Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại cedi Ghana
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/GHS
Lịch sử thay đổi trong ETH/GHS tỷ giá
ETH/GHS tỷ giá
05 04, 2024
1 ETH = 42,648 GHS
▼ -0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/cedi Ghana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong cedi Ghana.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/GHS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/GHS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/cedi Ghana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/GHS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi -3.99% (44,419 GHS — 42,648 GHS)
Thay đổi trong ETH/GHS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 50.01% (28,429 GHS — 42,648 GHS)
Thay đổi trong ETH/GHS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 81.04% (23,558 GHS — 42,648 GHS)
Thay đổi trong ETH/GHS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 4179.01% (996.68 GHS — 42,648 GHS)
Ethereum/cedi Ghana dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/cedi Ghana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 42,457 GHS | ▼ -0.45 % |
07/05 | 43,055 GHS | ▲ 1.41 % |
08/05 | 43,623 GHS | ▲ 1.32 % |
09/05 | 45,333 GHS | ▲ 3.92 % |
10/05 | 46,042 GHS | ▲ 1.56 % |
11/05 | 45,181 GHS | ▼ -1.87 % |
12/05 | 45,658 GHS | ▲ 1.05 % |
13/05 | 42,773 GHS | ▼ -6.32 % |
14/05 | 38,809 GHS | ▼ -9.27 % |
15/05 | 38,640 GHS | ▼ -0.43 % |
16/05 | 40,089 GHS | ▲ 3.75 % |
17/05 | 39,155 GHS | ▼ -2.33 % |
18/05 | 38,470 GHS | ▼ -1.75 % |
19/05 | 38,328 GHS | ▼ -0.37 % |
20/05 | 38,933 GHS | ▲ 1.58 % |
21/05 | 39,636 GHS | ▲ 1.81 % |
22/05 | 40,416 GHS | ▲ 1.97 % |
23/05 | 40,847 GHS | ▲ 1.07 % |
24/05 | 41,174 GHS | ▲ 0.8 % |
25/05 | 41,124 GHS | ▼ -0.12 % |
26/05 | 40,741 GHS | ▼ -0.93 % |
27/05 | 40,688 GHS | ▼ -0.13 % |
28/05 | 41,506 GHS | ▲ 2.01 % |
29/05 | 42,548 GHS | ▲ 2.51 % |
30/05 | 41,455 GHS | ▼ -2.57 % |
31/05 | 39,768 GHS | ▼ -4.07 % |
01/06 | 38,595 GHS | ▼ -2.95 % |
02/06 | 38,686 GHS | ▲ 0.24 % |
03/06 | 39,456 GHS | ▲ 1.99 % |
04/06 | 40,364 GHS | ▲ 2.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/cedi Ghana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/cedi Ghana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 43,410 GHS | ▲ 1.79 % |
13/05 — 19/05 | 48,182 GHS | ▲ 10.99 % |
20/05 — 26/05 | 57,807 GHS | ▲ 19.98 % |
27/05 — 02/06 | 65,583 GHS | ▲ 13.45 % |
03/06 — 09/06 | 58,624 GHS | ▼ -10.61 % |
10/06 — 16/06 | 58,991 GHS | ▲ 0.63 % |
17/06 — 23/06 | 60,222 GHS | ▲ 2.09 % |
24/06 — 30/06 | 61,067 GHS | ▲ 1.4 % |
01/07 — 07/07 | 52,280 GHS | ▼ -14.39 % |
08/07 — 14/07 | 52,789 GHS | ▲ 0.97 % |
15/07 — 21/07 | 53,731 GHS | ▲ 1.79 % |
22/07 — 28/07 | 52,070 GHS | ▼ -3.09 % |
Ethereum/cedi Ghana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43,337 GHS | ▲ 1.61 % |
07/2024 | 40,494 GHS | ▼ -6.56 % |
08/2024 | 34,670 GHS | ▼ -14.38 % |
09/2024 | 36,474 GHS | ▲ 5.21 % |
10/2024 | 41,329 GHS | ▲ 13.31 % |
11/2024 | 46,736 GHS | ▲ 13.08 % |
12/2024 | 50,712 GHS | ▲ 8.51 % |
12/2024 | 51,798 GHS | ▲ 2.14 % |
01/2025 | 88,743 GHS | ▲ 71.32 % |
03/2025 | 94,819 GHS | ▲ 6.85 % |
03/2025 | 81,272 GHS | ▼ -14.29 % |
04/2025 | 85,496 GHS | ▲ 5.2 % |
Ethereum/cedi Ghana thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,237 GHS |
Tối đa | 49,482 GHS |
Bình quân gia quyền | 43,223 GHS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,429 GHS |
Tối đa | 52,139 GHS |
Bình quân gia quyền | 42,209 GHS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,713 GHS |
Tối đa | 52,139 GHS |
Bình quân gia quyền | 27,290 GHS |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/GHS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến cedi Ghana (GHS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến cedi Ghana (GHS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: