Tỷ giá hối đoái Electroneum chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electroneum tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETN/ZEN
Lịch sử thay đổi trong ETN/ZEN tỷ giá
ETN/ZEN tỷ giá
05 17, 2024
1 ETN = 0.00037312 ZEN
▼ -1.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electroneum/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electroneum chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETN/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETN/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electroneum/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -33.43% (0.00056048 ZEN — 0.00037312 ZEN)
Thay đổi trong ETN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 63.26% (0.00022854 ZEN — 0.00037312 ZEN)
Thay đổi trong ETN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Electroneum tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 43.5% (0.00026001 ZEN — 0.00037312 ZEN)
Thay đổi trong ETN/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Electroneum tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 8.41% (0.00034418 ZEN — 0.00037312 ZEN)
Electroneum/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Electroneum/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00037459 ZEN | ▲ 0.39 % |
19/05 | 0.00038221 ZEN | ▲ 2.04 % |
20/05 | 0.00035414 ZEN | ▼ -7.35 % |
21/05 | 0.00034206 ZEN | ▼ -3.41 % |
22/05 | 0.00031973 ZEN | ▼ -6.53 % |
23/05 | 0.00028308 ZEN | ▼ -11.46 % |
24/05 | 0.00028592 ZEN | ▲ 1 % |
25/05 | 0.00029715 ZEN | ▲ 3.93 % |
26/05 | 0.00028729 ZEN | ▼ -3.32 % |
27/05 | 0.00028584 ZEN | ▼ -0.51 % |
28/05 | 0.0002711 ZEN | ▼ -5.16 % |
29/05 | 0.00026874 ZEN | ▼ -0.87 % |
30/05 | 0.00024727 ZEN | ▼ -7.99 % |
31/05 | 0.00024932 ZEN | ▲ 0.83 % |
01/06 | 0.00024326 ZEN | ▼ -2.43 % |
02/06 | 0.00028052 ZEN | ▲ 15.31 % |
03/06 | 0.00025482 ZEN | ▼ -9.16 % |
04/06 | 0.00024784 ZEN | ▼ -2.74 % |
05/06 | 0.00024033 ZEN | ▼ -3.03 % |
06/06 | 0.00024119 ZEN | ▲ 0.36 % |
07/06 | 0.00023135 ZEN | ▼ -4.08 % |
08/06 | 0.00021837 ZEN | ▼ -5.61 % |
09/06 | 0.00023594 ZEN | ▲ 8.05 % |
10/06 | 0.000237 ZEN | ▲ 0.45 % |
11/06 | 0.00022524 ZEN | ▼ -4.96 % |
12/06 | 0.00023242 ZEN | ▲ 3.18 % |
13/06 | 0.00022874 ZEN | ▼ -1.58 % |
14/06 | 0.00022819 ZEN | ▼ -0.24 % |
15/06 | 0.00022497 ZEN | ▼ -1.41 % |
16/06 | 0.00021883 ZEN | ▼ -2.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electroneum/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electroneum/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00046407 ZEN | ▲ 24.38 % |
27/05 — 02/06 | 0.00045491 ZEN | ▼ -1.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.00033995 ZEN | ▼ -25.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.0004396 ZEN | ▲ 29.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.00039859 ZEN | ▼ -9.33 % |
24/06 — 30/06 | 0.0005424 ZEN | ▲ 36.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.00058193 ZEN | ▲ 7.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.00046801 ZEN | ▼ -19.58 % |
15/07 — 21/07 | 0.00038364 ZEN | ▼ -18.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.00036041 ZEN | ▼ -6.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.0003572 ZEN | ▼ -0.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.00034004 ZEN | ▼ -4.8 % |
Electroneum/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00035426 ZEN | ▼ -5.05 % |
07/2024 | 0.00034378 ZEN | ▼ -2.96 % |
08/2024 | 0.00037224 ZEN | ▲ 8.28 % |
09/2024 | 0.00043241 ZEN | ▲ 16.16 % |
10/2024 | 0.00032356 ZEN | ▼ -25.17 % |
11/2024 | 0.00030696 ZEN | ▼ -5.13 % |
12/2024 | 0.00053675 ZEN | ▲ 74.86 % |
01/2025 | 0.0004679 ZEN | ▼ -12.83 % |
02/2025 | 0.00046415 ZEN | ▼ -0.8 % |
03/2025 | 0.00073184 ZEN | ▲ 57.67 % |
04/2025 | 0.00068205 ZEN | ▼ -6.8 % |
05/2025 | 0.00064409 ZEN | ▼ -5.57 % |
Electroneum/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00036248 ZEN |
Tối đa | 0.00061669 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00043806 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00025067 ZEN |
Tối đa | 0.00068945 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00043372 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001387 ZEN |
Tối đa | 0.00068945 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00030184 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến ETN/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electroneum (ETN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: