Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/XSG
Lịch sử thay đổi trong ERN/XSG tỷ giá
ERN/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 ERN = 1.910295 XSG
▲ 8.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 19.67% (1.596303 XSG — 1.910295 XSG)
Thay đổi trong ERN/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 57.27% (1.214625 XSG — 1.910295 XSG)
Thay đổi trong ERN/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.11% (6.183563 XSG — 1.910295 XSG)
Thay đổi trong ERN/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.11% (6.183563 XSG — 1.910295 XSG)
nakfa Eritrea/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.064395 XSG | ▲ 8.07 % |
22/05 | 2.192014 XSG | ▲ 6.18 % |
23/05 | 1.995567 XSG | ▼ -8.96 % |
24/05 | 2.156402 XSG | ▲ 8.06 % |
25/05 | 2.181344 XSG | ▲ 1.16 % |
26/05 | 2.03768 XSG | ▼ -6.59 % |
27/05 | 1.764948 XSG | ▼ -13.38 % |
28/05 | 1.758609 XSG | ▼ -0.36 % |
29/05 | 1.758289 XSG | ▼ -0.02 % |
30/05 | 1.803527 XSG | ▲ 2.57 % |
31/05 | 1.767742 XSG | ▼ -1.98 % |
01/06 | 1.674539 XSG | ▼ -5.27 % |
02/06 | 1.673421 XSG | ▼ -0.07 % |
03/06 | 1.899501 XSG | ▲ 13.51 % |
04/06 | 1.934409 XSG | ▲ 1.84 % |
05/06 | 1.96705 XSG | ▲ 1.69 % |
06/06 | 1.955893 XSG | ▼ -0.57 % |
07/06 | 1.934726 XSG | ▼ -1.08 % |
08/06 | 1.902919 XSG | ▼ -1.64 % |
09/06 | 1.972233 XSG | ▲ 3.64 % |
10/06 | 2.184812 XSG | ▲ 10.78 % |
11/06 | 2.05992 XSG | ▼ -5.72 % |
12/06 | 2.152495 XSG | ▲ 4.49 % |
13/06 | 2.142248 XSG | ▼ -0.48 % |
14/06 | 2.128192 XSG | ▼ -0.66 % |
15/06 | 2.281033 XSG | ▲ 7.18 % |
16/06 | 2.289742 XSG | ▲ 0.38 % |
17/06 | 2.337132 XSG | ▲ 2.07 % |
18/06 | 2.337677 XSG | ▲ 0.02 % |
19/06 | 2.498916 XSG | ▲ 6.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.175002 XSG | ▲ 13.86 % |
03/06 — 09/06 | 3.257483 XSG | ▲ 49.77 % |
10/06 — 16/06 | 3.065091 XSG | ▼ -5.91 % |
17/06 — 23/06 | 2.955892 XSG | ▼ -3.56 % |
24/06 — 30/06 | 3.168553 XSG | ▲ 7.19 % |
01/07 — 07/07 | 3.295807 XSG | ▲ 4.02 % |
08/07 — 14/07 | 2.920147 XSG | ▼ -11.4 % |
15/07 — 21/07 | 2.936873 XSG | ▲ 0.57 % |
22/07 — 28/07 | 2.536032 XSG | ▼ -13.65 % |
29/07 — 04/08 | 2.723116 XSG | ▲ 7.38 % |
05/08 — 11/08 | 3.049561 XSG | ▲ 11.99 % |
12/08 — 18/08 | 3.602292 XSG | ▲ 18.12 % |
nakfa Eritrea/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.9572124 XSG | ▼ -49.89 % |
07/2024 | 0.88298608 XSG | ▼ -7.75 % |
08/2024 | 0.38127274 XSG | ▼ -56.82 % |
09/2024 | 0.1802794 XSG | ▼ -52.72 % |
10/2024 | 0.2432873 XSG | ▲ 34.95 % |
11/2024 | 0.29939011 XSG | ▲ 23.06 % |
12/2024 | 0.23765553 XSG | ▼ -20.62 % |
01/2025 | 0.35856438 XSG | ▲ 50.88 % |
nakfa Eritrea/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.431917 XSG |
Tối đa | 1.910379 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.592034 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.201577 XSG |
Tối đa | 1.968032 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.703843 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.086538 XSG |
Tối đa | 6.078416 XSG |
Bình quân gia quyền | 2.436229 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: