Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/GBX
Lịch sử thay đổi trong ETB/GBX tỷ giá
ETB/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 ETB = 13.4026 GBX
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 9.6% (12.2284 GBX — 13.4026 GBX)
Thay đổi trong ETB/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 115.27% (6.226059 GBX — 13.4026 GBX)
Thay đổi trong ETB/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 115.27% (6.226059 GBX — 13.4026 GBX)
Thay đổi trong ETB/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 789.94% (1.506016 GBX — 13.4026 GBX)
birr Ethiopia/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.559251 GBX | ▼ -88.37 % |
22/05 | 1.582633 GBX | ▲ 1.5 % |
23/05 | 1.141644 GBX | ▼ -27.86 % |
24/05 | 0.78322389 GBX | ▼ -31.4 % |
25/05 | 0.74398019 GBX | ▼ -5.01 % |
26/05 | 0.84220391 GBX | ▲ 13.2 % |
27/05 | 0.81276076 GBX | ▼ -3.5 % |
28/05 | 0.86763544 GBX | ▲ 6.75 % |
29/05 | 0.96910407 GBX | ▲ 11.69 % |
30/05 | 0.98969281 GBX | ▲ 2.12 % |
31/05 | 1.008828 GBX | ▲ 1.93 % |
01/06 | 1.002965 GBX | ▼ -0.58 % |
02/06 | 1.000703 GBX | ▼ -0.23 % |
03/06 | 0.98971065 GBX | ▼ -1.1 % |
04/06 | 0.66092102 GBX | ▼ -33.22 % |
05/06 | 1.041091 GBX | ▲ 57.52 % |
06/06 | 1.023894 GBX | ▼ -1.65 % |
07/06 | 1.033682 GBX | ▲ 0.96 % |
08/06 | 1.036879 GBX | ▲ 0.31 % |
09/06 | 1.053128 GBX | ▲ 1.57 % |
10/06 | 1.062021 GBX | ▲ 0.84 % |
11/06 | 1.044288 GBX | ▼ -1.67 % |
12/06 | 1.039289 GBX | ▼ -0.48 % |
13/06 | 1.029654 GBX | ▼ -0.93 % |
14/06 | 1.222845 GBX | ▲ 18.76 % |
15/06 | 1.501554 GBX | ▲ 22.79 % |
16/06 | 1.544443 GBX | ▲ 2.86 % |
17/06 | 1.561596 GBX | ▲ 1.11 % |
18/06 | 1.550449 GBX | ▼ -0.71 % |
19/06 | 1.567136 GBX | ▲ 1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.0124 GBX | ▼ -2.91 % |
03/06 — 09/06 | 14.6242 GBX | ▲ 12.39 % |
10/06 — 16/06 | 15.2558 GBX | ▲ 4.32 % |
17/06 — 23/06 | 18.3092 GBX | ▲ 20.01 % |
24/06 — 30/06 | 20.9157 GBX | ▲ 14.24 % |
01/07 — 07/07 | 28.8149 GBX | ▲ 37.77 % |
08/07 — 14/07 | 29.2267 GBX | ▲ 1.43 % |
15/07 — 21/07 | 29.7964 GBX | ▲ 1.95 % |
22/07 — 28/07 | 15.3626 GBX | ▼ -48.44 % |
29/07 — 04/08 | 17.7516 GBX | ▲ 15.55 % |
05/08 — 11/08 | 16.9414 GBX | ▼ -4.56 % |
12/08 — 18/08 | 103.19 GBX | ▲ 509.07 % |
birr Ethiopia/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.087892 GBX | ▼ -39.65 % |
07/2024 | 10.2979 GBX | ▲ 27.33 % |
08/2024 | 6.813709 GBX | ▼ -33.83 % |
09/2024 | 5.17267 GBX | ▼ -24.08 % |
10/2024 | 25.188 GBX | ▲ 386.94 % |
11/2024 | 24.7018 GBX | ▼ -1.93 % |
12/2024 | 26.1028 GBX | ▲ 5.67 % |
01/2025 | 62.0312 GBX | ▲ 137.64 % |
02/2025 | 57.8112 GBX | ▼ -6.8 % |
03/2025 | 95.7068 GBX | ▲ 65.55 % |
04/2025 | 143.58 GBX | ▲ 50.02 % |
birr Ethiopia/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.768508 GBX |
Tối đa | 13.3616 GBX |
Bình quân gia quyền | 9.322862 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.103075 GBX |
Tối đa | 13.3616 GBX |
Bình quân gia quyền | 9.041081 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.103075 GBX |
Tối đa | 13.3616 GBX |
Bình quân gia quyền | 9.041081 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: