Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ARDR
Lịch sử thay đổi trong EUR/ARDR tỷ giá
EUR/ARDR tỷ giá
05 16, 2024
1 EUR = 10.7235 ARDR
▲ 1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 2.28% (10.4841 ARDR — 10.7235 ARDR)
Thay đổi trong EUR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -8.14% (11.6737 ARDR — 10.7235 ARDR)
Thay đổi trong EUR/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -22.52% (13.8408 ARDR — 10.7235 ARDR)
Thay đổi trong EUR/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 16, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -68.49% (34.0293 ARDR — 10.7235 ARDR)
Euro/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.8816 ARDR | ▲ 1.47 % |
19/05 | 10.7854 ARDR | ▼ -0.88 % |
20/05 | 10.7332 ARDR | ▼ -0.48 % |
21/05 | 10.2958 ARDR | ▼ -4.08 % |
22/05 | 10.0069 ARDR | ▼ -2.81 % |
23/05 | 10.0122 ARDR | ▲ 0.05 % |
24/05 | 9.56655 ARDR | ▼ -4.45 % |
25/05 | 9.14038 ARDR | ▼ -4.45 % |
26/05 | 9.989269 ARDR | ▲ 9.29 % |
27/05 | 10.0592 ARDR | ▲ 0.7 % |
28/05 | 9.941771 ARDR | ▼ -1.17 % |
29/05 | 9.739626 ARDR | ▼ -2.03 % |
30/05 | 10.2824 ARDR | ▲ 5.57 % |
31/05 | 10.4094 ARDR | ▲ 1.24 % |
01/06 | 10.6376 ARDR | ▲ 2.19 % |
02/06 | 10.5761 ARDR | ▼ -0.58 % |
03/06 | 10.1713 ARDR | ▼ -3.83 % |
04/06 | 10.0882 ARDR | ▼ -0.82 % |
05/06 | 10.175 ARDR | ▲ 0.86 % |
06/06 | 10.1571 ARDR | ▼ -0.18 % |
07/06 | 10.2003 ARDR | ▲ 0.42 % |
08/06 | 10.3188 ARDR | ▲ 1.16 % |
09/06 | 10.3291 ARDR | ▲ 0.1 % |
10/06 | 10.3385 ARDR | ▲ 0.09 % |
11/06 | 10.4248 ARDR | ▲ 0.83 % |
12/06 | 10.4775 ARDR | ▲ 0.51 % |
13/06 | 10.6822 ARDR | ▲ 1.95 % |
14/06 | 10.9685 ARDR | ▲ 2.68 % |
15/06 | 10.8022 ARDR | ▼ -1.52 % |
16/06 | 10.5261 ARDR | ▼ -2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.1729 ARDR | ▲ 4.19 % |
27/05 — 02/06 | 10.8229 ARDR | ▼ -3.13 % |
03/06 — 09/06 | 11.1665 ARDR | ▲ 3.17 % |
10/06 — 16/06 | 10.8438 ARDR | ▼ -2.89 % |
17/06 — 23/06 | 10.1286 ARDR | ▼ -6.6 % |
24/06 — 30/06 | 10.6419 ARDR | ▲ 5.07 % |
01/07 — 07/07 | 12.5925 ARDR | ▲ 18.33 % |
08/07 — 14/07 | 11.8264 ARDR | ▼ -6.08 % |
15/07 — 21/07 | 12.5653 ARDR | ▲ 6.25 % |
22/07 — 28/07 | 12.6541 ARDR | ▲ 0.71 % |
29/07 — 04/08 | 13.1736 ARDR | ▲ 4.11 % |
05/08 — 11/08 | 12.9394 ARDR | ▼ -1.78 % |
Euro/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.4281 ARDR | ▼ -2.75 % |
07/2024 | 9.602609 ARDR | ▼ -7.92 % |
08/2024 | 12.0803 ARDR | ▲ 25.8 % |
09/2024 | 10.2251 ARDR | ▼ -15.36 % |
10/2024 | 8.584272 ARDR | ▼ -16.05 % |
11/2024 | 7.961845 ARDR | ▼ -7.25 % |
12/2024 | 7.898939 ARDR | ▼ -0.79 % |
01/2025 | 9.48316 ARDR | ▲ 20.06 % |
02/2025 | 7.023864 ARDR | ▼ -25.93 % |
03/2025 | 5.330694 ARDR | ▼ -24.11 % |
04/2025 | 6.776779 ARDR | ▲ 27.13 % |
05/2025 | 6.742713 ARDR | ▼ -0.5 % |
Euro/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.531594 ARDR |
Tối đa | 10.9561 ARDR |
Bình quân gia quyền | 10.2808 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.747709 ARDR |
Tối đa | 11.5697 ARDR |
Bình quân gia quyền | 9.699278 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.747709 ARDR |
Tối đa | 18.4159 ARDR |
Bình quân gia quyền | 12.8992 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: