Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/GRS
Lịch sử thay đổi trong EUR/GRS tỷ giá
EUR/GRS tỷ giá
05 17, 2024
1 EUR = 1.972287 GRS
▼ -1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 4.78% (1.882388 GRS — 1.972287 GRS)
Thay đổi trong EUR/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (1.953694 GRS — 1.972287 GRS)
Thay đổi trong EUR/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -33.17% (2.951076 GRS — 1.972287 GRS)
Thay đổi trong EUR/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.32% (7.126442 GRS — 1.972287 GRS)
Euro/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.977602 GRS | ▲ 0.27 % |
19/05 | 1.981614 GRS | ▲ 0.2 % |
20/05 | 1.937161 GRS | ▼ -2.24 % |
21/05 | 1.904435 GRS | ▼ -1.69 % |
22/05 | 1.891551 GRS | ▼ -0.68 % |
23/05 | 1.905832 GRS | ▲ 0.75 % |
24/05 | 1.938218 GRS | ▲ 1.7 % |
25/05 | 2.003681 GRS | ▲ 3.38 % |
26/05 | 2.029074 GRS | ▲ 1.27 % |
27/05 | 2.038499 GRS | ▲ 0.46 % |
28/05 | 2.013081 GRS | ▼ -1.25 % |
29/05 | 2.081986 GRS | ▲ 3.42 % |
30/05 | 2.122409 GRS | ▲ 1.94 % |
31/05 | 2.212023 GRS | ▲ 4.22 % |
01/06 | 2.213906 GRS | ▲ 0.09 % |
02/06 | 2.148465 GRS | ▼ -2.96 % |
03/06 | 1.98591 GRS | ▼ -7.57 % |
04/06 | 2.002238 GRS | ▲ 0.82 % |
05/06 | 2.001987 GRS | ▼ -0.01 % |
06/06 | 2.020052 GRS | ▲ 0.9 % |
07/06 | 2.046424 GRS | ▲ 1.31 % |
08/06 | 2.070886 GRS | ▲ 1.2 % |
09/06 | 2.07599 GRS | ▲ 0.25 % |
10/06 | 2.108523 GRS | ▲ 1.57 % |
11/06 | 2.099239 GRS | ▼ -0.44 % |
12/06 | 2.10809 GRS | ▲ 0.42 % |
13/06 | 2.114141 GRS | ▲ 0.29 % |
14/06 | 2.08309 GRS | ▼ -1.47 % |
15/06 | 2.034036 GRS | ▼ -2.35 % |
16/06 | 2.007759 GRS | ▼ -1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.955384 GRS | ▼ -0.86 % |
27/05 — 02/06 | 1.853289 GRS | ▼ -5.22 % |
03/06 — 09/06 | 2.068975 GRS | ▲ 11.64 % |
10/06 — 16/06 | 1.985316 GRS | ▼ -4.04 % |
17/06 — 23/06 | 1.880284 GRS | ▼ -5.29 % |
24/06 — 30/06 | 1.969429 GRS | ▲ 4.74 % |
01/07 — 07/07 | 2.271465 GRS | ▲ 15.34 % |
08/07 — 14/07 | 2.17477 GRS | ▼ -4.26 % |
15/07 — 21/07 | 2.418778 GRS | ▲ 11.22 % |
22/07 — 28/07 | 2.354622 GRS | ▼ -2.65 % |
29/07 — 04/08 | 2.482486 GRS | ▲ 5.43 % |
05/08 — 11/08 | 2.391539 GRS | ▼ -3.66 % |
Euro/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.935873 GRS | ▼ -1.85 % |
07/2024 | 1.79648 GRS | ▼ -7.2 % |
08/2024 | 1.552092 GRS | ▼ -13.6 % |
09/2024 | 1.189879 GRS | ▼ -23.34 % |
10/2024 | 1.241592 GRS | ▲ 4.35 % |
11/2024 | 1.065859 GRS | ▼ -14.15 % |
12/2024 | 1.048015 GRS | ▼ -1.67 % |
01/2025 | 1.225275 GRS | ▲ 16.91 % |
02/2025 | 0.9532134 GRS | ▼ -22.2 % |
03/2025 | 0.82671712 GRS | ▼ -13.27 % |
04/2025 | 1.087723 GRS | ▲ 31.57 % |
05/2025 | 1.037922 GRS | ▼ -4.58 % |
Euro/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.838589 GRS |
Tối đa | 2.06445 GRS |
Bình quân gia quyền | 1.959222 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.428651 GRS |
Tối đa | 2.06445 GRS |
Bình quân gia quyền | 1.768062 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.428651 GRS |
Tối đa | 3.654968 GRS |
Bình quân gia quyền | 2.276671 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: