Tỷ giá hối đoái Euro chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/NULS

Lịch sử thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá

EUR/NULS tỷ giá

05 17, 2024
1 EUR = 1.699615 NULS
▼ -6.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 8.6% (1.565014 NULS — 1.699615 NULS)

Thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -58.4% (4.085778 NULS — 1.699615 NULS)

Thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -65.21% (4.885881 NULS — 1.699615 NULS)

Thay đổi trong EUR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.34% (5.930475 NULS — 1.699615 NULS)

Euro/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.707162 NULS ▲ 0.44 %
19/05 1.719438 NULS ▲ 0.72 %
20/05 1.69607 NULS ▼ -1.36 %
21/05 1.69802 NULS ▲ 0.11 %
22/05 1.708653 NULS ▲ 0.63 %
23/05 1.733879 NULS ▲ 1.48 %
24/05 1.699911 NULS ▼ -1.96 %
25/05 1.625609 NULS ▼ -4.37 %
26/05 1.664015 NULS ▲ 2.36 %
27/05 1.743943 NULS ▲ 4.8 %
28/05 1.79513 NULS ▲ 2.94 %
29/05 1.90169 NULS ▲ 5.94 %
30/05 2.050745 NULS ▲ 7.84 %
31/05 2.177587 NULS ▲ 6.19 %
01/06 2.164591 NULS ▼ -0.6 %
02/06 2.12097 NULS ▼ -2.02 %
03/06 1.894111 NULS ▼ -10.7 %
04/06 1.785959 NULS ▼ -5.71 %
05/06 1.790514 NULS ▲ 0.26 %
06/06 1.772024 NULS ▼ -1.03 %
07/06 1.739384 NULS ▼ -1.84 %
08/06 1.786941 NULS ▲ 2.73 %
09/06 1.794449 NULS ▲ 0.42 %
10/06 1.82144 NULS ▲ 1.5 %
11/06 1.842113 NULS ▲ 1.14 %
12/06 1.89238 NULS ▲ 2.73 %
13/06 2.014557 NULS ▲ 6.46 %
14/06 2.000917 NULS ▼ -0.68 %
15/06 1.910586 NULS ▼ -4.51 %
16/06 1.931572 NULS ▲ 1.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.653335 NULS ▼ -2.72 %
27/05 — 02/06 1.479229 NULS ▼ -10.53 %
03/06 — 09/06 1.178271 NULS ▼ -20.35 %
10/06 — 16/06 0.69689015 NULS ▼ -40.85 %
17/06 — 23/06 0.73388034 NULS ▲ 5.31 %
24/06 — 30/06 0.71271219 NULS ▼ -2.88 %
01/07 — 07/07 0.86768041 NULS ▲ 21.74 %
08/07 — 14/07 0.84833761 NULS ▼ -2.23 %
15/07 — 21/07 0.95603318 NULS ▲ 12.69 %
22/07 — 28/07 0.91835399 NULS ▼ -3.94 %
29/07 — 04/08 0.96131954 NULS ▲ 4.68 %
05/08 — 11/08 0.97798177 NULS ▲ 1.73 %

Euro/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.682451 NULS ▼ -1.01 %
07/2024 1.786243 NULS ▲ 6.17 %
08/2024 2.024222 NULS ▲ 13.32 %
09/2024 1.839672 NULS ▼ -9.12 %
10/2024 1.780785 NULS ▼ -3.2 %
11/2024 1.585345 NULS ▼ -10.97 %
12/2024 1.357492 NULS ▼ -14.37 %
01/2025 1.78942 NULS ▲ 31.82 %
02/2025 1.264228 NULS ▼ -29.35 %
03/2025 0.17100048 NULS ▼ -86.47 %
04/2025 0.24535095 NULS ▲ 43.48 %
05/2025 0.23087421 NULS ▼ -5.9 %

Euro/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.559828 NULS
Tối đa 1.893671 NULS
Bình quân gia quyền 1.692967 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.259268 NULS
Tối đa 4.07931 NULS
Bình quân gia quyền 2.231192 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.259268 NULS
Tối đa 6.222123 NULS
Bình quân gia quyền 4.467316 NULS

Chia sẻ một liên kết đến EUR/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu