Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/TKN
Lịch sử thay đổi trong EUR/TKN tỷ giá
EUR/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 EUR = 15.2305 TKN
▼ -1.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -21.39% (19.374 TKN — 15.2305 TKN)
Thay đổi trong EUR/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -0.15% (15.2528 TKN — 15.2305 TKN)
Thay đổi trong EUR/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 20.01% (12.6906 TKN — 15.2305 TKN)
Thay đổi trong EUR/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 71.31% (8.890415 TKN — 15.2305 TKN)
Euro/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 14.5831 TKN | ▼ -4.25 % |
07/05 | 14.1772 TKN | ▼ -2.78 % |
08/05 | 12.8111 TKN | ▼ -9.64 % |
09/05 | 12.755 TKN | ▼ -0.44 % |
10/05 | 14.1699 TKN | ▲ 11.09 % |
11/05 | 13.3445 TKN | ▼ -5.83 % |
12/05 | 14.4609 TKN | ▲ 8.37 % |
13/05 | 14.8117 TKN | ▲ 2.43 % |
14/05 | 14.9796 TKN | ▲ 1.13 % |
15/05 | 13.2183 TKN | ▼ -11.76 % |
16/05 | 11.1285 TKN | ▼ -15.81 % |
17/05 | 13.4907 TKN | ▲ 21.23 % |
18/05 | 13.1716 TKN | ▼ -2.37 % |
19/05 | 13.0095 TKN | ▼ -1.23 % |
20/05 | 13.2038 TKN | ▲ 1.49 % |
21/05 | 12.0593 TKN | ▼ -8.67 % |
22/05 | 13.6848 TKN | ▲ 13.48 % |
23/05 | 12.5578 TKN | ▼ -8.24 % |
24/05 | 11.9469 TKN | ▼ -4.86 % |
25/05 | 11.5312 TKN | ▼ -3.48 % |
26/05 | 12.3139 TKN | ▲ 6.79 % |
27/05 | 12.4664 TKN | ▲ 1.24 % |
28/05 | 13.4266 TKN | ▲ 7.7 % |
29/05 | 12.3014 TKN | ▼ -8.38 % |
30/05 | 11.0711 TKN | ▼ -10 % |
31/05 | 13.9034 TKN | ▲ 25.58 % |
01/06 | 12.8903 TKN | ▼ -7.29 % |
02/06 | 12.9194 TKN | ▲ 0.23 % |
03/06 | 12.9491 TKN | ▲ 0.23 % |
04/06 | 11.2161 TKN | ▼ -13.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 15.3752 TKN | ▲ 0.95 % |
13/05 — 19/05 | 16.0749 TKN | ▲ 4.55 % |
20/05 — 26/05 | 15.4767 TKN | ▼ -3.72 % |
27/05 — 02/06 | 16.3079 TKN | ▲ 5.37 % |
03/06 — 09/06 | 15.8967 TKN | ▼ -2.52 % |
10/06 — 16/06 | 16.072 TKN | ▲ 1.1 % |
17/06 — 23/06 | 20.3701 TKN | ▲ 26.74 % |
24/06 — 30/06 | 17.0724 TKN | ▼ -16.19 % |
01/07 — 07/07 | 18.4729 TKN | ▲ 8.2 % |
08/07 — 14/07 | 16.0964 TKN | ▼ -12.86 % |
15/07 — 21/07 | 17.4072 TKN | ▲ 8.14 % |
22/07 — 28/07 | 15.6373 TKN | ▼ -10.17 % |
Euro/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.1998 TKN | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 15.9303 TKN | ▲ 4.81 % |
08/2024 | 13.0047 TKN | ▼ -18.37 % |
09/2024 | 18.609 TKN | ▲ 43.09 % |
10/2024 | 21.3341 TKN | ▲ 14.64 % |
11/2024 | 16.825 TKN | ▼ -21.14 % |
12/2024 | 16.4753 TKN | ▼ -2.08 % |
12/2024 | 14.1791 TKN | ▼ -13.94 % |
01/2025 | 18.3056 TKN | ▲ 29.1 % |
03/2025 | 18.1391 TKN | ▼ -0.91 % |
03/2025 | 17.58 TKN | ▼ -3.08 % |
04/2025 | 18.3644 TKN | ▲ 4.46 % |
Euro/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0467 TKN |
Tối đa | 18.7942 TKN |
Bình quân gia quyền | 17.3279 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.9612 TKN |
Tối đa | 20.0101 TKN |
Bình quân gia quyền | 16.6567 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.0606 TKN |
Tối đa | 20.3279 TKN |
Bình quân gia quyền | 15.3101 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: