Tỷ giá hối đoái Euro chống lại boliviano Bolivia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/BOB

Lịch sử thay đổi trong EUR/BOB tỷ giá

EUR/BOB tỷ giá

05 06, 2024
1 EUR = 538.96 BOB
▲ 2.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/boliviano Bolivia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong boliviano Bolivia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/BOB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/BOB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/boliviano Bolivia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/BOB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 16.87% (461.16 BOB — 538.96 BOB)

Thay đổi trong EUR/BOB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi -6.8% (578.27 BOB — 538.96 BOB)

Thay đổi trong EUR/BOB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 119.73% (245.28 BOB — 538.96 BOB)

Thay đổi trong EUR/BOB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với boliviano Bolivia tiền tệ thay đổi bởi 7094.39% (7.49 BOB — 538.96 BOB)

Euro/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 539.14 BOB ▲ 0.04 %
08/05 536.13 BOB ▼ -0.56 %
09/05 532.61 BOB ▼ -0.66 %
10/05 549.16 BOB ▲ 3.11 %
11/05 556.18 BOB ▲ 1.28 %
12/05 555.77 BOB ▼ -0.07 %
13/05 563.35 BOB ▲ 1.36 %
14/05 567.07 BOB ▲ 0.66 %
15/05 582.45 BOB ▲ 2.71 %
16/05 608.08 BOB ▲ 4.4 %
17/05 621.37 BOB ▲ 2.18 %
18/05 613.69 BOB ▼ -1.23 %
19/05 587.92 BOB ▼ -4.2 %
20/05 600.65 BOB ▲ 2.17 %
21/05 597.2 BOB ▼ -0.57 %
22/05 598.49 BOB ▲ 0.22 %
23/05 581.8 BOB ▼ -2.79 %
24/05 573.89 BOB ▼ -1.36 %
25/05 579.07 BOB ▲ 0.9 %
26/05 592.04 BOB ▲ 2.24 %
27/05 605.44 BOB ▲ 2.26 %
28/05 597.71 BOB ▼ -1.28 %
29/05 595.39 BOB ▼ -0.39 %
30/05 593.29 BOB ▼ -0.35 %
31/05 600.6 BOB ▲ 1.23 %
01/06 615.89 BOB ▲ 2.55 %
02/06 616.5 BOB ▲ 0.1 %
03/06 616.06 BOB ▼ -0.07 %
04/06 612.68 BOB ▼ -0.55 %
05/06 769.2 BOB ▲ 25.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/boliviano Bolivia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 416.77 BOB ▼ -22.67 %
20/05 — 26/05 713.24 BOB ▲ 71.13 %
27/05 — 02/06 523.57 BOB ▼ -26.59 %
03/06 — 09/06 505.91 BOB ▼ -3.37 %
10/06 — 16/06 574.32 BOB ▲ 13.52 %
17/06 — 23/06 636.5 BOB ▲ 10.83 %
24/06 — 30/06 615.17 BOB ▼ -3.35 %
01/07 — 07/07 690.17 BOB ▲ 12.19 %
08/07 — 14/07 746.04 BOB ▲ 8.09 %
15/07 — 21/07 780.23 BOB ▲ 4.58 %
22/07 — 28/07 780.02 BOB ▼ -0.03 %
29/07 — 04/08 1,169 BOB ▲ 49.83 %

Euro/boliviano Bolivia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 538.79 BOB ▼ -0.03 %
07/2024 19,482 BOB ▲ 3515.83 %
08/2024 22,833 BOB ▲ 17.2 %
09/2024 26,297 BOB ▲ 15.17 %
10/2024 31,682 BOB ▲ 20.48 %
11/2024 22,477 BOB ▼ -29.05 %
12/2024 27,320 BOB ▲ 21.55 %
01/2025 23,434 BOB ▼ -14.23 %
01/2025 22,296 BOB ▼ -4.85 %
03/2025 17,798 BOB ▼ -20.18 %
04/2025 21,358 BOB ▲ 20 %
05/2025 26,852 BOB ▲ 25.72 %

Euro/boliviano Bolivia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 455.89 BOB
Tối đa 7.51 BOB
Bình quân gia quyền 384.4 BOB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 358.44 BOB
Tối đa 7.57 BOB
Bình quân gia quyền 358.64 BOB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.38 BOB
Tối đa 7.77 BOB
Bình quân gia quyền 389.63 BOB

Chia sẻ một liên kết đến EUR/BOB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến boliviano Bolivia (BOB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu