Tỷ giá hối đoái Euro chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/UZS

Lịch sử thay đổi trong EUR/UZS tỷ giá

EUR/UZS tỷ giá

05 05, 2024
1 EUR = 14,660 UZS
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.61% (14,900 UZS — 14,660 UZS)

Thay đổi trong EUR/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.65% (14,281 UZS — 14,660 UZS)

Thay đổi trong EUR/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.93% (14,383 UZS — 14,660 UZS)

Thay đổi trong EUR/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 27.72% (11,479 UZS — 14,660 UZS)

Euro/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 14,598 UZS ▼ -0.43 %
07/05 14,637 UZS ▲ 0.27 %
08/05 14,631 UZS ▼ -0.04 %
09/05 14,648 UZS ▲ 0.11 %
10/05 14,692 UZS ▲ 0.31 %
11/05 14,573 UZS ▼ -0.81 %
12/05 14,481 UZS ▼ -0.63 %
13/05 14,203 UZS ▼ -1.92 %
14/05 14,153 UZS ▼ -0.36 %
15/05 14,071 UZS ▼ -0.58 %
16/05 14,087 UZS ▲ 0.11 %
17/05 14,057 UZS ▼ -0.21 %
18/05 14,094 UZS ▲ 0.26 %
19/05 14,152 UZS ▲ 0.41 %
20/05 14,170 UZS ▲ 0.13 %
21/05 14,154 UZS ▼ -0.12 %
22/05 14,139 UZS ▼ -0.1 %
23/05 14,160 UZS ▲ 0.15 %
24/05 14,220 UZS ▲ 0.42 %
25/05 14,250 UZS ▲ 0.21 %
26/05 14,283 UZS ▲ 0.23 %
27/05 14,243 UZS ▼ -0.28 %
28/05 14,224 UZS ▼ -0.13 %
29/05 14,218 UZS ▼ -0.04 %
30/05 14,214 UZS ▼ -0.03 %
31/05 14,093 UZS ▼ -0.85 %
01/06 14,135 UZS ▲ 0.3 %
02/06 14,163 UZS ▲ 0.2 %
03/06 14,332 UZS ▲ 1.19 %
04/06 14,319 UZS ▼ -0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 14,665 UZS ▲ 0.03 %
13/05 — 19/05 15,103 UZS ▲ 2.99 %
20/05 — 26/05 15,186 UZS ▲ 0.55 %
27/05 — 02/06 15,813 UZS ▲ 4.13 %
03/06 — 09/06 15,359 UZS ▼ -2.87 %
10/06 — 16/06 15,246 UZS ▼ -0.73 %
17/06 — 23/06 15,081 UZS ▼ -1.09 %
24/06 — 30/06 15,352 UZS ▲ 1.8 %
01/07 — 07/07 14,597 UZS ▼ -4.92 %
08/07 — 14/07 14,675 UZS ▲ 0.53 %
15/07 — 21/07 14,738 UZS ▲ 0.43 %
22/07 — 28/07 14,903 UZS ▲ 1.12 %

Euro/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14,692 UZS ▲ 0.22 %
07/2024 15,205 UZS ▲ 3.49 %
08/2024 15,316 UZS ▲ 0.73 %
09/2024 14,675 UZS ▼ -4.18 %
10/2024 14,682 UZS ▲ 0.05 %
11/2024 15,550 UZS ▲ 5.91 %
12/2024 15,956 UZS ▲ 2.61 %
12/2024 15,249 UZS ▼ -4.43 %
01/2025 15,409 UZS ▲ 1.05 %
03/2025 15,380 UZS ▼ -0.18 %
03/2025 15,156 UZS ▼ -1.46 %
04/2025 15,428 UZS ▲ 1.79 %

Euro/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 14,336 UZS
Tối đa 14,946 UZS
Bình quân gia quyền 14,546 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14,333 UZS
Tối đa 15,012 UZS
Bình quân gia quyền 14,658 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13,050 UZS
Tối đa 15,178 UZS
Bình quân gia quyền 14,233 UZS

Chia sẻ một liên kết đến EUR/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu