Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/GIN
Lịch sử thay đổi trong ETB/GIN tỷ giá
ETB/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 ETB = 15.3084 GIN
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 17.74% (13.0024 GIN — 15.3084 GIN)
Thay đổi trong ETB/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -14.47% (17.8974 GIN — 15.3084 GIN)
Thay đổi trong ETB/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 91.93% (7.975886 GIN — 15.3084 GIN)
Thay đổi trong ETB/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 91.93% (7.975886 GIN — 15.3084 GIN)
birr Ethiopia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 9.579703 GIN | ▼ -37.42 % |
19/05 | 9.832649 GIN | ▲ 2.64 % |
20/05 | 13.8064 GIN | ▲ 40.41 % |
21/05 | 13.9325 GIN | ▲ 0.91 % |
22/05 | 14.2486 GIN | ▲ 2.27 % |
23/05 | 14.3822 GIN | ▲ 0.94 % |
24/05 | 14.4153 GIN | ▲ 0.23 % |
25/05 | 14.2312 GIN | ▼ -1.28 % |
26/05 | 14.1767 GIN | ▼ -0.38 % |
27/05 | 14.5525 GIN | ▲ 2.65 % |
28/05 | 14.1859 GIN | ▼ -2.52 % |
29/05 | 15.8318 GIN | ▲ 11.6 % |
30/05 | 18.1771 GIN | ▲ 14.81 % |
31/05 | 18.6302 GIN | ▲ 2.49 % |
01/06 | 13.0893 GIN | ▼ -29.74 % |
02/06 | 20.1345 GIN | ▲ 53.82 % |
03/06 | 21.097 GIN | ▲ 4.78 % |
04/06 | 20.9339 GIN | ▼ -0.77 % |
05/06 | 21.1459 GIN | ▲ 1.01 % |
06/06 | 20.7945 GIN | ▼ -1.66 % |
07/06 | 22.2216 GIN | ▲ 6.86 % |
08/06 | 24.0093 GIN | ▲ 8.04 % |
09/06 | 23.8227 GIN | ▼ -0.78 % |
10/06 | 23.0424 GIN | ▼ -3.28 % |
11/06 | 22.3644 GIN | ▼ -2.94 % |
12/06 | 22.6463 GIN | ▲ 1.26 % |
13/06 | 21.8433 GIN | ▼ -3.55 % |
14/06 | 19.9081 GIN | ▼ -8.86 % |
15/06 | 18.8159 GIN | ▼ -5.49 % |
16/06 | 18.7251 GIN | ▼ -0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.1211 GIN | ▲ 11.84 % |
27/05 — 02/06 | 18.1904 GIN | ▲ 6.25 % |
03/06 — 09/06 | 21.2405 GIN | ▲ 16.77 % |
10/06 — 16/06 | 21.0575 GIN | ▼ -0.86 % |
17/06 — 23/06 | 22.0001 GIN | ▲ 4.48 % |
24/06 — 30/06 | 10.5146 GIN | ▼ -52.21 % |
01/07 — 07/07 | 10.5541 GIN | ▲ 0.38 % |
08/07 — 14/07 | 6.63273 GIN | ▼ -37.15 % |
15/07 — 21/07 | 12.1012 GIN | ▲ 82.45 % |
22/07 — 28/07 | 14.3819 GIN | ▲ 18.85 % |
29/07 — 04/08 | 16.6847 GIN | ▲ 16.01 % |
05/08 — 11/08 | 13.9918 GIN | ▼ -16.14 % |
birr Ethiopia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.9571 GIN | ▼ -8.83 % |
07/2024 | 12.1501 GIN | ▼ -12.95 % |
08/2024 | 7.577381 GIN | ▼ -37.64 % |
09/2024 | 60.2622 GIN | ▲ 695.29 % |
10/2024 | 44.8152 GIN | ▼ -25.63 % |
11/2024 | 55.1184 GIN | ▲ 22.99 % |
12/2024 | 33.8984 GIN | ▼ -38.5 % |
01/2025 | 39.3668 GIN | ▲ 16.13 % |
birr Ethiopia/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.0978 GIN |
Tối đa | 18.7217 GIN |
Bình quân gia quyền | 15.0123 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.0737 GIN |
Tối đa | 25.6228 GIN |
Bình quân gia quyền | 18.3323 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.853144 GIN |
Tối đa | 53.3024 GIN |
Bình quân gia quyền | 17.9871 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: