Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/GNF
Lịch sử thay đổi trong ETC/GNF tỷ giá
ETC/GNF tỷ giá
06 03, 2024
1 ETC = 248,063 GNF
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 7.56% (230,633 GNF — 248,063 GNF)
Thay đổi trong ETC/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -15.6% (293,901 GNF — 248,063 GNF)
Thay đổi trong ETC/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 57.51% (157,493 GNF — 248,063 GNF)
Thay đổi trong ETC/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 346.74% (55,527 GNF — 248,063 GNF)
Ethereum Classic/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 250,276 GNF | ▲ 0.89 % |
05/06 | 256,697 GNF | ▲ 2.57 % |
06/06 | 253,861 GNF | ▼ -1.1 % |
07/06 | 255,121 GNF | ▲ 0.5 % |
08/06 | 253,996 GNF | ▼ -0.44 % |
09/06 | 251,633 GNF | ▼ -0.93 % |
10/06 | 247,168 GNF | ▼ -1.77 % |
11/06 | 248,329 GNF | ▲ 0.47 % |
12/06 | 245,525 GNF | ▼ -1.13 % |
13/06 | 241,833 GNF | ▼ -1.5 % |
14/06 | 245,104 GNF | ▲ 1.35 % |
15/06 | 250,786 GNF | ▲ 2.32 % |
16/06 | 261,437 GNF | ▲ 4.25 % |
17/06 | 268,003 GNF | ▲ 2.51 % |
18/06 | 262,338 GNF | ▼ -2.11 % |
19/06 | 287,548 GNF | ▲ 9.61 % |
20/06 | 299,320 GNF | ▲ 4.09 % |
21/06 | 292,829 GNF | ▼ -2.17 % |
22/06 | 295,735 GNF | ▲ 0.99 % |
23/06 | 302,249 GNF | ▲ 2.2 % |
24/06 | 294,642 GNF | ▼ -2.52 % |
25/06 | 298,209 GNF | ▲ 1.21 % |
26/06 | 298,803 GNF | ▲ 0.2 % |
27/06 | 294,104 GNF | ▼ -1.57 % |
28/06 | 288,435 GNF | ▼ -1.93 % |
29/06 | 281,091 GNF | ▼ -2.55 % |
30/06 | 277,442 GNF | ▼ -1.3 % |
01/07 | 276,287 GNF | ▼ -0.42 % |
02/07 | 271,145 GNF | ▼ -1.86 % |
03/07 | 269,282 GNF | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 248,545 GNF | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 254,897 GNF | ▲ 2.56 % |
24/06 — 30/06 | 263,281 GNF | ▲ 3.29 % |
01/07 — 07/07 | 272,133 GNF | ▲ 3.36 % |
08/07 — 14/07 | 187,659 GNF | ▼ -31.04 % |
15/07 — 21/07 | 194,427 GNF | ▲ 3.61 % |
22/07 — 28/07 | 192,977 GNF | ▼ -0.75 % |
29/07 — 04/08 | 193,632 GNF | ▲ 0.34 % |
05/08 — 11/08 | 186,327 GNF | ▼ -3.77 % |
12/08 — 18/08 | 211,326 GNF | ▲ 13.42 % |
19/08 — 25/08 | 222,356 GNF | ▲ 5.22 % |
26/08 — 01/09 | 197,901 GNF | ▼ -11 % |
Ethereum Classic/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 242,459 GNF | ▼ -2.26 % |
08/2024 | 200,722 GNF | ▼ -17.21 % |
09/2024 | 213,859 GNF | ▲ 6.55 % |
10/2024 | 234,710 GNF | ▲ 9.75 % |
10/2024 | 252,826 GNF | ▲ 7.72 % |
11/2024 | 303,952 GNF | ▲ 20.22 % |
12/2024 | 333,657 GNF | ▲ 9.77 % |
01/2025 | 435,148 GNF | ▲ 30.42 % |
02/2025 | 475,675 GNF | ▲ 9.31 % |
03/2025 | 315,705 GNF | ▼ -33.63 % |
04/2025 | 384,154 GNF | ▲ 21.68 % |
05/2025 | 377,038 GNF | ▼ -1.85 % |
Ethereum Classic/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 218,334 GNF |
Tối đa | 286,560 GNF |
Bình quân gia quyền | 248,976 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 207,905 GNF |
Tối đa | 335,503 GNF |
Bình quân gia quyền | 259,871 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 121,822 GNF |
Tối đa | 336,377 GNF |
Bình quân gia quyền | 190,771 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: