Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/JNT
Lịch sử thay đổi trong ETC/JNT tỷ giá
ETC/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 ETC = 77.6042 JNT
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -70.99% (267.53 JNT — 77.6042 JNT)
Thay đổi trong ETC/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -81% (408.45 JNT — 77.6042 JNT)
Thay đổi trong ETC/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -60.35% (195.71 JNT — 77.6042 JNT)
Thay đổi trong ETC/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -60.35% (195.71 JNT — 77.6042 JNT)
Ethereum Classic/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 78.7184 JNT | ▲ 1.44 % |
19/05 | 77.9358 JNT | ▼ -0.99 % |
20/05 | 80.234 JNT | ▲ 2.95 % |
21/05 | 84.0846 JNT | ▲ 4.8 % |
22/05 | 93.5741 JNT | ▲ 11.29 % |
23/05 | 105.85 JNT | ▲ 13.12 % |
24/05 | 105.96 JNT | ▲ 0.1 % |
25/05 | 96.5971 JNT | ▼ -8.83 % |
26/05 | 99.1439 JNT | ▲ 2.64 % |
27/05 | 104.51 JNT | ▲ 5.42 % |
28/05 | 102.59 JNT | ▼ -1.84 % |
29/05 | 85.5234 JNT | ▼ -16.63 % |
30/05 | 96.8111 JNT | ▲ 13.2 % |
31/05 | 97.6715 JNT | ▲ 0.89 % |
01/06 | 96.7511 JNT | ▼ -0.94 % |
02/06 | 104.49 JNT | ▲ 8 % |
03/06 | 116.95 JNT | ▲ 11.92 % |
04/06 | 113.41 JNT | ▼ -3.02 % |
05/06 | 112.82 JNT | ▼ -0.52 % |
06/06 | 117.66 JNT | ▲ 4.29 % |
07/06 | 120.61 JNT | ▲ 2.51 % |
08/06 | 95.1634 JNT | ▼ -21.1 % |
09/06 | 80.0755 JNT | ▼ -15.85 % |
10/06 | 79.765 JNT | ▼ -0.39 % |
11/06 | 39.0533 JNT | ▼ -51.04 % |
12/06 | 33.478 JNT | ▼ -14.28 % |
13/06 | 30.3163 JNT | ▼ -9.44 % |
14/06 | 25.8124 JNT | ▼ -14.86 % |
15/06 | 25.2036 JNT | ▼ -2.36 % |
16/06 | 25.2889 JNT | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 52.7173 JNT | ▼ -32.07 % |
27/05 — 02/06 | 32.7483 JNT | ▼ -37.88 % |
03/06 — 09/06 | 31.8661 JNT | ▼ -2.69 % |
10/06 — 16/06 | 37.1822 JNT | ▲ 16.68 % |
17/06 — 23/06 | 38.1785 JNT | ▲ 2.68 % |
24/06 — 30/06 | 45.3686 JNT | ▲ 18.83 % |
01/07 — 07/07 | 37.5307 JNT | ▼ -17.28 % |
08/07 — 14/07 | 14.6337 JNT | ▼ -61.01 % |
15/07 — 21/07 | 14.7038 JNT | ▲ 0.48 % |
22/07 — 28/07 | 14.4033 JNT | ▼ -2.04 % |
29/07 — 04/08 | 16.2751 JNT | ▲ 13 % |
05/08 — 11/08 | 15.3175 JNT | ▼ -5.88 % |
Ethereum Classic/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.6998 JNT | ▼ -1.17 % |
07/2024 | 80.0928 JNT | ▲ 4.42 % |
08/2024 | 76.8977 JNT | ▼ -3.99 % |
09/2024 | 78.3013 JNT | ▲ 1.83 % |
10/2024 | 82.5116 JNT | ▲ 5.38 % |
11/2024 | 77.8967 JNT | ▼ -5.59 % |
12/2024 | 88.4579 JNT | ▲ 13.56 % |
01/2025 | 160.14 JNT | ▲ 81.03 % |
02/2025 | 198.16 JNT | ▲ 23.74 % |
03/2025 | 49.3305 JNT | ▼ -75.11 % |
04/2025 | 18.9325 JNT | ▼ -61.62 % |
05/2025 | 18.9871 JNT | ▲ 0.29 % |
Ethereum Classic/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.2737 JNT |
Tối đa | 313.54 JNT |
Bình quân gia quyền | 212.39 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 76.2737 JNT |
Tối đa | 552.23 JNT |
Bình quân gia quyền | 333.35 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76.2737 JNT |
Tối đa | 552.23 JNT |
Bình quân gia quyền | 276.56 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: