Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/ELLA
Lịch sử thay đổi trong ETH/ELLA tỷ giá
ETH/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 ETH = 84,142 ELLA
▲ 9.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 12.36% (74,889 ELLA — 84,142 ELLA)
Thay đổi trong ETH/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -30.14% (120,452 ELLA — 84,142 ELLA)
Thay đổi trong ETH/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -59.35% (206,992 ELLA — 84,142 ELLA)
Thay đổi trong ETH/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -59.35% (206,992 ELLA — 84,142 ELLA)
Ethereum/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 91,941 ELLA | ▲ 9.27 % |
11/06 | 88,764 ELLA | ▼ -3.45 % |
12/06 | 86,641 ELLA | ▼ -2.39 % |
13/06 | 85,489 ELLA | ▼ -1.33 % |
14/06 | 85,781 ELLA | ▲ 0.34 % |
15/06 | 84,963 ELLA | ▼ -0.95 % |
16/06 | 82,842 ELLA | ▼ -2.5 % |
17/06 | 82,717 ELLA | ▼ -0.15 % |
18/06 | 83,417 ELLA | ▲ 0.85 % |
19/06 | 81,691 ELLA | ▼ -2.07 % |
20/06 | 82,616 ELLA | ▲ 1.13 % |
21/06 | 81,218 ELLA | ▼ -1.69 % |
22/06 | 85,572 ELLA | ▲ 5.36 % |
23/06 | 95,707 ELLA | ▲ 11.84 % |
24/06 | 106,373 ELLA | ▲ 11.14 % |
25/06 | 105,245 ELLA | ▼ -1.06 % |
26/06 | 126,317 ELLA | ▲ 20.02 % |
27/06 | 147,835 ELLA | ▲ 17.04 % |
28/06 | 141,671 ELLA | ▼ -4.17 % |
29/06 | 156,937 ELLA | ▲ 10.78 % |
30/06 | 88,125 ELLA | ▼ -43.85 % |
01/07 | 107,309 ELLA | ▲ 21.77 % |
02/07 | 94,209 ELLA | ▼ -12.21 % |
03/07 | 72,160 ELLA | ▼ -23.4 % |
04/07 | 69,937 ELLA | ▼ -3.08 % |
05/07 | 74,058 ELLA | ▲ 5.89 % |
06/07 | 82,578 ELLA | ▲ 11.51 % |
07/07 | 81,267 ELLA | ▼ -1.59 % |
08/07 | 86,286 ELLA | ▲ 6.18 % |
09/07 | 88,199 ELLA | ▲ 2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 61,123 ELLA | ▼ -27.36 % |
17/06 — 23/06 | 100,158 ELLA | ▲ 63.86 % |
24/06 — 30/06 | 109,919 ELLA | ▲ 9.74 % |
01/07 — 07/07 | 99,714 ELLA | ▼ -9.28 % |
08/07 — 14/07 | 149,491 ELLA | ▲ 49.92 % |
15/07 — 21/07 | 142,612 ELLA | ▼ -4.6 % |
22/07 — 28/07 | 52,451 ELLA | ▼ -63.22 % |
29/07 — 04/08 | 62,323 ELLA | ▲ 18.82 % |
05/08 — 11/08 | 58,997 ELLA | ▼ -5.34 % |
12/08 — 18/08 | 69,955 ELLA | ▲ 18.57 % |
19/08 — 25/08 | 64,172 ELLA | ▼ -8.27 % |
26/08 — 01/09 | 62,556 ELLA | ▼ -2.52 % |
Ethereum/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 100,701 ELLA | ▲ 19.68 % |
08/2024 | 117,753 ELLA | ▲ 16.93 % |
09/2024 | 92,813 ELLA | ▼ -21.18 % |
10/2024 | 35,962 ELLA | ▼ -61.25 % |
11/2024 | 24,384 ELLA | ▼ -32.19 % |
12/2024 | 54,881 ELLA | ▲ 125.07 % |
01/2025 | 13,458 ELLA | ▼ -75.48 % |
02/2025 | 14,851 ELLA | ▲ 10.36 % |
Ethereum/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64,314 ELLA |
Tối đa | 115,568 ELLA |
Bình quân gia quyền | 77,970 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64,314 ELLA |
Tối đa | 186,374 ELLA |
Bình quân gia quyền | 105,350 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55,803 ELLA |
Tối đa | 360,765 ELLA |
Bình quân gia quyền | 177,158 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: