Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/LKK

Lịch sử thay đổi trong ETB/LKK tỷ giá

ETB/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 ETB = 1.34297 LKK
▲ 6.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETB/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -32.56% (1.991356 LKK — 1.34297 LKK)

Thay đổi trong ETB/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.53% (1.9613 LKK — 1.34297 LKK)

Thay đổi trong ETB/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -54.32% (2.94018 LKK — 1.34297 LKK)

Thay đổi trong ETB/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -54.32% (2.94018 LKK — 1.34297 LKK)

birr Ethiopia/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

birr Ethiopia/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.305251 LKK ▼ -2.81 %
19/05 1.274353 LKK ▼ -2.37 %
20/05 1.272899 LKK ▼ -0.11 %
21/05 1.263155 LKK ▼ -0.77 %
22/05 1.282342 LKK ▲ 1.52 %
23/05 1.293057 LKK ▲ 0.84 %
24/05 1.30861 LKK ▲ 1.2 %
25/05 1.265122 LKK ▼ -3.32 %
26/05 1.243904 LKK ▼ -1.68 %
27/05 1.249803 LKK ▲ 0.47 %
28/05 1.206025 LKK ▼ -3.5 %
29/05 1.224551 LKK ▲ 1.54 %
30/05 1.193997 LKK ▼ -2.5 %
31/05 1.193233 LKK ▼ -0.06 %
01/06 1.122816 LKK ▼ -5.9 %
02/06 0.97235574 LKK ▼ -13.4 %
03/06 1.012539 LKK ▲ 4.13 %
04/06 1.090389 LKK ▲ 7.69 %
05/06 1.126966 LKK ▲ 3.35 %
06/06 1.145549 LKK ▲ 1.65 %
07/06 1.185551 LKK ▲ 3.49 %
08/06 0.61405255 LKK ▼ -48.21 %
09/06 0.62489565 LKK ▲ 1.77 %
10/06 0.73378721 LKK ▲ 17.43 %
11/06 0.65653435 LKK ▼ -10.53 %
12/06 0.85290677 LKK ▲ 29.91 %
13/06 0.84922585 LKK ▼ -0.43 %
14/06 0.82435418 LKK ▼ -2.93 %
15/06 0.81462812 LKK ▼ -1.18 %
16/06 0.83392745 LKK ▲ 2.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

birr Ethiopia/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.500351 LKK ▲ 11.72 %
27/05 — 02/06 1.366702 LKK ▼ -8.91 %
03/06 — 09/06 1.307841 LKK ▼ -4.31 %
10/06 — 16/06 1.167882 LKK ▼ -10.7 %
17/06 — 23/06 0.41568834 LKK ▼ -64.41 %
24/06 — 30/06 0.42784418 LKK ▲ 2.92 %
01/07 — 07/07 0.5705952 LKK ▲ 33.37 %
08/07 — 14/07 0.58346924 LKK ▲ 2.26 %
15/07 — 21/07 0.64763999 LKK ▲ 11 %
22/07 — 28/07 0.68898717 LKK ▲ 6.38 %
29/07 — 04/08 0.70099028 LKK ▲ 1.74 %
05/08 — 11/08 0.65927854 LKK ▼ -5.95 %

birr Ethiopia/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.34658 LKK ▲ 0.27 %
07/2024 1.105567 LKK ▼ -17.9 %
08/2024 1.252767 LKK ▲ 13.31 %
09/2024 0.79477479 LKK ▼ -36.56 %
10/2024 1.018922 LKK ▲ 28.2 %
11/2024 1.226072 LKK ▲ 20.33 %
12/2024 1.297486 LKK ▲ 5.82 %
01/2025 0.53442798 LKK ▼ -58.81 %
02/2025 0.75240629 LKK ▲ 40.79 %
03/2025 0.54259348 LKK ▼ -27.89 %
04/2025 0.37072843 LKK ▼ -31.67 %
05/2025 0.37820875 LKK ▲ 2.02 %

birr Ethiopia/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.9443534 LKK
Tối đa 2.077229 LKK
Bình quân gia quyền 1.362763 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.9443534 LKK
Tối đa 2.544098 LKK
Bình quân gia quyền 2.133026 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.9443534 LKK
Tối đa 3.360291 LKK
Bình quân gia quyền 2.447046 LKK

Chia sẻ một liên kết đến ETB/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu