Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/BTM
Lịch sử thay đổi trong EUR/BTM tỷ giá
EUR/BTM tỷ giá
05 06, 2024
1 EUR = 98.91 BTM
▲ 1.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 2.64% (96.368 BTM — 98.91 BTM)
Thay đổi trong EUR/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -27.32% (136.1 BTM — 98.91 BTM)
Thay đổi trong EUR/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 93.26% (51.1801 BTM — 98.91 BTM)
Thay đổi trong EUR/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 17, 2019 — 05 06, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 893.98% (9.950853 BTM — 98.91 BTM)
Euro/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 97.6512 BTM | ▼ -1.27 % |
08/05 | 98.9306 BTM | ▲ 1.31 % |
09/05 | 99.4403 BTM | ▲ 0.52 % |
10/05 | 101.02 BTM | ▲ 1.59 % |
11/05 | 100.51 BTM | ▼ -0.51 % |
12/05 | 99.6432 BTM | ▼ -0.86 % |
13/05 | 104.08 BTM | ▲ 4.45 % |
14/05 | 109.11 BTM | ▲ 4.84 % |
15/05 | 109.34 BTM | ▲ 0.2 % |
16/05 | 109.97 BTM | ▲ 0.58 % |
17/05 | 111 BTM | ▲ 0.94 % |
18/05 | 109.22 BTM | ▼ -1.61 % |
19/05 | 105.15 BTM | ▼ -3.73 % |
20/05 | 104.75 BTM | ▼ -0.38 % |
21/05 | 96.9279 BTM | ▼ -7.47 % |
22/05 | 93.1146 BTM | ▼ -3.93 % |
23/05 | 94.7276 BTM | ▲ 1.73 % |
24/05 | 95.7543 BTM | ▲ 1.08 % |
25/05 | 95.5233 BTM | ▼ -0.24 % |
26/05 | 92.1774 BTM | ▼ -3.5 % |
27/05 | 91.1159 BTM | ▼ -1.15 % |
28/05 | 92.1191 BTM | ▲ 1.1 % |
29/05 | 94.9331 BTM | ▲ 3.05 % |
30/05 | 99.7049 BTM | ▲ 5.03 % |
31/05 | 102.65 BTM | ▲ 2.96 % |
01/06 | 102.28 BTM | ▼ -0.36 % |
02/06 | 98.0297 BTM | ▼ -4.16 % |
03/06 | 96.1484 BTM | ▼ -1.92 % |
04/06 | 97.7512 BTM | ▲ 1.67 % |
05/06 | 97.5909 BTM | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 97.1667 BTM | ▼ -1.76 % |
20/05 — 26/05 | 89.5213 BTM | ▼ -7.87 % |
27/05 — 02/06 | 77.8973 BTM | ▼ -12.98 % |
03/06 — 09/06 | 76.9271 BTM | ▼ -1.25 % |
10/06 — 16/06 | 98.6949 BTM | ▲ 28.3 % |
17/06 — 23/06 | 85.7974 BTM | ▼ -13.07 % |
24/06 — 30/06 | 82.062 BTM | ▼ -4.35 % |
01/07 — 07/07 | 97.0384 BTM | ▲ 18.25 % |
08/07 — 14/07 | 109.14 BTM | ▲ 12.47 % |
15/07 — 21/07 | 92.1517 BTM | ▼ -15.56 % |
22/07 — 28/07 | 93.5874 BTM | ▲ 1.56 % |
29/07 — 04/08 | 96.1713 BTM | ▲ 2.76 % |
Euro/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 98.2034 BTM | ▼ -0.71 % |
07/2024 | 91.3177 BTM | ▼ -7.01 % |
08/2024 | 94.7487 BTM | ▲ 3.76 % |
09/2024 | 74.2692 BTM | ▼ -21.61 % |
10/2024 | 77.7314 BTM | ▲ 4.66 % |
11/2024 | 294.15 BTM | ▲ 278.42 % |
12/2024 | 256.29 BTM | ▼ -12.87 % |
01/2025 | 378.7 BTM | ▲ 47.77 % |
01/2025 | 256.15 BTM | ▼ -32.36 % |
03/2025 | 227.91 BTM | ▼ -11.03 % |
04/2025 | 261.31 BTM | ▲ 14.66 % |
05/2025 | 251.47 BTM | ▼ -3.76 % |
Euro/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93.1686 BTM |
Tối đa | 110.73 BTM |
Bình quân gia quyền | 100.04 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 85.0181 BTM |
Tối đa | 135.34 BTM |
Bình quân gia quyền | 101.28 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.5293 BTM |
Tối đa | 136.21 BTM |
Bình quân gia quyền | 71.3581 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: