Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại lempira Honduras
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/HNL
Lịch sử thay đổi trong ETH/HNL tỷ giá
ETH/HNL tỷ giá
05 17, 2024
1 ETH = 76,324 HNL
▲ 5.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/lempira Honduras, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong lempira Honduras.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/HNL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/HNL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/lempira Honduras, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/HNL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 3.98% (73,400 HNL — 76,324 HNL)
Thay đổi trong ETH/HNL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 10.66% (68,973 HNL — 76,324 HNL)
Thay đổi trong ETH/HNL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 72.01% (44,371 HNL — 76,324 HNL)
Thay đổi trong ETH/HNL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 1694.49% (4,253 HNL — 76,324 HNL)
Ethereum/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 75,977 HNL | ▼ -0.46 % |
19/05 | 76,757 HNL | ▲ 1.03 % |
20/05 | 77,476 HNL | ▲ 0.94 % |
21/05 | 78,719 HNL | ▲ 1.6 % |
22/05 | 79,796 HNL | ▲ 1.37 % |
23/05 | 80,627 HNL | ▲ 1.04 % |
24/05 | 80,144 HNL | ▼ -0.6 % |
25/05 | 78,835 HNL | ▼ -1.63 % |
26/05 | 78,675 HNL | ▼ -0.2 % |
27/05 | 80,513 HNL | ▲ 2.34 % |
28/05 | 83,334 HNL | ▲ 3.5 % |
29/05 | 81,082 HNL | ▼ -2.7 % |
30/05 | 76,692 HNL | ▼ -5.41 % |
31/05 | 73,782 HNL | ▼ -3.8 % |
01/06 | 73,685 HNL | ▼ -0.13 % |
02/06 | 75,529 HNL | ▲ 2.5 % |
03/06 | 77,568 HNL | ▲ 2.7 % |
04/06 | 77,844 HNL | ▲ 0.36 % |
05/06 | 78,149 HNL | ▲ 0.39 % |
06/06 | 77,011 HNL | ▼ -1.46 % |
07/06 | 75,650 HNL | ▼ -1.77 % |
08/06 | 75,653 HNL | ▲ 0 % |
09/06 | 74,824 HNL | ▼ -1.1 % |
10/06 | 73,973 HNL | ▼ -1.14 % |
11/06 | 74,290 HNL | ▲ 0.43 % |
12/06 | 74,594 HNL | ▲ 0.41 % |
13/06 | 74,112 HNL | ▼ -0.65 % |
14/06 | 75,272 HNL | ▲ 1.57 % |
15/06 | 75,962 HNL | ▲ 0.92 % |
16/06 | 75,120 HNL | ▼ -1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/lempira Honduras cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 79,134 HNL | ▲ 3.68 % |
27/05 — 02/06 | 88,049 HNL | ▲ 11.27 % |
03/06 — 09/06 | 79,387 HNL | ▼ -9.84 % |
10/06 — 16/06 | 79,008 HNL | ▼ -0.48 % |
17/06 — 23/06 | 79,475 HNL | ▲ 0.59 % |
24/06 — 30/06 | 79,587 HNL | ▲ 0.14 % |
01/07 — 07/07 | 72,302 HNL | ▼ -9.15 % |
08/07 — 14/07 | 72,865 HNL | ▲ 0.78 % |
15/07 — 21/07 | 74,282 HNL | ▲ 1.94 % |
22/07 — 28/07 | 71,590 HNL | ▼ -3.62 % |
29/07 — 04/08 | 68,099 HNL | ▼ -4.88 % |
05/08 — 11/08 | 68,250 HNL | ▲ 0.22 % |
Ethereum/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77,836 HNL | ▲ 1.98 % |
07/2024 | 74,193 HNL | ▼ -4.68 % |
08/2024 | 64,893 HNL | ▼ -12.54 % |
09/2024 | 67,160 HNL | ▲ 3.49 % |
10/2024 | 71,677 HNL | ▲ 6.72 % |
11/2024 | 80,283 HNL | ▲ 12.01 % |
12/2024 | 88,349 HNL | ▲ 10.05 % |
01/2025 | 86,756 HNL | ▼ -1.8 % |
02/2025 | 135,838 HNL | ▲ 56.58 % |
03/2025 | 143,404 HNL | ▲ 5.57 % |
04/2025 | 122,584 HNL | ▼ -14.52 % |
05/2025 | 121,439 HNL | ▼ -0.93 % |
Ethereum/lempira Honduras thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 71,082 HNL |
Tối đa | 82,272 HNL |
Bình quân gia quyền | 75,780 HNL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68,422 HNL |
Tối đa | 100,585 HNL |
Bình quân gia quyền | 81,685 HNL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37,754 HNL |
Tối đa | 100,585 HNL |
Bình quân gia quyền | 56,428 HNL |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/HNL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: