % |
01/2025 | 22,060 UGX | ▼ -12.1 % |
02/2025 | 36,289 UGX | ▲ 64.5 % |
03/2025 | 92,472 UGX | ▲ 154.82 % |
04/2025 | 56,792 UGX | ▼ -38.58 % |
05/2025 | 83,553 UGX | ▲ 47.12 % |
nakfa Eritrea/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 250.67 UGX |
Tối đa | 22,293 UGX |
Bình quân gia quyền | 13,119 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 250.67 UGX |
Tối đa | 30,854 UGX |
Bình quân gia quyền | 14,441 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 238.88 UGX |
Tối đa | 30,854 UGX |
Bình quân gia quyền | 7,287 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: