Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Vertcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/VTC
Lịch sử thay đổi trong ERN/VTC tỷ giá
ERN/VTC tỷ giá
05 17, 2024
1 ERN = 69.3953 VTC
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Vertcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Vertcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/VTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/VTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Vertcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/VTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi -34.62% (106.13 VTC — 69.3953 VTC)
Thay đổi trong ERN/VTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 60.9% (43.1282 VTC — 69.3953 VTC)
Thay đổi trong ERN/VTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 187.88% (24.1056 VTC — 69.3953 VTC)
Thay đổi trong ERN/VTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 23810.49% (0.29022929 VTC — 69.3953 VTC)
nakfa Eritrea/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 69.2405 VTC | ▼ -0.22 % |
19/05 | 68.7633 VTC | ▼ -0.69 % |
20/05 | 60.9111 VTC | ▼ -11.42 % |
21/05 | 62.5936 VTC | ▲ 2.76 % |
22/05 | 72.7438 VTC | ▲ 16.22 % |
23/05 | 64.5692 VTC | ▼ -11.24 % |
24/05 | 64.8475 VTC | ▲ 0.43 % |
25/05 | 63.6306 VTC | ▼ -1.88 % |
26/05 | 61.4964 VTC | ▼ -3.35 % |
27/05 | 60.2688 VTC | ▼ -2 % |
28/05 | 45.8976 VTC | ▼ -23.85 % |
29/05 | 42.7723 VTC | ▼ -6.81 % |
30/05 | 41.665 VTC | ▼ -2.59 % |
31/05 | 39.4319 VTC | ▼ -5.36 % |
01/06 | 37.9626 VTC | ▼ -3.73 % |
02/06 | 42.0895 VTC | ▲ 10.87 % |
03/06 | 42.2645 VTC | ▲ 0.42 % |
04/06 | 45.0601 VTC | ▲ 6.61 % |
05/06 | 51.1073 VTC | ▲ 13.42 % |
06/06 | 60.8815 VTC | ▲ 19.13 % |
07/06 | 60.396 VTC | ▼ -0.8 % |
08/06 | 55.1818 VTC | ▼ -8.63 % |
09/06 | 55.4315 VTC | ▲ 0.45 % |
10/06 | 54.481 VTC | ▼ -1.71 % |
11/06 | 53.6747 VTC | ▼ -1.48 % |
12/06 | 51.9523 VTC | ▼ -3.21 % |
13/06 | 47.275 VTC | ▼ -9 % |
14/06 | 43.3732 VTC | ▼ -8.25 % |
15/06 | 43.2757 VTC | ▼ -0.22 % |
16/06 | 58.5361 VTC | ▲ 35.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Vertcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 63.2974 VTC | ▼ -8.79 % |
27/05 — 02/06 | 86.6682 VTC | ▲ 36.92 % |
03/06 — 09/06 | 129.07 VTC | ▲ 48.93 % |
10/06 — 16/06 | 120.42 VTC | ▼ -6.71 % |
17/06 — 23/06 | 112.94 VTC | ▼ -6.21 % |
24/06 — 30/06 | 140.07 VTC | ▲ 24.02 % |
01/07 — 07/07 | 110.71 VTC | ▼ -20.96 % |
08/07 — 14/07 | 108.87 VTC | ▼ -1.67 % |
15/07 — 21/07 | 56.5598 VTC | ▼ -48.05 % |
22/07 — 28/07 | 66.165 VTC | ▲ 16.98 % |
29/07 — 04/08 | 67.2865 VTC | ▲ 1.69 % |
05/08 — 11/08 | 77.6183 VTC | ▲ 15.35 % |
nakfa Eritrea/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.5458 VTC | ▼ -2.67 % |
07/2024 | 84.1357 VTC | ▲ 24.56 % |
08/2024 | 154.47 VTC | ▲ 83.59 % |
09/2024 | 171.42 VTC | ▲ 10.98 % |
10/2024 | 136.89 VTC | ▼ -20.15 % |
11/2024 | 336.29 VTC | ▲ 145.67 % |
12/2024 | 236.83 VTC | ▼ -29.58 % |
01/2025 | 250.7 VTC | ▲ 5.86 % |
02/2025 | 273.34 VTC | ▲ 9.03 % |
03/2025 | 739.9 VTC | ▲ 170.69 % |
04/2025 | 424.86 VTC | ▼ -42.58 % |
05/2025 | 593.96 VTC | ▲ 39.8 % |
nakfa Eritrea/Vertcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.078149 VTC |
Tối đa | 108.5 VTC |
Bình quân gia quyền | 61.4991 VTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.078149 VTC |
Tối đa | 156.03 VTC |
Bình quân gia quyền | 69.532 VTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.63453509 VTC |
Tối đa | 156.03 VTC |
Bình quân gia quyền | 36.3795 VTC |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/VTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: