Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại riyal Qatar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/QAR
Lịch sử thay đổi trong ETH/QAR tỷ giá
ETH/QAR tỷ giá
05 05, 2024
1 ETH = 11,410 QAR
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/riyal Qatar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong riyal Qatar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/QAR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/QAR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/riyal Qatar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/QAR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi -5.53% (12,079 QAR — 11,410 QAR)
Thay đổi trong ETH/QAR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 36.18% (8,379 QAR — 11,410 QAR)
Thay đổi trong ETH/QAR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 65.08% (6,912 QAR — 11,410 QAR)
Thay đổi trong ETH/QAR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 1734.69% (621.92 QAR — 11,410 QAR)
Ethereum/riyal Qatar dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/riyal Qatar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 11,553 QAR | ▲ 1.25 % |
07/05 | 11,746 QAR | ▲ 1.66 % |
08/05 | 12,380 QAR | ▲ 5.4 % |
09/05 | 12,484 QAR | ▲ 0.83 % |
10/05 | 12,032 QAR | ▼ -3.62 % |
11/05 | 12,085 QAR | ▲ 0.45 % |
12/05 | 11,628 QAR | ▼ -3.78 % |
13/05 | 10,350 QAR | ▼ -10.99 % |
14/05 | 10,319 QAR | ▼ -0.3 % |
15/05 | 10,601 QAR | ▲ 2.73 % |
16/05 | 10,233 QAR | ▼ -3.47 % |
17/05 | 10,090 QAR | ▼ -1.39 % |
18/05 | 10,056 QAR | ▼ -0.34 % |
19/05 | 10,163 QAR | ▲ 1.07 % |
20/05 | 10,371 QAR | ▲ 2.04 % |
21/05 | 10,598 QAR | ▲ 2.19 % |
22/05 | 10,701 QAR | ▲ 0.97 % |
23/05 | 10,786 QAR | ▲ 0.79 % |
24/05 | 10,756 QAR | ▼ -0.27 % |
25/05 | 10,618 QAR | ▼ -1.29 % |
26/05 | 10,598 QAR | ▼ -0.18 % |
27/05 | 10,812 QAR | ▲ 2.01 % |
28/05 | 11,167 QAR | ▲ 3.29 % |
29/05 | 10,978 QAR | ▼ -1.69 % |
30/05 | 10,387 QAR | ▼ -5.38 % |
31/05 | 9,922 QAR | ▼ -4.48 % |
01/06 | 9,955 QAR | ▲ 0.33 % |
02/06 | 10,172 QAR | ▲ 2.19 % |
03/06 | 10,383 QAR | ▲ 2.07 % |
04/06 | 10,382 QAR | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/riyal Qatar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/riyal Qatar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 11,609 QAR | ▲ 1.74 % |
13/05 — 19/05 | 12,795 QAR | ▲ 10.22 % |
20/05 — 26/05 | 15,093 QAR | ▲ 17.96 % |
27/05 — 02/06 | 16,968 QAR | ▲ 12.42 % |
03/06 — 09/06 | 14,996 QAR | ▼ -11.62 % |
10/06 — 16/06 | 14,938 QAR | ▼ -0.38 % |
17/06 — 23/06 | 15,039 QAR | ▲ 0.68 % |
24/06 — 30/06 | 15,095 QAR | ▲ 0.37 % |
01/07 — 07/07 | 12,843 QAR | ▼ -14.92 % |
08/07 — 14/07 | 12,964 QAR | ▲ 0.94 % |
15/07 — 21/07 | 13,080 QAR | ▲ 0.89 % |
22/07 — 28/07 | 12,656 QAR | ▼ -3.24 % |
Ethereum/riyal Qatar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,587 QAR | ▲ 1.55 % |
07/2024 | 10,916 QAR | ▼ -5.79 % |
08/2024 | 9,293 QAR | ▼ -14.87 % |
09/2024 | 9,590 QAR | ▲ 3.19 % |
10/2024 | 10,564 QAR | ▲ 10.16 % |
11/2024 | 11,860 QAR | ▲ 12.26 % |
12/2024 | 12,871 QAR | ▲ 8.53 % |
12/2024 | 12,667 QAR | ▼ -1.59 % |
01/2025 | 21,045 QAR | ▲ 66.15 % |
03/2025 | 21,734 QAR | ▲ 3.27 % |
03/2025 | 17,942 QAR | ▼ -17.45 % |
04/2025 | 19,026 QAR | ▲ 6.04 % |
Ethereum/riyal Qatar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,409 QAR |
Tối đa | 13,478 QAR |
Bình quân gia quyền | 11,641 QAR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,379 QAR |
Tối đa | 14,837 QAR |
Bình quân gia quyền | 11,842 QAR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,564 QAR |
Tối đa | 14,837 QAR |
Bình quân gia quyền | 8,193 QAR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/QAR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến riyal Qatar (QAR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến riyal Qatar (QAR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: